khoá cửa hafele hà nội

415.06.922 DẪN HƯỚNG
415.06.942 BÁNH XE TRƯỢT CÓ CHỐT
415.06.951 BÁNH XE
415.06.967 DẪN HƯỚNG
415.06.971 KHUNG NHÔM CỬA TRƯỢT KÍNH 4-6MM
415.08.903 THANH CHE BÁNH XE TRƯỢT 3.5M
415.08.917 BÁNH XE TRƯỢT CÓ CHỐT CHẶN
415.08.926 DẪN HƯỚNG
415.08.946 BÁNH XE TRƯỢT CÓ CHẶN CUỐI
415.08.955 BÁNH XE TRƯỢT KHÔNG CÓ CHẶN CUỐI
415.08.962 DẪN HƯỚNG
415.08.971 DẪN HƯỚNG
415.08.972 THANH TRƯỢT DƯỚI 3.5M
415.08.983 THANH DẪN HƯỚNG ĐÔI TRÊN 3.5M
415.10.802 RAY DẪN HƯỚNG ĐÔI =KL,MÀU BẠC,2 .5M
415.10.805 RAY DẪN HƯỚNG ĐÔI CHO CỬA T
415.11.605 RAY ĐÔI DẪN TRƯỢT DƯỚI=KL,M
415.11.622 RAY ĐÔI DẪN  DƯỚI=KL,MÀU BẠC, 2.5M
415.12.605 RAY CỐ ĐỊNH BÁNH XE TRƯỢT=
415.12.642 RAY CỐ ĐỊNH BÁNH XE TRƯỢT=KL ,2.5M
415.13.010 Slido F-Li14 25A run.hous.grip chromat.
415.13.020 Nắp che kẹp kính 25IF G (hở, có tay)
415.13.021 BAS CHẶN CỬA=NHỰA,MÀU CROM MỜ
415.13.024 NÚT CHẶN=NHỰA, CROM MỜ
415.13.050 BAS CHỐNG TRƯỢT RAY CHO CỬA
415.13.051 BAS CHỐNG TRƯỢT RAY CHO CỬA
415.13.060 DỤNG DỤ LẮP BÁNH XE TRƯỢT
415.13.103 BÁNH XE TRƯỢT CHO CỬA TRƯỢ
415.13.104 Bánh xe cửa trượt 25IF /G
415.13.170 Nắp che kẹp kính 25IF G (kín, có tay)
415.13.602 Bas chống trượt
415.13.622 Nẹp kính 6mm (2.5m)
415.13.625 Slido F-Li14 25A gasket plast.grey 5.0m
416.07.005 RON CAO SU
416.10.002 RON CAO SU
416.10.011 RON CAO SU
416.10.012 RON CAO SU
416.13.903 Dust prot.strip alu. gl.th.6mm
416.13.925 THANH CHẮN BỤI=KL,NHỰA,MÀU
416.13.935 Slido F-Li14 25A dust protec.alu.silv.5m
416.15.510 BAS CHẶN
418.09.300 CON CHẠY TRÊN THANH RAY
420.13.940 RAY BI MỞ TOÀN PHẦN 2 CHIỀ
420.13.950 RAY BI MỞ TOÀN PHẦN 2 CHIỀ
420.34.935 RAY BÁNH XE
420.34.941 RAY BÁNH XE
420.45.970 RAY BÁNH XE
420.48.310 B-Runner 45mm black plate 250mm
420.48.311 Ray bi màu đen 300mm (không giảm chấn)
420.48.312 Ray bi màu đen 350mm (không giảm chấn)
420.48.313 Ray bi màu đen 400mm (không giảm chấn)
420.48.314 Ray bi màu đen 450mm (không giảm chấn)
420.48.315 B-Runner 45mm black plate 500mm
420.48.316 B-Runner 45mm black plate 550mm
420.48.317 B-Runner 45mm black plate 600mm
420.48.318 B-Runner 45mm black plate 650mm
420.48.319 B-Runner 45mm black plate 700mm
420.48.371 Ray bi giảm chấn màu đen, 300mm
420.48.372 Ray bi giảm chấn màu đen, 350mm
420.48.373 Ray bi giảm chấn màu đen, 400mm
420.48.374 Ray bi giảm chấn màu đen, 450mm
420.48.375 Ray bi giảm chấn màu đen, 500mm
420.48.376 Ray bi giảm chấn màu đen, 550mm
420.48.377 B-Runner 45mm blk.+D 45/600mm
420.48.910 B-Runner 45mm zinc plate 250mm
420.48.911 Ray bi mạ kẽm 300mm 1.0 / 1.0 / 1.0
420.48.912 Ray bi mạ kẽm 350mm 1.0/1.0/1.0
420.48.913 Ray bi 45mm mạ kẽm, 400mm
420.48.914 Ray bi 45mm mạ kẽm, 450mm
420.48.915 B-Runner 45mm zinc plate 500mm
420.48.916 B-Runner 45mm zinc plate 550mm
420.48.917 B-Runner 45mm zinc plate 600mm
420.48.918 B-Runner 45mm zinc plate 650mm
420.48.919 B-Runner 45mm zinc plate 700mm
420.48.971 Ray bi giảm chấn mạ kẽm, 300mm
420.48.972 Ray bi giảm chấn mạ kẽm, 350mm
420.48.973 Ray bi giảm chấn mạ kẽm, 400mm
420.48.974 Ray bi giảm chấn mạ kẽm, 450mm
420.48.975 Ray bi giảm chấn mạ kẽm, 500mm
420.48.976 Ray bi giảm chấn mạ kẽm, 550mm
420.48.977 B-Runner 45mm galv.+D 45/600mm
420.50.631 36 MM FULL EXTENSION BALL BEARING RUNNER
420.50.636 36 MM FULL EXTENSION BALL BEARING RUNNER
420.50.640 RAY BÁNH XE 30KG 400MM
420.50.641 36 MM FULL EXTENSION BALL BEARING RUNNER
420.50.646 36 MM FULL EXTENSION BALL BEARING RUNNER
420.50.651 36 MM FULL EXTENSION BALL BEARING RUNNER
420.50.656 36 MM FULL EXTENSION BALL BEARING RUNNER
420.50.661 Soft-Roller 25KTS galv. 600mm
420.50.666 Soft-Roller 25KTS, galv. 650mm
420.50.671 Fuehrung 25 KTS verz.    700mm
420.59.091 BB-Runner G 10S galv. 17/214mm
420.59.092 BB-Runner G 10S galv. 17/246mm
420.59.093 BB-Runner G 10S galv. 17/278mm
420.59.094 BB-Runner G 10S galv. 17/310mm
420.59.095 BB-Runner G 10S galv. 17/342mm
420.59.100 BB-Runner G 10S galv. 17/182mm
420.59.101 BB-Runner G 10S galv. 17/214mm
420.59.102 BB-Runner G 10S galv. 17/246mm
420.59.103 BB-Runner G 10S galv. 17/278mm