Cùi chỏ Hafele 549.03.141 Bổ rổ kéo gắn với cánh tủ cho tủ rộng 40 549.03.142 Bổ rổ kéo gắn với cánh tủ cho tủ rộng 45 549.03.143 Bổ rổ kéo gắn với cánh tủ cho tủ rộng 50 549.03.144 Bổ rổ kéo gắn với cánh tủ cho tủ rộng 60 549.03.145 Bổ rổ kéo […]
Author Archives: hadmin
Tay co Hafele 539.86.603 MÁY HÚT KHÓI 773-953X900X60 539.86.619 MÁY HÚT KHÓI ĐẢO BOSCH 539.86.623 MÁY HÚT KHÓI BOSCH DIB09E850 539.86.633 MÁY HÚT MÙI ĐẢO BOSCH 539.86.679 MÁY HÚT MÙI ĐẢO GAGGENAU 539.86.687 MÁY HÚT MÙI GẮN TƯỜNG GAGGENAU 539.86.696 MÁY HÚT MÙI ĐẢO GAGGENAU 539.86.697 Island hood stst. 1000mm 539.86.699 Island hood stst.with accessories […]
Bản lề sàn Hafele 150kg 536.06.480 BẾP TỪ DOMINO HAFELE 536.06.511 BẾP GA HAFELE 3 VÙNG NẤU-60CM 536.14.000 TỦ LẠNH MINI 30L HÄFELE 536.14.001 TỦ LẠNH MINI 30L CỬA KÍNH HÄFELE 536.14.010 TỦ LẠNH MINI 40L HÄFELE 536.14.011 TỦ LẠNH MINI 40L CỬA KÍNH HÄFELE 536.14.230 Tủ lạnh độc lập Smeg màu đen 536.14.236 FTủ […]
Bản lề sàn Hafele 200kg 532.90.801 MOTOR SUPPORTSUP MOTORE S FLASH 532.90.803 WIRINGCAVO.AL.1,5 S.SPINA+IEC 3X0,75 532.90.806 FLANGER.U.A. PP V2+VNRF D.150 532.90.818 SP – ĐÈN LED MÁY HÚT MÙI 532.90.820 SP-lưới lọc dầu của máy hút mùi 532.90.821 BỘ LỌC THAN HOẠT TÍNH 532.90.825 SHELLMN.VTR CIRC.IS.900X600X6 TRASP 532.90.841 SP – Bảng điều khiển AGC TCG3I WH GLS […]
Bản lề sàn Hafele 300kg 532.87.500 SP – Module Nguồn – 539.96.090 532.87.501 SP-Mặt kính của bếp 532.87.502 SP-MOTOR BLDC – FERRIT 3G with 2-point f 532.87.503 SP-Water filter Internal Water Filter f 532.87.504 SP-Control moduleComplete touch control 532.87.505 SP-Stacking kit WZ20311, WTZ11311, CZ20 532.87.506 SP-Display module TFT, BO (display in º 532.87.507 SP-giá đỡ […]
Bản lề sàn Hafele 250kg 532.86.597 SP – Housing 538.80.272 532.86.599 SP – Supporting board middle 538.80.272 532.86.600 SP – Aluminum filter 538.80.272 532.86.601 SP – Supporting board front 538.80.272 532.86.602 SP – Connect board 538.80.272 532.86.604 SP – Top board 538.80.272 532.86.607 SP – Switch board 538.80.272 532.86.608 SP – Panel casing 538.80.272 532.86.611 […]
Bản lề sàn Hafele 532.85.062 SP- Wire shelf intermediate RAST ver.2 532.85.063 SP-bo điều khển 532.85.064 SP- Grill grate Full extension 532.85.065 SP- Light bulb 25W 230-240V 300C 532.85.066 SP – Đèn tín hiệu màu đỏ 532.85.067 SP – bộ kiểm soát nhiệt độ EGO 532.85.068 SP- Watch timer STOP 532.85.069 SP- Thermal fan […]
Tủ khô Hafele 532.83.337 SP-cánh cửa của lò 538.01.111 532.83.353 SP – Bộ nguồn Sensowash 100-230V 532.83.358 SP – High voltage fuse 532.83.369 SP sponge block- 534.14.250 532.83.370 SP guide seat- 534.14.250 532.83.393 SP cages- 535.43.711 532.83.400 SP-nắp cối xay thịt của 535.43.090 532.83.408 SP-ELECTRONIC UNIT 532.83.412 SP Noise Reduction cover- 535.43.271 532.83.413 SP Lid- […]
Tủ đồ khô Hafele 532.79.035 SP-t01 touch control-538.86.095 532.79.036 SP-Mặt kính phía trước-538.86.095 532.79.037 SP-538.31.280-dc motor 01 532.79.038 SP-538.31.280-cavity assembly 532.79.039 SP-538.31.280-dc motor 02 532.79.040 SP-538.31.280-door frame 532.79.041 SP-538.31.280-knob cover 532.79.042 SP-538.31.280-convection assembly 532.79.043 SP-538.31.280-door gasket 532.79.044 SP-538.31.280-filter assembly 532.79.047 SP-538.31.280-heater 532.79.048 SP-538.31.280-main wire harness 532.79.052 SP-outlet-538.86.095 532.79.058 SP-Coupling-539.66.281 (HBF113BR0A/06) 532.79.067 SP – RIGHT DOOR […]
Tủ đồ khô Hafele cao cấp – Giải pháp chứa thực phẩm cho tủ cao nhà bếp. Không chỉ tăng tính thẩm mỹ cho bếp, mà còn đáp ứng nhu cầu sử dụng thiết thực! Tủ kho Hafele 513.04.375 set of matrix box P scl. Anth. 92/500mm 513.04.705 Matrix Box P35 wh. 16/92/500mm 513.06.385 I-P-o M Box P35 VIS an.16/92/1200/500mm […]