bản lề hafele giảm chấn

329.25.616 BẢN LỀ = KL
329.26.600 BẢN LỀ DUOMATIC 110S =KL
329.32.500 NẮP ĐẬY BẢN LỀ= SẮT
329.34.600 BẢN LỀ GÓC MÙ DUOMATIC 48/6
329.36.601 BẢN LỀ CHO MINIBAR 48/6
329.44.501 CHỐT GIỮ CỬA = NHỰA
329.44.532 BAS GIỮ CHẶT CỬA SẮT
329.67.040 ĐẾ BẢN LỀ NHẤN DUOMATIC
329.67.043 BẢN LỀ S 3MM= SẮT
329.67.046 ĐẾ BẢN LỀ DUOMATIC H=6MM BĂ
329.67.060 ĐẾ BẢN LỀ DUOMATIC=KL,MÀU
329.68.000 ĐẾ BẢN LỀ 0MM =KL
329.68.003 ĐẾ BẢN LỀ = KL
329.68.006 ĐẾ BẢN LỀ 6MM =KL
329.71.500 ĐẾ BẢN LỀ 0MM =KL
329.71.502 ĐẾ BẢN LỀ 2MM =KL
329.71.503 ĐẾ BẢN LỀ 3MM =KL
329.71.506 ĐẾ BẢN LỀ 6MM =KL
329.73.500 ĐÊ BẢN LỀ 0MM =KL
329.73.502 ĐẾ BẢN LỀ =KL
329.73.503 ĐẾ BẢN LỀ CHỮ THẬP DUOMATIC 3MM
329.73.602 ĐẾ BẢN LỀ CHỮ THẬP DUOMATIC 2MM
329.73.604 ĐẾ BẢN LỀ CHỮ THẬP DUOMATIC 4MM
329.80.555 ĐẾ BẢN LỀ CHỮ THẬP DUOMATIC 3MM
329.84.020 ĐẾ BẢN LỀ H=0
329.87.000 K-Plate H2 37/32 Scr G3
329.96.603 BẢN LỀ DUOMATIC 30 48/6
329.96.606 BẢN LỀ TRÙM NGOÀI GÓC 45=KL,70X60MM
329.97.520 Hinge Air 105 D St.nick.
329.97.530 Hinge Air 105 D St.titanf.
329.97.820 Hinge Air PU105 D st.nick.
329.97.830 Hinge Air PU105 D st.titanf.
331.08.717 BẢN LỀ TỦ PIANO=KL,MẠ NIKEN,1M
334.00.001 Bản lề Neo giảm chấn trùm ngoài
334.00.005 Metallamat 155 FOL, sft-cl. 45/9.5
334.00.011 Bản lề Neo FOL, không giảm chấn
334.00.030 Bản lề Cucina inox trùm ngoài(giảm chấn)
334.00.031 Bản lề Cucina inox trùm nửa (giảm chấn)
334.00.032 Bản lề Cucina inox lọt lòng (giảm chấn)
334.00.061 Bản lề Cucina trùm ngoài (giảm chấn)
334.00.062 Bản lề Cucina trùm nửa (giảm chấn)
334.00.063 Bản lề Cucina lọt lòng (giảm chấn)
334.00.064 Bản lề Cucina trùm ngoài (giảm chấn,đen)
334.00.065 Bản lề Cucina trùm nửa (giảm chấn,đen)
334.00.066 Bản lề Cucina lọt lòng (giảm chấn, đen)
334.00.101 Bản lề Metallamat FOL tắc kê giảm chấn
334.05.000 Bản lề Inox cho gỗ dày (trùm ngoài)
334.05.001 Bản lề Inox cho cửa gỗ dày (trùm ngoài)
334.05.002 Metalla SS304 SM 300 D HOL 98 52/7.5 S
334.05.003 Bản lề Metalla SM 98 Inox (lọt lòng)
334.10.001 Metallamat 110 HOL, soft-closing 45/9.5
334.10.011 Metallamat 110 HOL, non- sft-cl. 45/9.5
334.15.000 Metalla SS304 SM 300 D HOL 98 52/7.5 S
334.20.001 Metallamat Neo lọt lòng có giảm chấn
334.20.011 Metallamat Neo lọt lòng không giảm chấn
334.25.000 Bản lề Inox cho gỗ dày (lọt lòng)
334.90.001 Nắp che tay bản lề Inox
334.90.002 Đế bản lề inox gỗ dày
334.90.006 Đế cho bản lề inox gỗ dày
334.90.019 Đế thẳng bản lề Metallamat
334.90.020 linear m/plate  H=0 premounted euroscrew
334.90.021 Đế bản lề chữ thập
334.90.022 Arm Cover Cap Hafele logo
334.90.023 Hinge box cover cap
334.90.024 Vít gỗ PH 4x16mm
334.90.100 Nắp che bản lề Cucina với logo baya
334.90.101 Arm cap ss304 w/baya lase symmetric feet
340.41.104 NẮP CHE = PL
340.41.702 NẮP CHE MÀU TRẮNG
341.00.322 Bản lề âm Vidi 8x32mm (đen)
341.05.521 BẢN LỀ ÂM=KL MÀU ĐỒNG 65X40X18MM
341.07.018 BẢN LỀ SOSS
341.07.027 BẢN LỀ SOSS
341.07.036 BẢN LỀ SOSS
341.07.045 BẢN LỀ SOSS
341.07.054 BẢN LỀ ÂM SOSS INOX MỜ 19,2X95,2MM
341.07.063 BẢN LỀ SOSS
341.07.072 BẢN LỀ SOSS
341.07.081 BẢN LỀ SOSS CHO GỖ DÀY 48-
341.07.127 Conc. hinge zi. burn. 13x45mm
341.07.136 Soss-Scharn.Zi.bruen.  13x60mm
341.07.145 Conc. hinge zi. burn. 16x70mm
341.07.154 Conc. hinge zi. burn. 19x95mm
341.07.163 Soss-Scharn.Mess.ant. 25x116mm
341.07.172 Soss-Scharn.Zi.bruen. 27x118mm
341.07.181 Soss-Scharn.Zi.bruen. 34x139mm
341.07.292 BẢN LỀ ÂM SOSS MẠ CROM BÓNG
341.07.518 BẢN LỀ SOSS 9.5X42.9MM=KL
341.07.527 BẢN LỀ CỬA 13 X 44 MM
341.07.536 BẢN LỀ SOSS =KL MÀU ĐỒNG 12,8×60,3MM
341.07.545 BẢN LỀ TỦ=KL,MẠ ĐỒNG,15.9X69.3MM
341.07.554 THÂN BẢN LỀ 19.2X95.2MM
341.07.563 BẢN LỀ SOSS 25.4X116.7MM =KL
341.07.572 BẢN LỀ SOSS MÀU ĐỒNG
341.07.581 BẢN LỀ SOSS MÀU ĐỒNG
341.07.627 Soss-Scharn.Zi.kupfer  13x45mm
341.07.636 Soss-Scharn.Zi.kupfer  13x60mm
341.07.645 Soss-Scharn.Zi.kupfer  16x70mm
341.07.654 Soss-Scharn.Zi.kupfer  19x95mm
341.07.663 Soss-Scharn.Kupf.ant. 25x116mm