311.98.030 | Đế bản lề trượt G0 4 lỗ |
311.98.500 | ĐẾ BẢN LỀ BẬT, = KL |
311.98.510 | ĐẾ BẢN LỀ BẬT 4 LỖ, = KL |
311.98.560 | ĐẾ BẢN LỀ BẬT 4 LỖ, = KL |
311.98.580 | ĐẾ CHO BẢN LỀ BẬT, =KL |
311.98.660 | ĐẾ BẢN LỀ METALLA A GIẢM CHẤN=KL |
311.98.680 | OEM METALLA MOUNTING PLATE STEEL |
311.98.682 | C-mount.pl.Metalla-A 100 st.S 2mm |
311.98.690 | C-mount.pl.Metalla A 100 Var. 0mm |
311.98.692 | C-mount.pl.Metalla A 100 Var. 2mm |
311.98.694 | C-mount.pl.Metalla A 100 Var. 4mm |
311.98.700 | ĐẾ CHO BẢN LỀ GIẢM CHẤN L |
311.98.851 | Đế bản lề trượt G1 4 lỗ |
312.07.711 | Giám chấn cho bản lề |
312.07.712 | Giám chấn cho bản lề |
312.20.850 | Bản lề giảm chấn 110 D |
312.23.550 | Bản lề giảm chấn 170 D |
312.24.550 | Bản lề giảm chấn trùm ngoài Titus 110 |
312.29.500 | Nắp đậy |
312.30.540 | Đế bản lề |
312.33.510 | Đế bản lề |
313.00.101 | BẢN LỀ TỦ THẲNG |
313.00.102 | BẢN LỀ TỦ HƠI CONG |
313.00.103 | BẢN LỀ TỦ THẲNG |
313.10.500 | ĐẾ BẢN LỀ |
313.10.504 | ĐẾ BẢN LỀ |
315.02.750 | BẢN LỀ METALLA SM 165 ĐỘ |
315.02.751 | BẢN LỀ METALLA SM 165 ĐỘ |
315.02.752 | BẢN LỀ METALLA SM 165 ĐỘ |
315.06.350 | BẢN LỀ KHÔNG BẬT INOX TRÙM NGOÀI |
315.06.351 | BẢN LỀ KHÔNG BẬT INOX TRÙM NỬA |
315.06.352 | BẢN LỀ KHÔNG BẬT INOX LỌT LÒNG |
315.06.750 | BẢN LỀ TRÙM NGOÀI=KL |
315.06.751 | BẢN LỀ BẬT GIẢM CHẤN TRÙM NỬA=KL |
315.06.752 | BẢN LỀ BẬT LỌT LÒNG GIẢM CHẤN =KL |
315.07.007 | BẢN LỀ GIẢM CHẤN TRÙM NGO |
315.07.008 | BẢN LỀ GIẢM CHẤN TRÙM NỮ |
315.07.009 | BẢN LỀ GIẢM CHẤN LỌT LÒN |
315.08.850 | BẢN LỀ TRÙM NGOÀI CHO GỖ |
315.08.851 | BẢN LỀ TRÙM NỮA CHO GỖ DA |
315.08.852 | BẢN LỀ LỌT LÒNG CHO GỖ DA |
315.11.750 | Bản lề SM 110 trùm ngoài (giảm chấn) |
315.11.751 | Bản lề SM 110 trùm nửa (giảm chấn) |
315.11.752 | Bản lề SM 110 lọt lòng (giảm chấn) |
315.18.300 | BẢN LỀ KHÔNG BẬT TRÙM NGOA |
315.18.301 | BẢN LỀ KHÔNG BẬT TRÙM NỬA |
315.18.302 | BẢN LỀ KHÔNG BẬT LỌT LÒNG |
315.19.710 | BẢN LỀ GIẢM CHẤN TRÙM NGO |
315.19.711 | BẢN LỀ GIẢM CHẤN TRÙM NỬ |
315.19.712 | BẢN LỀ GIẢM CHẤN LỌT LÒN |
315.20.750 | BẢN LỀ TỦ TRÙM NGOÀI, GIA |
315.20.751 | BẢN LỀ TỦ TRÙM NỮA, GIẢM |
315.20.752 | BẢN LỀ LỌT LÒNG, GIẢM CHÂ |
315.21.300 | BẢN LỀ METALLA KHÔNG BẬT TRÙM NGOÀI |
315.21.301 | BẢN LỀ METALLA KHÔNG BẬT TRÙM NỬA |
315.21.302 | BẢN LỀ METALLA KHÔNG BẬT LỌT LÒNG |
315.21.700 | BẢN LỀ TRÙM NGOÀI 110° |
315.21.701 | BẢN LỀ TRÙM NỬA 110° CLIP |
315.21.702 | Metalla SM D INS 110 45/9,5 S toolless |
315.26.700 | Metall. 300 SM 110 D AL frame FOL8um |
315.26.701 | Metall. 300 SM 110 D AL frame HOL8um |
315.26.702 | Metall. 300 SM 110 D AL frame INS 8um |
315.26.710 | Bản lề trùm ngoài cho cửa khung nhôm |
315.26.711 | BẢN LỀ KHUNG NHÔM HAFELE |
315.26.712 | BẢN LỀ KHUNG NHÔM HAFELE |
315.28.750 | Bản lề Metalla SM 165 trùm ngoài (đen) |
315.28.751 | Bản lề Metalla SM 165 độ (màu đen) |
315.28.752 | Bản lề lọt lòng 165 độ (đen) |
315.30.721 | Bản lề Metalla A 110, SC, F/O |
315.30.722 | Bản lề Metalla A 110, SC, H/O |
315.30.723 | Bản lề Metalla A 110, SC, I/S |
315.30.760 | Bản lề Metalla A 110 FOL 48/6 S 8um |
315.30.761 | Bản lề Metalla A HOL 110 48/6 S 8um |
315.30.762 | Bản lề Metalla A INS 110 48/6 S 8um |
315.30.763 | Đế bản lề Metalla A H0 8 um |
315.30.769 | Đế bản lề Metalla A H0 4 lỗ 8um |
315.31.550 | BẢN LỀ KHÔNG BẬT TRÙM NGOÀI |
315.31.551 | BẢN LỀ KHÔNG BẬT TRÙM NỬA |
315.31.552 | BẢN LỀ KHÔNG BẬT LỌT LÒNG |
315.32.710 | Bản lề khung 1/2 in (giảm chấn) |
315.32.711 | Bản lề khung 1 1/4 in (giảm chấn) |
315.32.712 | Bản lề khung 1/2 in |
315.32.713 | Bản lề khung 1 1/4 in |
315.32.714 | Bản lề khung 1/2 in (giảm chấn) chốt M8 |
315.32.715 | Bản lề khung 1 1/4 in (giảm chấn) chốt M |
315.32.716 | Bản lề khung 1/2 in chốt M8 |
315.32.717 | Bản lề khung 1 1/4 in chốt M8 |
315.59.000 | NẮP CHE CHO TAY BẢN LỀ=KL,MẠ NIKEN |
315.59.001 | NẮP CHE CHO CHÉN BẢN LỀ=KL,MẠ NIKEN |
315.59.008 | NẮP CHO BẢN LỀ INOX=KL,MÀU |
315.59.018 | NẮP CHE CHÉN BẢN LỀ MÀU ĐEN=KL |
315.59.019 | NẮP CHE TAY BẢN LỀ MÀU ĐEN=KL |
315.59.022 | Nắp che chén bản lề 40mm (đen) |
315.59.024 | Nắp che tay bản lề |
315.59.029 | Chặn góc mở bản lề |
315.59.091 | Ốc vít |
315.98.520 | ĐẾ BẢN LỀ METALLA SM =KL, H=0 |
315.98.522 | ĐẾ BẢN LỀ METALLA SM=KL, H=2 |
315.98.524 | ĐẾ BẢN LỀ METALLA SM=KL, H=4 |
315.98.550 | Đế bản lề SM 100 4 lỗ |