588.45.963 | Thoát sàn lưu lượng nước 0.7 l/s | HAFELE |
588.45.964 | Bộ xả bồn tắm | HAFELE |
588.45.965 | Bộ xả bồn tắm | HAFELE |
588.45.966 | Bộ xả bồn tắm Daro (2014) | HAFELE |
588.45.968 | Siphon xả thẳng Bồn tiểu nam | HAFELE |
588.45.969 | SP – Đầu cấp két nước ren G1/2 | HAFELE |
588.45.971 | Két nước Caro 385×175 | HAFELE |
588.45.972 | Két nước Bồn cầu 588.45.476 Starck 3 | HAFELE |
588.45.974 | Két nước Starck 3 | HAFELE |
588.45.975 | Két nước WC Durastyle | HAFELE |
588.45.976 | Két nước Bồn cầu 588.45.475 | HAFELE |
588.45.977 | Két nước Puravida | HAFELE |
588.45.978 | Két nước 380x180x380 | HAFELE |
588.45.979 | Két nước Bồn cầu 588.45.482 | HAFELE |
588.45.980 | Siphon cho Chậu rửa | HAFELE |
588.45.981 | ACC – Siphon tiết kiệm không gian | HAFELE |
588.45.982 | Siphon cho Chậu rửa | HAFELE |
588.45.983 | Bộ nối chuyển đổi đường xả đa năng | HAFELE |
588.45.984 | Bộ nối chuyển đường nước ngang qua dọc | HAFELE |
588.45.985 | Bộ xả và chống tràn cho bồn tắm âm | HAFELE |
588.45.986 | Bộ xả và chống tràn cho bồn tắm âm | HAFELE |
588.45.987 | Bộ xả bồn tắm | HAFELE |
588.45.988 | Bộ xả và chống tràn cho bồn tắm âm | HAFELE |
588.45.989 | SP – Vít lắp Nắp che siphon | HAFELE |
588.45.990 | SP – Nắp che Thoát nước Chậu | HAFELE |
588.45.991 | Bộ dây lắp Sensowash 1 đường nước cấp | HAFELE |
588.45.992 | SP – Vít cố định Chậu sứ | HAFELE |
588.45.993 | Phụ kiện lắp đặt Chậu âm | HAFELE |
588.45.994 | Phụ kiện lắp đặt Chậu cho mặt bàn đá | HAFELE |
588.45.995 | ACC – Lắp Sensowash 2 đường nước cấp | HAFELE |
588.45.996 | PK 574/452/480/596/596/453/483/442/482 | HAFELE |
588.45.998 | Bas đỡ cho Bồn cầu treo | HAFELE |
588.45.999 | PK cho 588.45.454/572/455/570 | HAFELE |
588.46.401 | Bồn cầu một khối Starck 2 set | HAFELE |
588.46.402 | Bồn cầu hai khối Starck 3 set | HAFELE |
588.46.403 | Bồn cầu treo tường Starck 3 set | HAFELE |
588.46.404 | Bồn cầu treo tường Starck 3 Sensowash | HAFELE |
588.46.405 | Bồn cầu một khối Me By Starck | HAFELE |
588.46.406 | Bồn cầu treo Me By Starck Sensowash | HAFELE |
588.46.411 | Bồn cầu một khối Starck 2 với Sensowash | HAFELE |
588.46.412 | Bồn cầu một khối Me By Starck Sensowash | HAFELE |
588.46.413 | Bồn cầu một khối Me By Starck Sensowash | HAFELE |
588.46.450 | Bồn cầu một khối Happy D.2 set | HAFELE |
588.46.451 | Bồn cầu một khối Happy D.2 Sensowash | HAFELE |
588.46.452 | Bồn cầu một khối Durastyle với Sensowash | HAFELE |
588.46.453 | Bồn cầu một khối Durastyle với Sensowash | HAFELE |
588.46.510 | Bồn cầu gắn tường Duraplus Bambi | HAFELE |
588.46.520 | Bồn tiểu cảm ứng MeByStarck dùng điện | HAFELE |
588.46.584 | Nắp bồn cầu SensoWash Slim | HAFELE |
588.46.592 | Bộ Nắp Bồn cầu Duraplus | HAFELE |
588.46.611 | Bathtub Starck New 1900x900mm | HAFELE |
588.46.900 | Nhấn xả két âm A1, màu trắng có kính | HAFELE |
588.46.903 | Nút nhấn xả cho Két nước âm Durasystem | HAFELE |
588.46.919 | Két nước âm Durasystem nhấn xả trước | HAFELE |
588.46.922 | SP – Nắp che bộ xả bồn tắm | HAFELE |
588.46.923 | Bộ xả và thoát tràn của Quadroval 850 mm | HAFELE |
588.46.930 | SP – Bộ phụ kiện bồn cầu Starck 3 | HAFELE |
588.46.931 | SP – Dây cấp nước bồn cầu 55cm | HAFELE |
588.46.932 | SP – Co nối L G1/2 | HAFELE |
588.46.933 | SP – Bas cố định nắp 588.45.504 | HAFELE |
588.46.934 | SP – Giảm chấn nắp 588.45.504 | HAFELE |
588.46.935 | SP – Base unit for sensowash | HAFELE |
588.46.936 | SP – bolt caps for one/two piece Bồn cầu | HAFELE |
588.46.937 | SP – bản lề Nắp Bồn cầu Duravit | HAFELE |
588.46.938 | SP – Giảm chấn nắp Me By Starck | HAFELE |
588.46.939 | SP – Bịt vít giảm chấn trên nắp bồn cầu | HAFELE |
588.46.940 | SP – Bịt vít giảm chấn trên nắp bồn cầu | HAFELE |
588.46.941 | SP – Ron cao su ngắn mùi bồn cầu | HAFELE |
588.46.942 | SP – Giảm chấn nắp Duravit | HAFELE |
588.46.943 | SP – Nút nhấn xả kép bồn cầu Duravit | HAFELE |
588.46.944 | SP – Nút nhấn xả kép bồn cầu Geberit | HAFELE |
588.46.945 | Bộ dây lắp đặt nắp Sensowash | HAFELE |
588.46.948 | Két nước âm Durasystem cho Bồn cầu | HAFELE |
588.46.951 | Bộ xả bồn tắm âm Vero | HAFELE |
588.46.953 | SP – Nút nhấn xả Bồn cầu 2157010005/83 | HAFELE |
588.46.956 | Tay vịn bồn tắm 300 | HAFELE |
588.46.964 | Bộ xả bồn tắm độc lập Starck | HAFELE |
588.46.971 | SP – Giảm chấn nắp 588.45.495 | HAFELE |
588.46.973 | SP – Mounting plate w. accessory | HAFELE |
588.46.974 | SP – Mounting bracket for sensowash C | HAFELE |
588.46.976 | Phụ kiện chống ồn Bồn cầu Duraplus | HAFELE |
588.46.978 | Lõi tâm xả bồn tiểu Duravit | HAFELE |
588.46.980 | ACC – Dung dịch vệ sinh bồn tắm acrylic | HAFELE |
588.46.982 | SP – Installation acc. of sensowash slim | HAFELE |
588.46.983 | SP – Giảm chấn Durastyle Sensowash | HAFELE |
588.46.985 | SP – Fill valve | HAFELE |
588.46.986 | SP – Fill valve | HAFELE |
588.46.987 | SP – Van xả 0074190500 | HAFELE |
588.46.988 | SP – Outlet valve | HAFELE |
588.46.989 | SP – Inlet valve | HAFELE |
588.46.992 | SP – Fill valve for Bồn cầu 2123010005 | HAFELE |
588.46.993 | SP – Flush value for Bồn cầu 2123010005 | HAFELE |
588.46.994 | SP – Inlet valve for 588.45.452 | HAFELE |
588.46.995 | SP – Outlet valve for 588.45.452 | HAFELE |
588.46.996 | SP – Fill valve | HAFELE |
588.46.997 | SP – 3“ position flush valve | HAFELE |
588.46.998 | SP – Outlet valve | HAFELE |
588.46.999 | SP – Nắp che thoát tràn chậu sứ | HAFELE |
588.47.000 | chậu sứ ĐẶT BÀN | HAFELE |
588.47.040 | chậu sứ ĐẶT BÀN HÄFELE | HAFELE |