588.47.420 | BỒN CẦU gắn tường HÄFELE | HAFELE |
588.51.001 | chậu sứ ĐẶT BÀN HÄFELE | HAFELE |
588.51.002 | chậu sứ ÂM BÀN HÄFELE | HAFELE |
588.51.400 | toilet LIỀN KHỐI TORINO | HAFELE |
588.51.401 | BỒN CẦU HAI KHỐI HÄFELE | HAFELE |
588.51.402 | WC ceramic white 356x745x810mm | HAFELE |
588.51.930 | SP – Flexible hose 16″ G 1/2″ | HAFELE |
588.51.953 | SP – Nắp cho bồn cầu 588.51.400 | HAFELE |
588.53.000 | Chậu sứ lắp âm Norma | HAFELE |
588.53.010 | Chậu sứ đặt bàn VariForm 40x40x15 cm | HAFELE |
588.53.011 | Chậu sứ vành nổi VariForm 60x17x45 cm | HAFELE |
588.53.012 | Geberit VariForm under-mounted basin | HAFELE |
588.53.400 | Bồn cầu treo Aquaclean 420x615x420 | HAFELE |
588.53.402 | Bồn cầu đặt sàn Eternity | HAFELE |
588.53.420 | Bồn cầu treo AquaClean Sela UP | HAFELE |
588.53.440 | Bồn cầu một khối Contemporary Design | HAFELE |
588.53.441 | Bồn cầu treo Purity | HAFELE |
588.53.450 | Bồn cầu treo Smyle Square Rimfree | HAFELE |
588.53.460 | Bồn cầu thông minh AquaClean TumaComfort | HAFELE |
588.53.491 | Nắp bồn cầu Eternity | HAFELE |
588.53.500 | Nút nhấn xả bồn cầu Sigma01 trắng | HAFELE |
588.53.501 | Nút nhấn xả bồn cầu Sigma01 đen | HAFELE |
588.53.502 | Nút nhấn xả bồn cầu Sigma01 Chrome | HAFELE |
588.53.503 | Nút nhấn xả bồn cầu Sigma01 Chrome mờ | HAFELE |
588.53.513 | Nắp Thoát sàn có thể lót gạch | HAFELE |
588.53.524 | Nút nhấn xả bồn cầu Sigma20 đen | HAFELE |
588.53.525 | Nút nhấn xả bồn cầu Sigma20 Chrome | HAFELE |
588.53.527 | Nút nhấn xả bồn cầu Sigma20 st.st. | HAFELE |
588.53.528 | Nút nhấn xả bồn cầu Sigma20 trắng | HAFELE |
588.53.530 | Nút nhấn xả bồn cầu Sigma20 st.st. | HAFELE |
588.53.531 | Nút nhấn xả bồn cầu Sigma20 trắng | HAFELE |
588.53.532 | Nút nhấn xả bồn cầu Sigma20 Chrome | HAFELE |
588.53.533 | Nút nhấn xả bồn cầu Sigma Chrome | HAFELE |
588.53.534 | Nút nhấn xả bồn cầu Sigma20 Chrome mờ | HAFELE |
588.53.535 | Nút nhấn xả bồn cầu Sigma20 đen | HAFELE |
588.53.536 | Nút nhấn xả bồn cầu Sigma20 Chrome mờ | HAFELE |
588.53.540 | Nút nhấn xả bồn cầu Sigma50 Chrome | HAFELE |
588.53.541 | Nút nhấn xả bồn cầu Sigma50 trắng | HAFELE |
588.53.542 | Nút nhấn xả bồn cầu Sigma50 đen | HAFELE |
588.53.544 | Nút nhấn xả bồn cầu Sigma50 nâu | HAFELE |
588.53.548 | Nút nhấn xả bồn cầu Sigma50 xám | HAFELE |
588.53.570 | Nút nhấn xả bồn cầu Sigma50 trắng | HAFELE |
588.53.574 | Nút nhấn xả Sigma70 st.st. | HAFELE |
588.53.580 | Nút nhấn xả bồn cầu Sigma80 cảm ứng đen | HAFELE |
588.53.590 | Nút nhấn xả bồn cầu Sigma30 Chrome mờ | HAFELE |
588.53.591 | Nút nhấn xả bồn cầu Sigma30 Chrome | HAFELE |
588.53.592 | Nút nhấn xả bồn cầu Sigma30 trắng | HAFELE |
588.53.593 | Nút xả thải bồn cầu Sigma30 trắng | HAFELE |
588.53.594 | Nút xả thải bồn cầu Sigma30 Chrome mờ | HAFELE |
588.53.595 | Nút nhấn xả bồn cầu Sigma30 đen | HAFELE |
588.53.600 | Nút nhấn xả bồn cầu Bolero trắng | HAFELE |
588.53.601 | Nút nhấn xả bồn cầu Bolero đen | HAFELE |
588.53.602 | Nút nhấn xả bồn cầu Bolero Chrome | HAFELE |
588.53.603 | Nút nhấn xả bồn cầu Bolero matt Chrome | HAFELE |
588.53.620 | Nút nhấn xả bồn cầu Kappa 20 trắng | HAFELE |
588.53.621 | Nút nhấn xả bồn cầu Kappa 20 đen | HAFELE |
588.53.622 | Nút nhấn xả bồn cầu Kappa 20 Chrome | HAFELE |
588.53.660 | Nút nhấn xả bồn cầu Kappa 50 trắng | HAFELE |
588.53.662 | Nút nhấn xả bồn cầu Kappa 50 Chrome | HAFELE |
588.53.663 | Nút nhấn xả bồn cầu Kappa 50 st.st | HAFELE |
588.53.670 | Nút nhấn xả bồn cầu Alpha10 Chrome | HAFELE |
588.53.671 | Nút nhấn xả bồn cầu Alpha 15 Chrome mờ | HAFELE |
588.53.672 | Nút nhấn xả bồn cầu Alpha 15 trắng | HAFELE |
588.53.673 | Nút nhấn xả bồn cầu Alpha15 trắng | HAFELE |
588.53.683 | Nút nhấn xả bồn cầu bằng hơi Sigma chr | HAFELE |
588.53.689 | Nút nhấn xả bồn cầu bằng hơi Type 01 chr | HAFELE |
588.53.690 | Nút nhấn xả bồn cầu Alpha10 Chrome | HAFELE |
588.53.691 | Nút nhấn xả bồn cầu Alpha10 white | HAFELE |
588.53.692 | Nút nhấn xả bồn cầu bằng hơi Type 10 chr | HAFELE |
588.53.697 | Nút nhấn xả bồn cầu bằng hơi Type 10 đen | HAFELE |
588.53.701 | Két nước nổi cho bồn cầu treo Monolith | HAFELE |
588.53.896 | SP – Ron chống thấm 170.478.00.1 | HAFELE |
588.53.898 | SP – Ống thải 861.055.06.1 két Sigma | HAFELE |
588.53.902 | Xả cảm ứng cho bồn cầu Sigma10 Chrome | HAFELE |
588.53.903 | Két nước âm Kappa 120 top/front | HAFELE |
588.53.910 | Két nước âm Sigma cho bồn treo 114 incl. | HAFELE |
588.53.911 | Két nước âm Kappa 120 front | HAFELE |
588.53.912 | Két nước âm Alpha cho bồn treo front | HAFELE |
588.53.913 | Két nước âm Alpha cho bồn đặt sàn front | HAFELE |
588.53.914 | Két nước âm Sigma cho bồn treo 114 excl. | HAFELE |
588.53.918 | Két Alpha 6/3L bồn đặt sàn 110x820mm | HAFELE |
588.53.919 | Két nước âm Alpha cho bồn đặt sàn front | HAFELE |
588.53.922 | Rãnh Thoát nước 90 | HAFELE |
588.53.923 | Rãnh Thoát nước 100 | HAFELE |
588.53.925 | Nắp che rãnh Thoát sàn Cleanline | HAFELE |
588.53.929 | Rãnh Thoát sàn Cleanline | HAFELE |
588.53.932 | Nắp che rãnh Thoát nước st.st. 90 | HAFELE |
588.53.933 | Nắp che rãnh Thoát nước st.st. 100 | HAFELE |
588.53.934 | Bộ âm cho xả bồn tiểu nam có ống nối | HAFELE |
588.53.937 | Bộ âm rảnh thoát nước dọc D50 O/SI | HAFELE |
588.53.939 | Lưới chăn tóc cho Thoát sàn Geberit | HAFELE |
588.53.942 | Nắp che rãnh Thoát nước 90 | HAFELE |
588.53.943 | Nắp che rãnh Thoát nước 100 | HAFELE |
588.53.945 | Khung ngang chuyển dổi cho tiểu nam | HAFELE |
588.53.948 | SP – Cổ dê kim loại 110 | HAFELE |
588.53.949 | SP – Bộ vít lắp két nước | HAFELE |
588.53.951 | Khung đỡ Doufix cho bồn tiểu nam | HAFELE |
588.53.952 | Két nước âm Alpha cho bồn treo top/front | HAFELE |
588.53.954 | Két nước âm Duofix cho bồn treo front | HAFELE |
588.53.955 | Két nước âm Duofix cho bồn treo front | HAFELE |