981.00.000 | KẸP KÍNH DƯỚI SSS |
981.00.001 | KẸP KÍNH DƯỚI PSS |
981.00.003 | KẸP KÍNH DƯỚI ĐEN MỜ |
981.00.010 | KẸP KÍNH TRÊN SSS |
981.00.011 | KẸP KÍNH TRÊN PSS |
981.00.013 | KẸP KÍNH TRÊN ĐEN MỜ |
981.00.020 | KẸP KÍNH TRÊN KHUNG INOX MỜ |
981.00.021 | KẸP KÍNH TRÊN KHUNG INOX BÓNG |
981.00.030 | KẸP KÍNH CHỮ L INOX MỜ |
981.00.031 | KẸP KÍNH CHỮ L INOX BÓNG |
981.00.033 | KẸP KÍNH CHỮ L ĐEN MỜ |
981.00.040 | KẸP NỐI 3 CẠNH KÍNH TRÊN KHUNG, R, INOX |
981.00.041 | KẸP NỐI 3 CẠNH KÍNH =KL |
981.00.050 | KẸP NỐI 3 CẠNH KÍNH TRÊN KHUNG, L, INOX |
981.00.051 | KẸP KÍNH = KL |
981.00.060 | BAS KẸP KÍNH |
981.00.061 | BAS KẸP KÍNH =KL |
981.00.070 | KẸP NỐI KÍNH 3 CẠNH INOX MỜ |
981.00.071 | BAS KẸP KÍNH =KL |
981.00.080 | TRỤC XOAY TRÊN KHUNG BAO INOX MỜ |
981.00.092 | BẢN LỀ TRỤC XOAY, MÀU INOX MỜ |
981.00.100 | KẸP NỐI KÍNH TRÊN KHUNG CÓ CHẶN, IN |
981.00.101 | KẸP NỐI KÍNH TRÊN KHUNG CÓ CHẶN, IN |
981.00.110 | BAS KẸP KÍNH =KL |
981.00.111 | BAS KẸP KÍNH =KL |
981.00.120 | KẸP NỐI KÍNH-KÍNH INOX MỜ |
981.00.121 | BAS KẸP KÍNH =KL |
981.00.130 | BAS ĐỠ KẸP KÍNH =KL |
981.00.131 | BAS KẸP KÍNH =KL |
981.00.140 | KẸP NỐI TƯỜNG-KÍNH INOX MỜ |
981.00.141 | BAS KẸP KÍNH =KL |
981.00.150 | KẸP NỐI 3 CẠNH KÍNH =KL |
981.00.151 | BAS KẸP KÍNH =KL |
981.00.160 | KẸP BAS KHÓA ĐÔI KÍNH TRÊN KHUNG, INO |
981.00.161 | KẸP BAS KHÓA ĐÔI KÍNH TRÊN KHUNG, INO |
981.00.170 | KẸP KÍNH TRÊN KHUNG ĐÔI, INOX MỜ |
981.00.171 | BAS KẸP KÍNH = KL |
981.00.180 | BAS KHÓA CHỮ L TRÊN KHUNG, INOX MỜ |
981.00.181 | KẸP NỐI GÓC CHO KHOÁ |
981.00.190 | KẸP NỐI KÍNH 3 CẠNH INOX MỜ |
981.00.191 | BAS KẸP KÍN =KL |
981.00.200 | THANH NHÔM CHO CỬA 1000MM |
981.00.201 | KẸP KÍNH DƯỚI VỚI LỖ KHOÁ, INOX BO |
981.00.202 | THANH KẸP KÍNH DƯỚI 1000MM, INOX MỜ |
981.00.210 | RAY TRƯỢT 3000MM, Ø 25MM, INOX MỜ |
981.00.221 | RAY TRƯỢT 2000MM, 30X10MM, INOX BÓNG |
981.00.231 | RAY TRƯỢT 2000MM, 30X15MM, INOX BÓNG |
981.00.252 | THANH NHÔM CHO CỬA 1000MM |
981.00.253 | THANH NGANG KẸP KÍNH TRÊN, INOX BÓNG |
981.00.260 | BAS KẸP KÍNH =KL SS316 |
981.00.270 | BAS KẸP KÍNH TRÊN SS316 |
981.00.280 | BAS KẸP KÍNH DƯỚI SS316 |
981.00.290 | BAS KẸP KÍNH CHỮ L SS316 |
981.00.350 | KHÓA GÓC CHÂN KÍNH SS316 |
981.00.360 | PRE LÕI bearing g SS316.316 |
981.00.372 | Shr.dr.hinge.cover.cap.cp |
981.00.400 | KHÓA KẸP CHÂN KÍNH INOX MỜ |
981.00.401 | KHÓA KẸP CHÂN KÍNH INOX BÓNG |
981.00.403 | KHÓA KẸP CHÂN KÍNH ĐEN MỜ |
981.00.410 | KHÓA KẸP GIỮA KÍNH INOX MỜ |
981.00.411 | KHÓA CỬA KÍNH INOX BÓNG |
981.00.420 | BAS KHÓA KẸP CHÂN KÍNH |
981.00.421 | BAS HỘP KHÓA KÍNH INOX BÓNG |
981.00.430 | KẸP KÍNH CÓ KHÓA = KL |
981.00.431 | KHÓA VUÔNG CÓ NÚM VẶN |
981.00.440 | HỘP BAS KHOÁ CỬA KÍNH |
981.00.441 | KẸP KHÓA VUÔNG=KL,MÀU INOX BÓNG,52X6 |
981.00.450 | KHÓA KẸP KÍNH =KL |
981.00.451 | KHÓA CỬA KÍNH VUÔNG 100X95MM, INOX BO |
981.00.460 | BAS HỘP KHÓA CỬA KÍNH VUÔNG 100X95MM |
981.00.461 | BAS HỘP KHÓA CỬA KÍNH VUÔNG 100X95MM |
981.00.470 | BAS KHÓA KẸP KÍNH TRÊN INOX MỜ |
981.00.471 | BAS KHÓA KẸP KÍNH TRÊN INOX BÓNG |
981.00.502 | BẢN LỀ KÍNH-TƯỜNG 90D CROM BÓNG |
981.00.503 | BẢN LỀ KÍNH-TƯỜNG 90D ĐEN MỜ |
981.00.504 | BẢN LỀ KÍNH-TƯỜNG 90D CROM BÓNG |
981.00.512 | BẢN LỀ KÍNH-KÍNH 180D CROM BÓNG |
981.00.513 | BẢN LỀ KÍNH-KÍNH 180D ĐEN MỜ |
981.00.522 | BẢN LỀ KÍNH-KÍNH 135D CROM BÓNG |
981.00.523 | BẢN LỀ KÍNH-KÍNH 135D ĐEN MỜ |
981.00.532 | BẢN LỀ KÍNH-KÍNH 90D CROM BÓNG |
981.00.533 | BẢN LỀ KÍNH-KÍNH 90D ĐEN MỜ |
981.00.542 | KẸP KÍNH-TƯỜNG 90D CROM BÓNG |
981.00.543 | KẸP KÍNH-TƯỜNG 90D ĐEN MỜ |
981.00.552 | KẸP KÍNH-KÍNH 90D CROM BÓNG |
981.00.553 | KẸP KÍNH-KÍNH 90D ĐEN MỜ |
981.00.562 | KẸP KÍNH-TƯỜNG 90D CROM BÓNG |
981.00.563 | KẸP KÍNH-TƯỜNG 90D ĐEN MỜ |
981.00.572 | KẸP KÍNH-KÍNH 135D CROM BÓNG |
981.00.582 | KẸP KÍNH-KÍNH 180D CROM BÓNG |
981.00.583 | KẸP KÍNH-KÍNH 180D ĐEN MỜ |
981.00.592 | BẢN LỀ TƯỜNG KÍNH 90 ĐỘ CROM BÓNG,OFFSET |
981.00.630 | BTM PCH WIT PC APTR GLS 10-12 SSMT |
981.00.650 | Kẹp kính trên khung |
981.00.651 | Kẹp kính trên khung, PSS |
981.00.652 | Kẹp kính trên khung, màu đen |
981.00.654 | Kẹp kính dưới, PSS |
981.00.655 | Kẹp kính dưới, màu đen |
981.00.657 | Kẹp kính trên, PSS |
981.00.658 | Kẹp kính trên, màu đen |
981.00.660 | Khoá kẹp chân kính với lỗ ruột khoá, PSS |
981.00.661 | Khoá kẹp chân kính với lỗ ruột khoá, đen |
981.00.663 | Kẹp kính chữ L, PSS |
981.00.664 | Kẹp kính chữ L, màu đen |
981.00.666 | Kẹp kính trên khung gắn tường, PSS |
981.00.667 | Kẹp kính trên khung gắn tường, màu đen |
981.01.480 | HỘP KẸP NỐI INOX MỜ DIN LEFT |
981.01.490 | HỘP KẸP NỐI INOX MỜ DIN RIGHT |
981.01.530 | BỘ BẢN LỀ CỬA KÍNH INOX MỜ |
981.01.590 | THÂN KHÓA CHO CỬA KÍNH INOX MỜ |
981.01.790 | KHÓA CỬA KÍNH |
981.01.900 | BAS KẸP KIẾNG = KL |
981.01.910 | KẸP KHÓA CỬA KÍNH |
981.01.940 | BAS KẸP TRÊN CHO CỬA KÍNH BẰNG KL |
981.02.242 | BAS KẸP KÍNH=KL |
981.02.252 | BAS KẸP KÍNH =KL |
981.02.262 | BAS KẸP KÍNH 90ĐỘ |
981.02.272 | KẸP KÍNH – KÍNH 180 ĐỘ =KL |
981.04.042 | BẢN LỀ PHÒNG TẮM 90°, ĐỒNG CHROME BÓNG |
981.04.052 | BẢN LỀ CỬA KÍNH 90 ĐỘ =KL |
981.04.062 | BẢN LỀ PHÒNG TẮM 135°, ĐỒNG CHROME BÓNG |
981.04.072 | BẢN LỀ PHÒNG TẮM 180°, ĐỒNG CHROME BÓNG |
981.04.082 | BẢN LỀ KÍNH |
981.04.092 | BẢN LỀ KÍNH |
981.04.102 | BẢN LỀ KÍNH |
981.04.112 | BẢN LỀ KẸP KÍNH 180ĐỘ |
981.06.001 | BÁNH XE TRƯỢT INOX BÓNG |
981.06.011 | BAS ĐỠ RAY INOX BÓNG |
981.06.021 | KẸP GIỮ BÁNH XE INOX BÓNG |
981.06.031 | NẮP CHE CUỐI CHO RAY INOX BÓNG |
981.06.041 | CỤC CHẶN CUỐI INOX BÓNG |
981.06.051 | DẪN HƯỚNG GẮN SÀN INOX BÓNG |
981.06.061 | TAY NẮM ÂM CHO CỬA KÍNH INOX BÓNG |
981.06.071 | RAY TRƯỢT 30X15MM @2000MM INOX BÓNG |
981.06.080 | BỘ KẸP RAY INOX |
981.06.090 | Bas treo cuối gắn tường inox mờ |
981.06.100 | BÁNH XE TRƯỢT INOX MỜ |
981.06.110 | BAS ĐỠ RAY TRƯỢT GẮN KÍNH INOX MỜ |
981.06.120 | DẪN HƯỚNG GẮN SÀN INOX MỜ |
981.06.130 | CHẶN CUỐI BÊN TRÁI INOX MỜ |
981.06.140 | CHẶN CUỐI BÊN PHẢI INOX MỜ |
981.06.150 | RAY TRƯỢT DẠNG ỐNG 3000MM INOX MỜ |
981.06.160 | NẮP CHỤP CUỐI CHO THANH TRƯỢT INOX M |
981.06.170 | TAY NẮM ÂM CHO CỬA KÍNH INOX MỜ |
981.06.201 | BÁNH XE TRƯỢT INOX BÓNG |
981.06.211 | KẸP GIỮA BÁNH XE INOX BÓNG |
981.06.221 | BAS ĐỠ RAY INOX BÓNG |
981.06.231 | NẮP CHE CUỐI CHO RAY INOX BÓNG |
981.06.241 | CỤC CHẶN CUỐI INOX BÓNG |
981.06.251 | DẪN HƯỚNG GẮN SÀN INOX BÓNG |
981.06.271 | Ray trượt 30x10mm, dài 1000mm, Inox bóng |
981.06.320 | Bộ cửa trượt phòng tắm kính (oval) |
981.10.010 | BẢN LỀ KẸP KÍNH 90ĐỘ |
981.10.018 | TAY NẮM CỬA KÍNH 25X35MM |
981.10.028 | TAY NẮM CỬA KÍNH =KL CROM BÓNG, 32X40M |
981.10.038 | TAY NẮM TRÒN CHO CỬA KÍNH =KL |
981.10.040 | TAY NẮM ÂM 8MM INOX MỜ |
981.10.041 | TAY NẮM ÂM CỬA KÍNH = KL |
981.10.047 | TAY NẮM ÂM ĐỒNG CHROME MỜ 8MM |
981.10.048 | TAY NẮM ÂM = KL |
981.10.050 | TAY NẮM ÂM INOX MỜ 8MM |
981.10.051 | TAY NẮM ÂM = KL 10MM |
981.10.057 | TAY NẮM ÂM ĐỒNG CHROME MỜ 8MM |
981.10.058 | TAY NẮM ÂM ĐỒNG CHROME MỜ 10MM |
981.12.010 | TAY NẮM TRÒN BẰNG KL |
981.12.040 | CHỐT VỆ SINH, CỬA KÍNH 8-15MM |
981.12.041 | WC GLASS LOCK STST POL8-15MM |
981.12.082 | WC GLASS LOCK STST.BL 8-15MM |
981.16.500 | BẢN LỀ =KL |
981.16.550 | KHÓA =INOX |
981.16.750 | THÂN KHÓA RUỘT PC INOX MỜ |
981.16.900 | BAS HỘP THÂN KHÓA INOX MỜ |
981.27.831 | KẸP CHỮ L MÀU BẠC DIN LEFT |
981.27.841 | KẸP CHỮ L MÀU BẠC DIN RIGHT |
981.35.072 | ALDA BRS G/G HNG 180 D 8-10 PL CHR |
981.35.210 | THANH KẸP KÍNH GẮN TƯỜNG 40X40MMX3M= |
981.36.001 | KẸP KÍNH DƯỚI = KL |
981.36.011 | KẸP KÍNH TRÊN =KL |
981.36.021 | BAS KẸP KÍNH TRÊN, =KL |
981.36.101 | KHOÁ GÓC CHO CỬA KÍNH=KL |
981.36.550 | KẸP KÍNH DƯỚI DIN LEFT |
981.36.551 | KẸP KÍNH DƯỚI DIN RIGHT |
981.36.560 | KẸP KÍNH TRÊN DIN LEFT |
981.36.561 | KẸP KÍNH TRÊN DIN RIGHT |
981.36.570 | KẸP KÍNH TRÊN KHUNG |
981.41.002 | BẢN LỀ KÍNH CHROME BÓNG CHO KÍNH 8M |
981.48.120 | NAM CHÂM ĐÓNG KC 50 |
981.48.122 | BAS TỪ TÍNH KC 50/G |
981.48.124 | KEO DÁN |
981.49.100 | KHOÁ CỬA KÍNH VUÔNG INOX MỜ DIN LEFT |
981.49.110 | KHOÁ CỬA KÍNH VUÔNG INOX MỜ DIN RIGH |
981.49.120 | KHOÁ CỦA KÍNH VUÔNG INOX MỜ DIN LEFT |
981.49.130 | KHOÁ CỦA KÍNH VUÔNG INOX MỜ DIN RIGH |
981.49.480 | KẸP KHOÁ CỦA KÍNH INOX MỜ, TRÁI |
981.49.490 | KẸP KHOÁ CỦA KÍNH INOX MỜ, PHẢI |
981.49.910 | CHỐT CÀI CỬA |
981.49.911 | CHỐT CỬA KÍNH |
981.50.010 | Kẹp kính dưới |
981.50.011 | BAS KẸP KÍNH =KL |
981.50.020 | Kẹp kính trên |
981.50.021 | BAS KẸP KÍNH =KL |
981.50.030 | Khoá kẹp chân kính với lỗ ruột khoá, SSS |
981.50.031 | BAS KẸP KÍNH =KL |
981.50.040 | Kẹp kính chữ L |
981.50.041 | BAS KẸP KÍNH =KL |
981.50.050 | Kẹp kính trên khung gắn tường |
981.52.041 | KẸP TƯỜNG – KÍNH 90 ĐỘ, ĐỘ DÀY 8 |
981.52.051 | KẸP KÍNH – TƯỜNG 90 ĐỘ, ĐỘ DÀY 8- |
981.52.100 | BAS GIỮ THANH TREO GẮN TƯỜNG, OFFSET |
981.52.101 | BAS GIỮ THANH TREO GẮN TƯỜNG |
981.52.108 | TAY NẮM KÍNH 450/550MM, PSS |
981.52.111 | BAS GIỮ THANH TREO GẮN KÍNH |
981.52.120 | KHÓA KÍNH VỚI CHỐT XANH ĐỎ |
981.52.121 | BAS KẸP KÍNH |
981.52.141 | ĐẦU NỐI CHO THANH TREO GIỮ KÍNH, ĐIÊ |
981.52.151 | BAS NỐI CHỮ L |
981.52.161 | BAS NỐI CHỮ T |
981.52.171 | BAS NỐI RAY NHÀ TẮM THẰNG |
981.52.181 | ĐẦU NỐI CHO THANH TREO GIỮ KÍNH 135 |
981.52.191 | RAY TREO NHÀ TẮM 19MM INOX BÓNG, 1M |
981.52.242 | KẸP KÍNH-KÍNH 135, =ĐỒNG MẠ CHROME |
981.52.291 | THANH TREO KÍNH BẰNG KIM LOẠI DÀI 2M |
981.52.311 | BAS DẪN HƯỚNG BÊN DƯỚI |
981.52.402 | DR.KNOBS,32X38MM DIA.CP |
981.52.414 | TAY NẮM PHÒNG TẮM D.35MM BR CP |
981.52.521 | TAY NẮM ÂM CHO CỬA ĐI BẰNG KÍNH=KL,M |
981.52.660 | KẸP KÍNH DƯỚI = KL, INOX MỜ |
981.52.670 | KHÓA KẸP CHÂN KÍNH = KL, INOX MỜ |
981.52.680 | KẸP KÍNH TRÊN = KL, INOX MỜ |
981.52.690 | KẸP KÍNH TRÊN KHUNG = KL, INOX MỜ |
981.52.700 | KẸP KÍNH TRÊN KHUNG HÌNH CHỮ L = KL, |
981.52.708 | Bas treo giữa ray đường kính 25mm |
981.52.709 | Bas treo cuối ray, D25mm |
981.52.788 | BẢN LỀ PHÒNG TẮM KÍNH, 90 ĐỘ |
981.52.791 | BAS GIỮ THANH TREO GẮN TƯỜNG |
981.52.792 | BỘ PHẬN GLASS MIDDLE SUPPORT TO BAR |
981.52.793 | BAS GIỮ THANH TREO GẮN KÍNH |
981.52.794 | BỘ PHẬN GLASS END SUPPORT TO BAR |
981.52.795 | BAS NỐI THANH TREO |
981.52.796 | BAS NỐI CHỮ L |
981.52.797 | BAS NỐI CHỮ T |
981.52.798 | BỘ KẾT NỐI CHO19MM PSS |
981.52.803 | BẢN LỀ PHÒNG TẮM KÍNH, 180 ĐỘ |
981.52.816 | KHÓA CỬA KÍNH CHỐT XANH ĐỎ |
981.52.821 | BẢN LỀ PHÒNG TẮM 90 ĐỘ, LỆCH TÂM M |
981.52.823 | KẸP TƯỜNG – KÍNH 90 ĐỘ, ĐỒNG CHROME |
981.52.959 | Sh.rail connector dia 25 pss |
981.53.082 | KẸP KÍNH KÍNH =ĐỒNG MẠ CHROME BÓNG |
981.53.162 | BẢN LỀ KÍNH KÍNH 90 ĐỘ |
981.53.192 | BẢN LỀ CHO CỬA KÍNH MỞ 90 ĐỘ = KL |
981.53.222 | BẢN LỀ CỬA KÍNH PHÒNG TẮM, 180 ĐỘ |
981.53.272 | TAY NẮM CỬA KÍNH =KL MÀU CROM BÓNG |
981.53.282 | TAY NẮM CỬA KÍNH =KL |
981.53.292 | TAY NẮM =ĐỒNG MÀU CHROME BÓNG 425MM |
981.53.302 | TAY NẮM ĐẨY = KL, 610 X 203 MM |
981.56.040 | KHÓA KẸP GIỮA KÍNH, DT15MM |
981.56.800 | KẸP KÍNH DƯỚI, DT15MM |
981.56.810 | KẸP KÍNH TRÊN, DT15MM |
981.56.820 | KẸP GẮN TRẦN |
981.56.830 | KHÓA KẸP CHÂN KÍNH, DT15MM |
981.56.832 | BAS CHO KHÓA KẸP CHÂN KÍNH |
981.56.860 | KẸP KÍNH CHỮ L, DT15MM |
981.56.870 | KẸP KÍNH TRÊN KHUNG GẮN TƯỜNG, DT15MM |
981.56.880 | BAS KHÓA KẸP KÍNH. DT15MM |
981.56.890 | KẸP KÍNH TRÊN KHUNG, DT15MM |
981.59.020 | THÂN KHÓA CỬA MỞ XOAY, MỞ PHẢI |
981.59.030 | BAS HỘP CHO CỬA MỞ XOAY, MỞ PHẢI |
981.59.040 | BAS TƯỜNG CHO CỬA MỞ XOAY |
981.59.050 | THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT, MỞ PHẢI |
981.59.060 | BAS HỘP CHO CỬA TRƯỢT, MỞ PHẢI |
981.59.070 | BAS TƯỜNG CHO CỬA TRƯỢT |
981.59.080 | THÂN KHÓA CỬA MỞ XOAY, MỞ TRÁI |
981.59.090 | BAS HỘP CHO CỬA MỞ XOAY, MỞ TRÁI |
981.59.100 | THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT, MỞ TRÁI |
981.59.110 | BAS HỘP CHO CỬA TRƯỢT, MỞ TRÁI |
981.71.039 | BẢN LỀ KÍNH TƯỜNG 90, RG |
981.71.049 | BẢN LỀ KÍNH KÍNH 90, RG |
981.71.059 | BẢN LỀ KÍNH KÍNH 135, RG |
981.71.069 | BẢN LỀ KÍNH KÍNH 180, RG |
981.71.070 | Phụ kiện cửa trượt kính |
981.71.080 | Running track D25 L2000 s.s.sat. |
981.71.090 | Ray trượt 2500mm (inox mờ) |
981.71.101 | Bộ cửa trượt phòng tắm kính (vuông) |
981.71.122 | TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH, CP |
981.71.123 | TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH, ĐEN MỜ |
981.71.132 | TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH, CP |
981.71.133 | TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH, ĐEN MỜ |
981.71.142 | TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH, CP |
981.71.143 | TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH, ĐEN MỜ |
981.71.152 | TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH, CP |
981.71.153 | TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH, ĐEN MỜ |
981.71.162 | TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH, CP |
981.71.163 | TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH, ĐEN MỜ |
981.71.172 | TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH, CP |
981.71.173 | TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH, ĐEN MỜ |
981.71.180 | Bát treo ray gắn kính |
981.71.181 | Bát treo cuối gắn tường |
981.74.000 | THANH TREO PHÒNG TẮM, 2M, INOX BÓNG |
981.74.001 | THANH TREO PHÒNG TẮM, 3M, INOX BÓNG |
981.74.002 | THANH TREO PHÒNG TẮM, 6M, INOX BÓNG |
981.76.903 | Shr.hinge br.chr.pol. G-G 180° (MTR) |
981.76.904 | Shr.hinge br.chr.pol. G-G 135° (MTR) |
981.77.009 | TAY NẮM KÉO PHÒNG TẮM, ĐEN, 25X500MM |
981.77.011 | Show.dr.hdl.st.st.black mat.sq.200/450mm |
981.77.201 | BẢN LỀ PHÒNG TẮM MÀU LR GOLD |
981.77.216 | BẢN LỀ TƯỜNG-KÍNH 90ĐỘ, MÀU RG |
981.77.228 | BẢN LỀ KÍNH-TƯỜNG AC-060,LU.CHAM.GOLD |
981.77.235 | BẢN LỀ KÍNH-KÍNH AC-063,LU.CHAM.GOLD |
981.77.900 | BẢN LỀ KÍNH TƯỜNG 90 CP |
981.77.901 | BẢN LỀ KÍNH TƯỜNG 90 ĐEN |
981.77.902 | BẢN LỀ KÍNH KÍNH 180 CP |
981.77.903 | BẢN LỀ KÍNH KÍNH 180 ĐEN |
981.77.904 | BẢN LỀ KÍNH KÍNH 135 CP |
981.77.905 | BẢN LỀ KÍNH KÍNH 135 ĐEN |
981.77.906 | BẢN LỀ KÍNH KÍNH 90 CP |
981.77.907 | BẢN LỀ KÍNH KÍNH 90 ĐEN |
981.77.908 | BẢN LỀ KÍNH TƯỜNG O.90 CP |
981.77.909 | BẢN LỀ KÍNH TƯỜNG O.90 ĐEN |
981.77.910 | KẸP KÍNH TƯỜNG 90 CP |
981.77.911 | KẸP KÍNH TƯỜNG 90 ĐEN |
981.77.912 | KẸP KÍNH KÍNH 180 CP |
981.77.913 | KẸP KÍNH KÍNH 180 ĐEN |
981.77.914 | KẸP KÍNH KÍNH 135 CP |
981.77.915 | KẸP KÍNH KÍNH 135 ĐEN |
981.77.916 | KẸP KÍNH KÍNH 90 CP |
981.77.917 | KẸP KÍNH KÍNH 90 ĐEN |
981.77.918 | KẸP KÍNH TƯỜNG U90 CP |
981.77.919 | KẸP KÍNH TƯỜNG U90 ĐEN |
981.77.944 | BAUMA BẢN LỀ KÍNH 304 W-G90 SSS |
981.77.945 | BAUMA BẢN LỀ KÍNH 304 W-G90 PSS |
981.77.946 | BAUMA BẢN LỀ KÍNH 304 G-G180 SSS |
981.77.947 | BAUMA BẢN LỀ KÍNH 304 G-G180 PSS |
981.77.948 | BAUMA BẢN LỀ KÍNH 304 G-G135 SSS |
981.77.949 | BAUMA BẢN LỀ KÍNH 304 G-G135 PSS |
981.77.950 | BAUMA BẢN LỀ KÍNH 304 G-G90 SSS |
981.77.951 | BAUMA BẢN LỀ KÍNH 304 G-G90 PSS |
981.77.952 | BAUMA BẢN LỀ KÍNH 304 W-G90 SSS |
981.77.953 | BAUMA BẢN LỀ KÍNH 304 W-G90 PSS |
981.77.954 | BAUMA KẸP KÍNH 304 W-G90 SSS |
981.77.955 | BAUMA KẸP KÍNH 304 W-G90 PSS |
981.77.956 | BAUMA KẸP KÍNH 304 G-G180 SSS |
981.77.957 | BAUMA KẸP KÍNH 304 G-G180 PSS |
981.77.958 | BAUMA KẸP KÍNH 304 G-G135 SSS |
981.77.959 | BAUMA KẸP KÍNH 304 G-G135 PSS |
981.77.960 | BAUMA KẸP KÍNH 304 G-G90 SSS |
981.77.961 | BAUMA KẸP KÍNH 304 G-G90 PSS |
981.77.962 | BAUMA KẸP KÍNH 304 W-G90 SSS |
981.77.963 | BAUMA KẸP KÍNH 304 W-G90 PSS |
981.77.966 | Shr.dr.hinge SS304 satin W-G 90° |
981.77.967 | Shr.dr.hinge SS304 pol.W-G 90° |
981.77.968 | Shr.dr.hinge SS304 satin G-G 180° |
981.77.969 | Shr.dr.hinge SS304 pol.G-G 180° |
981.77.970 | Shr.dr.hinge SS304 satin G-G 135° |
981.77.971 | Shr.dr.hinge SS304 pol.G-G 135° |
981.77.972 | Shr.dr.hinge SS304 satin G-G 90° |
981.77.973 | Shr.dr.hinge SS304 pol.G-G 90° |
981.77.974 | Shr.dr.hinge SS304 satin W-G off.90° |
981.77.975 | Shr. dr.hinge SS304 pol.W-G off.90° |
981.77.976 | Shr.clamp SS304 satin W-G off.90° |
981.77.977 | Shr.clamp SS304 pol. W-G off.90° |
981.77.978 | Shr.clamp SS304 stain G-G 180° |
981.77.979 | Shr.clamp SS304 pol. G-G 180° |
981.77.980 | Shr.clamp SS304 stain G-G 135° |
981.77.981 | Shr.clamp SS304 pol. G-G 135° |
981.77.982 | Shr.clamp SS304 satin G-G 90° |
981.77.983 | Shr.clamp SS304 pol. G-G 90° |
981.77.984 | Shr.clamp SS304 satin W-G U-shap.90° |
981.77.985 | Shr.clamp SS304 pol. W-G U-shap.90° |
981.77.986 | BAUMA BAS NỐI THANH TREO |
981.77.987 | BAUMA BAS NỐI THANH TREO |
981.77.988 | BAUMA BAS NỐI THANH TREO |
981.77.989 | BAUMA BAS NỐI THANH TREO |
981.77.990 | BAUMA BAS NỐI THANH TREO |
981.77.991 | BAUMA BAS NỐI THANH TREO |
981.77.992 | BAUMA THANH TREO 1000MM |
981.77.993 | BAUMA BAS NỐI THANH TREO |
981.77.994 | BAUMA BAS NỐI THANH TREO |
981.77.995 | BAUMA BAS NỐI THANH TREO |
981.77.996 | BAUMA BAS NỐI THANH TREO |
981.78.900 | BẢN LỀ DƯƠNG SÀN HPF100 |
981.78.901 | BẢN LỀ DƯƠNG SÀN HPF150 |
981.78.902 | BẢN LỀ DƯƠNG SÀN HPF100 |
981.78.904 | BẢN LỀ DƯƠNG SÀN HPF150 |
981.79.300 | THANH TREO PHÒNG TẮM 25MMX2MM, LENGTH 6M |
981.79.400 | WALL SUPPORT ĐƯỜNG KÍNH 25MM INOX BÓNG O |
981.79.600 | Kính phòng tắm mở trái 985×985 |
981.79.601 | Kính phòng tắm mở phải 985×985 |
983.19.010 | Gương LED phòng tắm 900×600 |
983.19.011 | Gương LED phòng tắm 900×600 V2 |
983.19.020 | Gương LED phòng tắm 900×900 |
983.19.021 | Gương LED phòng tắm 900×900 V2 |
983.19.030 | Gương LED phòng tắm 1200×900 |
983.19.031 | Gương LED phòng tắm 1200×900 V2 |
983.20.000 | Máy sấy tay Vento Basic 1100W, trắng |
983.23.199 | Adjust angle mirror 500x600mm |
983.23.200 | Lift-up grabbar 700mm Nylon wh |
983.23.201 | L-grabbar 700x700mm nylon wh |
983.23.202 | L-cornerbar 800x800mm nylon wh |
983.23.203 | Staight grabbar1200mm nylon wh |
983.23.204 | Staight grabbar 600mm nylon wh |
983.23.205 | Lift-up shower seat nylone wh |
983.23.208 | Urinal grabbar 600mm nylon wh |
983.23.209 | 135Deg grabbar 450x450mm wh |
983.23.210 | Fl support grabbar700x700mm wh |
983.25.053 | Thùng rác tròn 10L (đen) |
983.25.073 | Trash bin s-wall plastic Black |
983.28.042 | TAY NẮM PHÒNG TẮM , INOX BÓNG |
983.54.400 | Thùng rác 3L có giảm chấn, màu đen |
983.54.401 | Thùng rác inox 3L (tròn, bóng) |
983.54.411 | Hotel waste bin st.st.pol.sq.3L |
983.56.000 | Giá treo giấy vệ sinh đôi có Kệ |
983.56.001 | Giá treo giấy vệ sinh đơn có Kệ |
983.56.002 | Tay vịn xếp được 650 |
983.56.003 | Máy sấy tay 220V màu trắng 245x226mm |
983.64.002 | Máy sấy tay – H238 |
983.64.003 | Máy sấy tay – H468 |
983.64.004 | Máy sấy tay – H700 |
984.52.000 | Door frame connector st.zinc 125-165mm |
984.80.106 | Tấm Laminate màu H3048 ST10 |
984.80.107 | Tấm Laminate màu U702 HG |
984.80.108 | Tấm Laminate màu F424 ST10 |
984.80.109 | Tấm Laminate màu H1253 ST19 |
984.80.115 | Tấm Laminate màu U702 ST9 |
984.80.116 | Tấm laminate White Aland Pine |
984.80.117 | Tấm laminate Truffle Brown |
984.80.118 | Ván sàn EHL103 |
984.80.120 | Flooring EHL076 Grey Perganti Walnut 129 |
984.80.121 | Skirting L420 2400x17x60mm |
984.80.122 | Flooring EPL146 1291X193X12mm |
984.80.123 | Flooring EHL065 L.W Oak 1291x327x8mm |
984.80.124 | Sàn gỗ EHL066 B.W Oak 1292x327x8mm |
984.80.125 | Skirting L.W Oak L165 2400x17x60mm |
984.80.126 | Len chân tường B.W Oak L252 2400x17x60mm |
984.80.127 | Sàn gỗ EPL136 LASKEN.OAK 1291X193X12mm |
984.80.128 | Ván sàn gỗ Egger Stavern Oak EHL132 12mm |
985.03.000 | HSL-IDC01 Camera trong nhà 1080P PT WIFI |
985.03.003 | HSL-DS01 Cảm biến cửa ZB |
985.03.004 | HSL-MS01 Cảm biến chuyển động ZB |
985.03.005 | HSL-THS01 Cảm biến nhiệt độ & độ ẩm ZB |
985.03.006 | Bộ điều khiển trung tâm nhà thông minh |
985.03.007 | Điều khiển từ xa trung tâm IR |
985.03.009 | Củ sạc USB chuẩn EU 5V1A Màu trắng |
985.03.012 | Củ sạc USB chuẩn EU 5V1A Màu đen |
985.03.015 | Củ sạc USB chuẩn EU 5V1A Màu trắng |
985.03.018 | Smart indoor camera with EU charger |
985.03.019 | HSL-GW01 Bộ điều khiển trung tâm ZB WF |
985.03.020 | HSL-URC01 Bộ điều khiển hồng ngoại IR WF |
985.03.022 | LOA THÔNG MINH OLLI MAIKA |
985.55.003 | NÚT NHẤN EXIT |
985.56.000 | Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 1M, đen |
985.56.001 | Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 2M, đen |
985.56.002 | Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 2M, trắng |
985.56.003 | Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 2M, nâu |
985.56.004 | Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 1M, trắng |
985.56.005 | Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 1M, nâu |
985.56.006 | Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 1M, đen |
985.56.007 | Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 2M, đen |
985.56.008 | Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 2M, trắng |
985.56.009 | Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 2M, nâu |
985.56.010 | Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 1M, trắng |
985.56.011 | Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 1M, nâu |
985.56.012 | Hạt công tắc trung gian 1 cực 1M, đen |
985.56.013 | Hạt công tắc trung gian 1 cực 1M, trắng |
985.56.014 | Hạt công tắc trung gian 1 cực 1M, nâu |
985.56.015 | Hạt công tắc 2 cực 1 chiều 2M, đen |
985.56.016 | Hạt công tắc 2 cực 1 chiều 2M, trắng |
985.56.017 | Hạt công tắc 2 cực 1 chiều 2M, nâu |
985.56.018 | Ổ cắm đơn chuẩn Âu – Mỹ 2M, đen |
985.56.019 | Ổ cắm đơn chuẩn Âu – Mỹ 2M, trắng |
985.56.020 | Ổ cắm đơn chuẩn Âu – Mỹ 2M, nâu |
985.56.021 | Ổ cắm đôi chuẩn Âu – Mỹ 3M, trắng |
985.56.022 | Ổ cắm đôi chuẩn Âu – Mỹ 3M, trắng |
985.56.023 | Ổ cắm đôi chuẩn Âu – Mỹ 3M, nâu |
985.56.024 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn 2M, đen |
985.56.025 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn 2M, trắng |
985.56.026 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn 2M, nâu |
985.56.027 | Cổng sạc USB 1M, đen |
985.56.028 | Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A màu đen |
985.56.029 | Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A màu trắng |
985.56.030 | Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A màu nâu |
985.56.031 | Cổng sạc USB 5V 1,5A màu trắng |
985.56.032 | Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu đen |
985.56.033 | Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu trắng |
985.56.034 | Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu nâu |
985.56.035 | Cổng sạc USB 1M, nâu |
985.56.036 | Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu nâu |
985.56.037 | Cổng sạc USB A+C 5V 3A, màu đen |
985.56.038 | Cổng sạc USB A+C 5V 3A, màu trắng |
985.56.039 | Cổng sạc USB A+C 5V 3A, màu nâu |
985.56.040 | Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu trắng |
985.56.041 | Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu nâu |
985.56.042 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu đen |
985.56.043 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu trắng |
985.56.044 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6 UTP 1M, nâu |
985.56.045 | Ổ cắm HDMI, màu đen |
985.56.046 | Ổ cắm HDMI, màu trắng |
985.56.047 | Ổ cắm HDMI, màu nâu |
985.56.048 | Mặt che cổ điển 2M, nhựa, đen |
985.56.049 | Mặt che cổ điển 2M, nhựa, trắng |
985.56.050 | Mặt che cổ điển 2M, nhựa, nâu |
985.56.051 | Mặt che cổ điển 2M trung tâm, nhựa, nâu |
985.56.052 | Mặt che cổ điển 3M, nhựa, đen |
985.56.053 | Mặt che cổ điển 3M, nhựa, trắng |
985.56.054 | Mặt che cổ điển 3M, nhựa, nâu |
985.56.055 | Mặt che cổ điển 4M, nhựa, đen |
985.56.056 | Mặt che cổ điển 4M, nhựa, trắng |
985.56.057 | Mặt che cổ điển 4M, nhựa, nâu |
985.56.058 | Mặt che cổ điển 7M, nhựa, đen |
985.56.059 | Mặt che cổ điển 7M, nhựa, trắng |
985.56.060 | Mặt che cổ điển 7M, nhựa, nâu |
985.56.061 | Hạt công tắc 1 chiều, 16AX, màu đen |
985.56.062 | Hạt công tắc 1 chiều 2M, 16AX, màu đen |
985.56.063 | Hạt công tắc 1 chiều 2M, 16AX, màu bạc |
985.56.064 | Hạt công tắc 1 chiều, 16AX, màu bạc |
985.56.065 | Hạt công tắc 2 chiều, 16AX, màu đen |
985.56.066 | Hạt công tắc 2 chiều 2M, 16AX, màu đen |
985.56.067 | Hạt công tắc 2 chiều 2M, 16AX, màu bạc |
985.56.068 | Hạt công tắc 2 chiều, 16AX, màu bạc |
985.56.069 | Nút nhấn thường mở, 10A, màu đen |
985.56.070 | Nút nhấn thường mở 2M, 10A, màu đen |
985.56.071 | Hạt công tắc trung gian, 16AX, màu đen |
985.56.072 | Hạt công tắc trung gian, 16AX, màu bạc |
985.56.073 | Hạt công tắc 2 cực, 1 chiều, 20AX, đen |
985.56.074 | Hạt công tắc 2 cực, 1 chiều, màu trắng |
985.56.075 | Ổ cắm đơn, chuẩn Châu Âu – Mỹ, màu đen |
985.56.076 | Ổ cắm đơn, chuẩn Châu Âu – Mỹ, màu bạc |
985.56.077 | Ổ cắm đôi, chuẩn Châu Âu – Mỹ, màu đen |
985.56.078 | Ổ cắm đôi, chuẩn Châu Âu – Mỹ, màu bạc |
985.56.079 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn, màu đen |
985.56.080 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn, màu bạc |
985.56.081 | Cổng sạc USB 5V 1,5A màu đen |
985.56.082 | Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A màu đen |
985.56.083 | Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A màu bạc |
985.56.084 | Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu đen |
985.56.085 | Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu bạc |
985.56.086 | Cổng sạc USB 5V 1,5A màu bạc |
985.56.087 | Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu nâu |
985.56.088 | Cổng sạc USB A+C 5V 3A màu trắng |
985.56.089 | Cổng sạc USB A+C 5V 3A màu bạc |
985.56.090 | Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu bạc |
985.56.091 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu đen |
985.56.092 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu bạc |
985.56.093 | Ổ cắm HDMI màu đen |
985.56.094 | Ổ cắm HDMI màu bạc |
985.56.095 | Khung đỡ 2M + móc gài 71mm |
985.56.096 | Khung đỡ 3M + ốc vít |
985.56.097 | Khung đỡ 4M + ốc vít |
985.56.098 | Khung đỡ 7M + ốc vít |
985.56.099 | Khung đỡ 2M + móc gài 71mm |
985.56.100 | Khung đỡ 2M, trung tâm + ốc vít |
985.56.101 | Khung đỡ 3M + ốc vít |
985.56.102 | Khung đỡ 4M + ốc vít |
985.56.103 | Khung đỡ 7M + ốc vít |
985.56.104 | Hộp điện lắp âm ø60mm, xanh nhạt |
985.56.105 | Hộp điện lắp âm 3M, xanh nhạt |
985.56.106 | Hộp điện lắp âm 4M, xanh nhạt |
985.56.107 | Hộp điện lắp âm 6-7M, xanh nhạt |
985.56.108 | Mặt che nhôm 2M, màu xám dung nham |
985.56.109 | Mặt che nhôm 2M, màu đồng tối |
985.56.110 | Mặt che nhôm 3M, màu xám dung nham |
985.56.111 | Mặt che nhôm 3M, màu đồng tối |
985.56.112 | Mặt che nhôm 4M, màu xám dung nham |
985.56.113 | Mặt che nhôm 4M, màu đồng tối |
985.56.114 | Mặt che nhôm 7M, màu xám dung nham |
985.56.115 | Mặt che nhôm 7M, màu đồng tối |
985.56.116 | Mặt che kim loại 2M, màu xám dung nham |
985.56.117 | Mặt che kim loại 3M, màu đen |
985.56.118 | Mặt che kim loại 3M, màu bạc |
985.56.119 | Mặt che kim loại 3M, màu đen |
985.56.120 | Mặt che kim loại 4M, màu bạc |
985.56.121 | Mặt che kim loại 4M, màu đen |
985.56.122 | Mặt che kim loại 7M, màu bạc |
985.56.123 | Mặt che kim loại 7M, màu đen |
985.56.124 | Đế âm tròn cho tường rỗng, xanh nhạt |
985.56.125 | 1P NC push button Vimar 00900 |
985.56.126 | LED chỉ thị 250V 0,35W xanh lá cây |
985.56.127 | LED chỉ thị 250V 0,35W đỏ |
985.56.128 | 2x2P+E16A USA+EU outl. Wh-Vimar 14249 |
985.56.129 | Mặt che IP55 có móc gài, 2M, xám granite |
985.56.130 | Mặt che IP55 có móc gài, 3M, xám granite |
985.56.131 | Cơ phận hạt nút nhấn 1 cực, thường mở |
985.56.132 | Mặt nút nhấn chuông cửa, 1M, nâu |
985.56.133 | Mặt công tắc DND, 1M, nâu |
985.56.134 | Mặt công tắc PLS, 1M, nâu |
985.56.135 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn + công tắc, 3M, nâu |
985.56.136 | Ổ cắm dao cạo râu 230V, 3M, màu nâu |
985.56.137 | Blank module 1M Me. – Vimar 19041.M |
985.56.138 | RJ11 phone jack 6/4 1M Me.-Vimar 19320.M |
985.56.139 | Bộ phận chỉ thị đôi, 1M, nâu |
985.56.140 | Công tắc thẻ, 2M, nâu |
985.56.141 | Vertical badge sw. 3M Me.-Vimar 19465.M |
985.56.142 | NFC/RFID sw. Mifare Me.-Vimar Ar 19469.M |
985.56.143 | Khung đỡ 1M +móc gài |
985.56.144 | Khung đỡ 2M, không kèm vít, 71mm |
985.56.145 | Khung đỡ hỗ trợ 5M, chuẩn Anh |
985.56.146 | Mặt che 1M, nhựa, nâu |
985.56.147 | Mặt che 4M (2+2×71), nhựa, nâu |
985.56.148 | Mặt che 6M (2+2+2×71), nhựa, nâu |
985.56.149 | Mặt che 5M chuẩn Anh, nhựa, nâu |
985.56.150 | Pla 8M(2+2+2+2×71) tech. Me. VM 19669.80 |
985.56.151 | Công tắc 1P NO 10A 2M Me Ar P19008.2.M |
985.56.151 | Công tắc 1P NO 10A 2M Me Ar P19008.2.M |
985.56.151 | Công tắc 1P NO 10A 2M Me Ar P19008.2.M |
985.56.151 | Công tắc 1P NO 10A 2M Me Ar P19008.2.M |
985.56.151 | Công tắc 1P NO 10A 2M Me Ar P19008.2.M |
985.56.152 | Nút nhấn NO 10A, 1M, nâu, có khắc laser |
985.56.152 | Nút nhấn NO 10A, 1M, nâu, có khắc laser |
985.56.152 | Nút nhấn NO 10A, 1M, nâu, có khắc laser |
985.56.152 | Nút nhấn NO 10A, 1M, nâu, có khắc laser |
985.56.152 | Nút nhấn NO 10A, 1M, nâu, có khắc laser |
985.56.153 | Công tắc NO+NO 10A Me Ar P19066.M |
985.56.153 | Công tắc NO+NO 10A Me Ar P19066.M |
985.56.153 | Công tắc NO+NO 10A Me Ar P19066.M |
985.56.153 | Công tắc NO+NO 10A Me Ar P19066.M |
985.56.153 | Công tắc NO+NO 10A Me Ar P19066.M |
985.56.154 | Hộp điện lắp sàn, 3M |
985.56.155 | Đế âm lắp sàn, 3M |
985.56.156 | Cover button 1M Metal – Vimar 19038.M |
985.56.157 | Arké customization (1/20) Vimar B.P51 |
985.56.158 | Arké customization (21-50) Vimar B.P52 |
985.56.159 | Arké customization (51-100) Vimar B.P53 |
985.56.160 | Arké customization (101-500) Vimar B.P54 |
985.56.161 | Arké customization (>500) Vimar B.P55 |
985.56.162 | Mặt công tắc Vimar 2M Cla Me Ar P19642.8 |
985.56.162 | Mặt công tắc Vimar 2M Cla Me Ar P19642.8 |
985.56.162 | Mặt công tắc Vimar 2M Cla Me Ar P19642.8 |
985.56.162 | Mặt công tắc Vimar 2M Cla Me Ar P19642.8 |
985.56.162 | Mặt công tắc Vimar 2M Cla Me Ar P19642.8 |
985.56.163 | Mặt công tắc Vimar 3M Cla Me Ar P19653.8 |
985.56.163 | Mặt công tắc Vimar 3M Cla Me Ar P19653.8 |
985.56.163 | Mặt công tắc Vimar 3M Cla Me Ar P19653.8 |
985.56.163 | Mặt công tắc Vimar 3M Cla Me Ar P19653.8 |
985.56.163 | Mặt công tắc Vimar 3M Cla Me Ar P19653.8 |
985.56.164 | Mặt module trống, trắng |
985.56.165 | Ổ cắm đơn, chuẩn Châu Âu – Mỹ, màu trắng |
985.56.166 | Ổ cắm đơn, chuẩn Châu Âu – Mỹ, trắng mờ |
985.56.167 | Ổ cắm đôi, chuẩn Châu Âu – Mỹ, màu trắng |
985.56.168 | Ổ cắm đôi, chuẩn Châu Âu – Mỹ, trắng mờ |
985.56.169 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn, màu trắng |
985.56.170 | Cổng sạc USB 1M, trắng |
985.56.171 | Cổng sạc USB 5V 1,5A màu carbon mờ |
985.56.172 | Ổ cắm điện thoại RJ11, 6P4C, 1M, trắng |
985.56.173 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu trắng |
985.56.174 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu đen |
985.56.175 | Khung đỡ 2M + móc gài 71mm |
985.56.176 | Khung đỡ 4M + ốc vít |
985.56.177 | Mặt che 2M, nhựa, carbon mờ |
985.56.178 | Mặt che 4M, nhựa, carbon mờ |
985.56.179 | Mặt che IP55 3M +móc gài, trắng |
985.56.181 | Mặt công tắc 1M, tản sáng, DND, đen |
985.56.182 | Mặt công tắc 1M, tản sáng, PLS, đen |
985.56.183 | Mặt module trống, đen |
985.56.185 | Ổ cắm dao cạo râu 230V, 3M, màu đen |
985.56.186 | Ổ cắm điện thoại RJ11, 6P4C, 1M, đen |
985.56.187 | Mặt che c.điển, chuẩn Anh, 5M, nhựa, đen |
985.56.189 | Mặt công tắc 1M, tản sáng, DND, đen |
985.56.191 | Mặt module trống, đen |
985.56.193 | Ổ cắm đơn chuẩn Âu – Mỹ 2M, đen |
985.56.194 | Ổ cắm dao cạo râu 230V, 3M, màu đen |
985.56.195 | Ổ cắm điện thoại RJ11 jack 6/4, màu đen |
985.56.196 | Ổ cắm điện thoại RJ11, 6P4C, 1M, trắng |
985.56.197 | Khung đỡ hỗ trợ 5M, chuẩn Anh |
985.56.198 | Mặt che kim loại, 2M, màu đen xước |
985.56.199 | Mặt che kim loại 5M, màu đen xước |
985.56.200 | Mặt che kim loại 3M, màu đen xước |
985.56.201 | Mặt che kim loại 4M, màu đen xước |
985.56.202 | Mặt che kim loại 7M, màu đen xước |
985.56.203 | Cơ phận nút nhấn 10A |
985.56.204 | Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser |
985.56.204 | Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser |
985.56.204 | Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser |
985.56.204 | Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser |
985.56.204 | Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser |
985.56.205 | Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser |
985.56.205 | Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser |
985.56.205 | Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser |
985.56.205 | Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser |
985.56.205 | Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser |
985.56.206 | Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser |
985.56.206 | Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser |
985.56.206 | Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser |
985.56.206 | Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser |
985.56.206 | Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser |
985.56.207 | Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser |
985.56.207 | Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser |
985.56.207 | Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser |
985.56.207 | Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser |
985.56.207 | Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser |
985.56.208 | Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser |
985.56.208 | Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser |
985.56.208 | Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser |
985.56.208 | Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser |
985.56.208 | Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser |
985.56.209 | Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser |
985.56.209 | Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser |
985.56.209 | Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser |
985.56.209 | Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser |
985.56.209 | Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser |
985.56.210 | Bộ phận chỉ thị đôi, màu đen |
985.56.211 | Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser |
985.56.211 | Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser |
985.56.211 | Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser |
985.56.211 | Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser |
985.56.211 | Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser |
985.56.212 | Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser |
985.56.212 | Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser |
985.56.212 | Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser |
985.56.212 | Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser |
985.56.212 | Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser |
985.56.213 | Mặt công tắc, 1M, chuông cửa, màu đen |
985.56.214 | Bộ phận chỉ thị đôi, trung lập, màu đen |
985.56.215 | Cổng RJ45 Vimar 19337.C.M |
985.56.217 | Mặt công tắc, 1M, chuông cửa, màu đen |
985.56.218 | Mặt che 1M trung tâm, nhựa đen |
985.56.219 | Đèn LED xanh 12-24V, 0.1W |
985.56.220 | Đèn LED đỏ 12-24V, 0.1W |
985.56.221 | Đèn LED trắng 12-24V, 0.1W |
985.56.222 | Ổ cắm đa năng có công tắc 13A 2P+E |
985.56.223 | Nắp che ổ cắm dây tín hiệu RJ45 Cat6 UTP |
985.56.224 | Mặt che IP55, 2M, xám đá hoa cương |
985.56.225 | Công tắc thẻ từ, lắp dọc, màu đen |
985.56.226 | Nắp che cổ điển 1M màu kim loại Titan mờ |
985.56.227 | Mặt che cổ điển, 2M, kim loại, titan mờ |
985.56.228 | Nắp che 6M(2+2+2) màu kim loại Titan mờ |
985.56.229 | Nắp che cổ điển 5M màu kim loại Titan mờ |
985.56.230 | Nắp che cổ điển 3M màu kim loại Titan mờ |
985.56.231 | Nắp che cổ điển 4M màu kim loại Titan mờ |
985.56.232 | Nắp che module trống màu trắng |
985.56.233 | Ổ cắm đơn chuẩn quốc tế, 16A, trắng |
985.56.234 | Cổng USB 5V 1,5A 1M trắng |
985.56.235 | Ổ cắm đơn chuẩn Âu – Mỹ 2M, trắng |
985.56.236 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6 UTP 1M, trắng |
985.56.237 | Mặt che 3M màu carbon mờ |
985.56.238 | Khung đỡ 3M + ốc vít |
985.56.239 | Ổ cắm điện thoai RJ11 6/4 màu carbon mờ |
985.56.240 | Đế 3M cho tường rỗng màu xanh |
985.56.241 | Đế 4M cho tường rỗng màu xanh |
985.56.242 | Đế 6-7M cho tường rỗng màu xanh |
985.56.243 | Nắp che cổ điển 7M màu kim loại Titan mờ |
985.56.244 | Mặt che cổ điển, 1M, nhựa, màu đen |
985.56.245 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn 2M, màu carbon mờ |
985.56.246 | Ổ cắm đôi chuẩn Âu – Mỹ 3M, bạc |
985.56.247 | Ổ cắm đơn có công tắt, 3M, nhựa, bạc |
985.56.248 | Ổ cắm đơn đa tiêu chuẩn 2M, nhựa, bạc |
985.56.249 | Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A 1M, nhựa, bạc |
985.56.250 | Cổng sạc USB A+C 5V 3A 2M, nhựa, bạc |