Bản lề cabin Hafele

Bản lề cabin Hafele

981.00.000 KẸP KÍNH DƯỚI SSS
981.00.001 KẸP KÍNH DƯỚI PSS
981.00.003 KẸP KÍNH DƯỚI ĐEN MỜ
981.00.010 KẸP KÍNH TRÊN SSS
981.00.011 KẸP KÍNH TRÊN PSS
981.00.013 KẸP KÍNH TRÊN ĐEN MỜ
981.00.020 KẸP KÍNH TRÊN KHUNG INOX MỜ
981.00.021 KẸP KÍNH TRÊN KHUNG INOX BÓNG
981.00.030 KẸP KÍNH CHỮ L INOX MỜ
981.00.031 KẸP KÍNH CHỮ L INOX BÓNG
981.00.033 KẸP KÍNH CHỮ L ĐEN MỜ
981.00.040 KẸP NỐI 3 CẠNH KÍNH TRÊN KHUNG, R, INOX
981.00.041 KẸP NỐI 3 CẠNH KÍNH =KL
981.00.050 KẸP NỐI 3 CẠNH KÍNH TRÊN KHUNG, L, INOX
981.00.051 KẸP KÍNH = KL
981.00.060 BAS KẸP KÍNH
981.00.061 BAS KẸP KÍNH =KL
981.00.070 KẸP NỐI KÍNH 3 CẠNH INOX MỜ
981.00.071 BAS KẸP KÍNH =KL
981.00.080 TRỤC XOAY TRÊN KHUNG BAO INOX MỜ
981.00.092 BẢN LỀ TRỤC XOAY, MÀU INOX MỜ
981.00.100 KẸP NỐI KÍNH TRÊN KHUNG CÓ CHẶN, IN
981.00.101 KẸP NỐI KÍNH TRÊN KHUNG CÓ CHẶN, IN
981.00.110 BAS KẸP KÍNH =KL
981.00.111 BAS KẸP KÍNH =KL
981.00.120 KẸP NỐI KÍNH-KÍNH INOX MỜ
981.00.121 BAS KẸP KÍNH =KL
981.00.130 BAS ĐỠ KẸP KÍNH =KL
981.00.131 BAS KẸP KÍNH =KL
981.00.140 KẸP NỐI TƯỜNG-KÍNH INOX MỜ
981.00.141 BAS KẸP KÍNH =KL
981.00.150 KẸP NỐI 3 CẠNH KÍNH =KL
981.00.151 BAS KẸP KÍNH =KL
981.00.160 KẸP BAS KHÓA ĐÔI KÍNH TRÊN KHUNG, INO
981.00.161 KẸP BAS KHÓA ĐÔI KÍNH TRÊN KHUNG, INO
981.00.170 KẸP KÍNH TRÊN KHUNG ĐÔI, INOX MỜ
981.00.171 BAS KẸP KÍNH = KL
981.00.180 BAS KHÓA CHỮ L TRÊN KHUNG, INOX MỜ
981.00.181 KẸP NỐI GÓC CHO KHOÁ
981.00.190 KẸP NỐI KÍNH 3 CẠNH INOX MỜ
981.00.191 BAS KẸP KÍN =KL
981.00.200 THANH NHÔM CHO CỬA 1000MM
981.00.201 KẸP KÍNH DƯỚI VỚI LỖ KHOÁ, INOX BO
981.00.202 THANH KẸP KÍNH DƯỚI 1000MM, INOX MỜ
981.00.210 RAY TRƯỢT 3000MM,  Ø 25MM, INOX MỜ
981.00.221 RAY TRƯỢT 2000MM, 30X10MM, INOX BÓNG
981.00.231 RAY TRƯỢT 2000MM, 30X15MM, INOX BÓNG
981.00.252 THANH NHÔM CHO CỬA 1000MM
981.00.253 THANH NGANG KẸP KÍNH TRÊN, INOX BÓNG
981.00.260 BAS KẸP KÍNH =KL SS316
981.00.270 BAS KẸP KÍNH TRÊN SS316
981.00.280 BAS KẸP KÍNH DƯỚI SS316
981.00.290 BAS KẸP KÍNH CHỮ L SS316
981.00.350 KHÓA GÓC CHÂN KÍNH SS316
981.00.360 PRE LÕI bearing g SS316.316
981.00.372 Shr.dr.hinge.cover.cap.cp
981.00.400 KHÓA KẸP CHÂN KÍNH INOX MỜ
981.00.401 KHÓA KẸP CHÂN KÍNH INOX BÓNG
981.00.403 KHÓA KẸP CHÂN KÍNH ĐEN MỜ
981.00.410 KHÓA KẸP GIỮA KÍNH INOX MỜ
981.00.411 KHÓA CỬA KÍNH INOX BÓNG
981.00.420 BAS KHÓA KẸP CHÂN KÍNH
981.00.421 BAS HỘP KHÓA KÍNH INOX BÓNG
981.00.430 KẸP KÍNH CÓ KHÓA = KL
981.00.431 KHÓA VUÔNG CÓ NÚM VẶN
981.00.440 HỘP BAS KHOÁ CỬA KÍNH
981.00.441 KẸP KHÓA VUÔNG=KL,MÀU INOX BÓNG,52X6
981.00.450 KHÓA KẸP KÍNH =KL
981.00.451 KHÓA CỬA KÍNH VUÔNG 100X95MM, INOX BO
981.00.460 BAS HỘP KHÓA CỬA KÍNH VUÔNG 100X95MM
981.00.461 BAS HỘP KHÓA CỬA KÍNH VUÔNG 100X95MM
981.00.470 BAS KHÓA KẸP KÍNH TRÊN INOX MỜ
981.00.471 BAS KHÓA KẸP KÍNH TRÊN INOX BÓNG
981.00.502 BẢN LỀ KÍNH-TƯỜNG 90D CROM BÓNG
981.00.503 BẢN LỀ KÍNH-TƯỜNG 90D ĐEN MỜ
981.00.504 BẢN LỀ KÍNH-TƯỜNG 90D CROM BÓNG
981.00.512 BẢN LỀ KÍNH-KÍNH 180D CROM BÓNG
981.00.513 BẢN LỀ KÍNH-KÍNH 180D ĐEN MỜ
981.00.522 BẢN LỀ KÍNH-KÍNH 135D CROM BÓNG
981.00.523 BẢN LỀ KÍNH-KÍNH 135D ĐEN MỜ
981.00.532 BẢN LỀ KÍNH-KÍNH 90D CROM BÓNG
981.00.533 BẢN LỀ KÍNH-KÍNH 90D ĐEN MỜ
981.00.542 KẸP KÍNH-TƯỜNG 90D CROM BÓNG
981.00.543 KẸP KÍNH-TƯỜNG 90D ĐEN MỜ
981.00.552 KẸP KÍNH-KÍNH 90D CROM BÓNG
981.00.553 KẸP KÍNH-KÍNH 90D ĐEN MỜ
981.00.562 KẸP KÍNH-TƯỜNG 90D CROM BÓNG
981.00.563 KẸP KÍNH-TƯỜNG 90D ĐEN MỜ
981.00.572 KẸP KÍNH-KÍNH 135D CROM BÓNG
981.00.582 KẸP KÍNH-KÍNH 180D CROM BÓNG
981.00.583 KẸP KÍNH-KÍNH 180D ĐEN MỜ
981.00.592 BẢN LỀ TƯỜNG KÍNH 90 ĐỘ CROM BÓNG,OFFSET
981.00.630 BTM PCH WIT PC APTR GLS 10-12 SSMT
981.00.650 Kẹp kính trên khung
981.00.651 Kẹp kính trên khung, PSS
981.00.652 Kẹp kính trên khung, màu đen
981.00.654 Kẹp kính dưới, PSS
981.00.655 Kẹp kính dưới, màu đen
981.00.657 Kẹp kính trên, PSS
981.00.658 Kẹp kính trên, màu đen
981.00.660 Khoá kẹp chân kính với lỗ ruột khoá, PSS
981.00.661 Khoá kẹp chân kính với lỗ ruột khoá, đen
981.00.663 Kẹp kính chữ L, PSS
981.00.664 Kẹp kính chữ L, màu đen
981.00.666 Kẹp kính trên khung gắn tường, PSS
981.00.667 Kẹp kính trên khung gắn tường, màu đen
981.01.480 HỘP KẸP NỐI INOX MỜ DIN LEFT
981.01.490 HỘP KẸP NỐI INOX MỜ DIN RIGHT
981.01.530 BỘ BẢN LỀ CỬA KÍNH INOX MỜ
981.01.590 THÂN KHÓA CHO CỬA KÍNH INOX MỜ
981.01.790 KHÓA CỬA KÍNH
981.01.900 BAS KẸP KIẾNG = KL
981.01.910 KẸP KHÓA CỬA KÍNH
981.01.940 BAS KẸP TRÊN CHO CỬA KÍNH BẰNG KL
981.02.242 BAS KẸP KÍNH=KL
981.02.252 BAS KẸP KÍNH =KL
981.02.262 BAS KẸP KÍNH 90ĐỘ
981.02.272 KẸP KÍNH – KÍNH 180 ĐỘ =KL
981.04.042 BẢN LỀ PHÒNG TẮM 90°, ĐỒNG CHROME BÓNG
981.04.052 BẢN LỀ CỬA KÍNH 90 ĐỘ =KL
981.04.062 BẢN LỀ PHÒNG TẮM 135°, ĐỒNG CHROME BÓNG
981.04.072 BẢN LỀ PHÒNG TẮM 180°, ĐỒNG CHROME BÓNG
981.04.082 BẢN LỀ KÍNH
981.04.092 BẢN LỀ KÍNH
981.04.102 BẢN LỀ KÍNH
981.04.112 BẢN LỀ KẸP KÍNH 180ĐỘ
981.06.001 BÁNH XE TRƯỢT INOX BÓNG
981.06.011 BAS ĐỠ RAY INOX BÓNG
981.06.021 KẸP GIỮ BÁNH XE INOX BÓNG
981.06.031 NẮP CHE CUỐI CHO RAY INOX BÓNG
981.06.041 CỤC CHẶN CUỐI INOX BÓNG
981.06.051 DẪN HƯỚNG GẮN SÀN INOX BÓNG
981.06.061 TAY NẮM ÂM CHO CỬA KÍNH INOX BÓNG
981.06.071 RAY TRƯỢT 30X15MM @2000MM INOX BÓNG
981.06.080 BỘ KẸP RAY INOX
981.06.090 Bas treo cuối gắn tường inox mờ
981.06.100 BÁNH XE TRƯỢT INOX MỜ
981.06.110 BAS ĐỠ RAY TRƯỢT GẮN KÍNH INOX MỜ
981.06.120 DẪN HƯỚNG GẮN SÀN INOX MỜ
981.06.130 CHẶN CUỐI BÊN TRÁI INOX MỜ
981.06.140 CHẶN CUỐI BÊN PHẢI INOX MỜ
981.06.150 RAY TRƯỢT DẠNG ỐNG 3000MM INOX MỜ
981.06.160 NẮP CHỤP CUỐI CHO THANH TRƯỢT INOX M
981.06.170 TAY NẮM ÂM CHO CỬA KÍNH INOX MỜ
981.06.201 BÁNH XE TRƯỢT INOX BÓNG
981.06.211 KẸP GIỮA BÁNH XE INOX BÓNG
981.06.221 BAS ĐỠ RAY INOX BÓNG
981.06.231 NẮP CHE CUỐI CHO RAY INOX BÓNG
981.06.241 CỤC CHẶN CUỐI INOX BÓNG
981.06.251 DẪN HƯỚNG GẮN SÀN INOX BÓNG
981.06.271 Ray trượt 30x10mm, dài 1000mm, Inox bóng
981.06.320 Bộ cửa trượt phòng tắm kính (oval)
981.10.010 BẢN LỀ KẸP KÍNH 90ĐỘ
981.10.018 TAY NẮM CỬA KÍNH 25X35MM
981.10.028 TAY NẮM CỬA KÍNH =KL CROM BÓNG, 32X40M
981.10.038 TAY NẮM TRÒN CHO CỬA KÍNH =KL
981.10.040 TAY NẮM ÂM 8MM INOX MỜ
981.10.041 TAY NẮM ÂM CỬA KÍNH = KL
981.10.047 TAY NẮM ÂM ĐỒNG CHROME MỜ 8MM
981.10.048 TAY NẮM ÂM = KL
981.10.050 TAY NẮM ÂM INOX MỜ 8MM
981.10.051 TAY NẮM ÂM = KL 10MM
981.10.057 TAY NẮM ÂM ĐỒNG CHROME MỜ 8MM
981.10.058 TAY NẮM ÂM ĐỒNG CHROME MỜ 10MM
981.12.010 TAY NẮM TRÒN BẰNG KL
981.12.040 CHỐT VỆ SINH, CỬA KÍNH 8-15MM
981.12.041 WC GLASS LOCK STST POL8-15MM
981.12.082 WC GLASS LOCK STST.BL 8-15MM
981.16.500 BẢN LỀ =KL
981.16.550 KHÓA =INOX
981.16.750 THÂN KHÓA RUỘT PC INOX MỜ
981.16.900 BAS HỘP THÂN KHÓA INOX MỜ
981.27.831 KẸP CHỮ L MÀU BẠC DIN LEFT
981.27.841 KẸP CHỮ L MÀU BẠC DIN RIGHT
981.35.072 ALDA BRS G/G HNG 180 D   8-10 PL CHR
981.35.210 THANH KẸP KÍNH GẮN TƯỜNG 40X40MMX3M=
981.36.001 KẸP KÍNH DƯỚI = KL
981.36.011 KẸP KÍNH TRÊN =KL
981.36.021 BAS KẸP KÍNH TRÊN, =KL
981.36.101 KHOÁ GÓC CHO CỬA KÍNH=KL
981.36.550 KẸP KÍNH DƯỚI DIN LEFT
981.36.551 KẸP KÍNH DƯỚI DIN RIGHT
981.36.560 KẸP KÍNH TRÊN DIN LEFT
981.36.561 KẸP KÍNH TRÊN DIN RIGHT
981.36.570 KẸP KÍNH TRÊN KHUNG
981.41.002 BẢN LỀ KÍNH CHROME BÓNG CHO KÍNH 8M
981.48.120 NAM CHÂM ĐÓNG KC 50
981.48.122 BAS TỪ TÍNH KC 50/G
981.48.124 KEO DÁN
981.49.100 KHOÁ CỬA KÍNH VUÔNG INOX MỜ DIN LEFT
981.49.110 KHOÁ CỬA KÍNH VUÔNG INOX MỜ DIN RIGH
981.49.120 KHOÁ CỦA KÍNH VUÔNG INOX MỜ DIN LEFT
981.49.130 KHOÁ CỦA KÍNH VUÔNG INOX MỜ DIN RIGH
981.49.480 KẸP KHOÁ CỦA KÍNH INOX MỜ, TRÁI
981.49.490 KẸP KHOÁ CỦA KÍNH INOX MỜ, PHẢI
981.49.910 CHỐT CÀI CỬA
981.49.911 CHỐT CỬA KÍNH
981.50.010 Kẹp kính dưới
981.50.011 BAS KẸP KÍNH =KL
981.50.020 Kẹp kính trên
981.50.021 BAS KẸP KÍNH =KL
981.50.030 Khoá kẹp chân kính với lỗ ruột khoá, SSS
981.50.031 BAS KẸP KÍNH =KL
981.50.040 Kẹp kính chữ L
981.50.041 BAS KẸP KÍNH =KL
981.50.050 Kẹp kính trên khung gắn tường
981.52.041 KẸP TƯỜNG – KÍNH  90 ĐỘ,  ĐỘ DÀY 8
981.52.051 KẸP KÍNH – TƯỜNG 90  ĐỘ, ĐỘ DÀY 8-
981.52.100 BAS GIỮ THANH TREO GẮN TƯỜNG, OFFSET
981.52.101 BAS GIỮ THANH TREO GẮN TƯỜNG
981.52.108 TAY NẮM KÍNH 450/550MM, PSS
981.52.111 BAS GIỮ THANH TREO GẮN KÍNH
981.52.120 KHÓA KÍNH VỚI CHỐT XANH ĐỎ
981.52.121 BAS KẸP KÍNH
981.52.141 ĐẦU NỐI CHO THANH TREO GIỮ KÍNH, ĐIÊ
981.52.151 BAS NỐI CHỮ L
981.52.161 BAS NỐI CHỮ T
981.52.171 BAS NỐI RAY NHÀ TẮM THẰNG
981.52.181 ĐẦU NỐI CHO THANH TREO GIỮ KÍNH 135
981.52.191 RAY TREO NHÀ TẮM 19MM INOX BÓNG, 1M
981.52.242 KẸP KÍNH-KÍNH 135, =ĐỒNG MẠ CHROME
981.52.291 THANH TREO KÍNH BẰNG KIM LOẠI DÀI 2M
981.52.311 BAS DẪN HƯỚNG BÊN DƯỚI
981.52.402 DR.KNOBS,32X38MM DIA.CP
981.52.414 TAY NẮM PHÒNG TẮM D.35MM BR CP
981.52.521 TAY NẮM ÂM CHO CỬA ĐI BẰNG KÍNH=KL,M
981.52.660 KẸP KÍNH DƯỚI = KL, INOX MỜ
981.52.670 KHÓA KẸP CHÂN KÍNH = KL, INOX MỜ
981.52.680 KẸP KÍNH TRÊN = KL, INOX MỜ
981.52.690 KẸP KÍNH TRÊN KHUNG = KL, INOX MỜ
981.52.700 KẸP KÍNH TRÊN KHUNG HÌNH CHỮ L = KL,
981.52.708 Bas treo giữa ray đường kính 25mm
981.52.709 Bas treo cuối ray, D25mm
981.52.788 BẢN LỀ PHÒNG TẮM KÍNH, 90 ĐỘ
981.52.791 BAS GIỮ THANH TREO GẮN TƯỜNG
981.52.792 BỘ PHẬN GLASS MIDDLE SUPPORT TO BAR
981.52.793 BAS GIỮ THANH TREO GẮN KÍNH
981.52.794 BỘ PHẬN GLASS END SUPPORT TO BAR
981.52.795 BAS NỐI THANH TREO
981.52.796 BAS NỐI CHỮ L
981.52.797 BAS NỐI CHỮ T
981.52.798 BỘ KẾT NỐI CHO19MM PSS
981.52.803 BẢN LỀ PHÒNG TẮM KÍNH, 180 ĐỘ
981.52.816 KHÓA CỬA KÍNH CHỐT XANH ĐỎ
981.52.821 BẢN LỀ PHÒNG TẮM 90 ĐỘ, LỆCH TÂM M
981.52.823 KẸP TƯỜNG – KÍNH 90 ĐỘ, ĐỒNG CHROME
981.52.959 Sh.rail connector dia 25 pss
981.53.082 KẸP KÍNH KÍNH =ĐỒNG MẠ CHROME BÓNG
981.53.162 BẢN LỀ KÍNH KÍNH 90 ĐỘ
981.53.192 BẢN LỀ CHO CỬA KÍNH MỞ 90 ĐỘ = KL
981.53.222 BẢN LỀ CỬA KÍNH PHÒNG TẮM, 180 ĐỘ
981.53.272 TAY NẮM CỬA KÍNH =KL MÀU CROM BÓNG
981.53.282 TAY NẮM CỬA KÍNH =KL
981.53.292 TAY NẮM =ĐỒNG MÀU CHROME BÓNG 425MM
981.53.302 TAY NẮM ĐẨY = KL, 610 X 203 MM
981.56.040 KHÓA KẸP GIỮA KÍNH, DT15MM
981.56.800 KẸP KÍNH DƯỚI, DT15MM
981.56.810 KẸP KÍNH TRÊN, DT15MM
981.56.820 KẸP GẮN TRẦN
981.56.830 KHÓA KẸP CHÂN KÍNH, DT15MM
981.56.832 BAS CHO KHÓA KẸP CHÂN KÍNH
981.56.860 KẸP KÍNH CHỮ L, DT15MM
981.56.870 KẸP KÍNH TRÊN KHUNG GẮN TƯỜNG, DT15MM
981.56.880 BAS KHÓA KẸP KÍNH. DT15MM
981.56.890 KẸP KÍNH TRÊN KHUNG, DT15MM
981.59.020 THÂN KHÓA CỬA MỞ XOAY, MỞ PHẢI
981.59.030 BAS HỘP CHO CỬA MỞ XOAY, MỞ PHẢI
981.59.040 BAS TƯỜNG CHO CỬA MỞ XOAY
981.59.050 THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT, MỞ PHẢI
981.59.060 BAS HỘP CHO CỬA TRƯỢT, MỞ PHẢI
981.59.070 BAS TƯỜNG CHO CỬA TRƯỢT
981.59.080 THÂN KHÓA CỬA MỞ XOAY, MỞ TRÁI
981.59.090 BAS HỘP CHO CỬA MỞ XOAY, MỞ TRÁI
981.59.100 THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT, MỞ TRÁI
981.59.110 BAS HỘP CHO CỬA TRƯỢT, MỞ TRÁI
981.71.039 BẢN LỀ KÍNH TƯỜNG 90, RG
981.71.049 BẢN LỀ KÍNH KÍNH 90, RG
981.71.059 BẢN LỀ KÍNH KÍNH 135, RG
981.71.069 BẢN LỀ KÍNH KÍNH 180, RG
981.71.070 Phụ kiện cửa trượt kính
981.71.080 Running track D25 L2000 s.s.sat.
981.71.090 Ray trượt 2500mm (inox mờ)
981.71.101 Bộ cửa trượt phòng tắm kính (vuông)
981.71.122 TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH, CP
981.71.123 TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH, ĐEN MỜ
981.71.132 TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH, CP
981.71.133 TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH, ĐEN MỜ
981.71.142 TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH, CP
981.71.143 TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH, ĐEN MỜ
981.71.152 TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH, CP
981.71.153 TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH, ĐEN MỜ
981.71.162 TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH, CP
981.71.163 TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH, ĐEN MỜ
981.71.172 TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH, CP
981.71.173 TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH, ĐEN MỜ
981.71.180 Bát treo ray gắn kính
981.71.181 Bát treo cuối gắn tường
981.74.000 THANH TREO PHÒNG TẮM, 2M, INOX BÓNG
981.74.001 THANH TREO PHÒNG TẮM, 3M, INOX BÓNG
981.74.002 THANH TREO PHÒNG TẮM, 6M, INOX BÓNG
981.76.903 Shr.hinge br.chr.pol. G-G 180° (MTR)
981.76.904 Shr.hinge br.chr.pol. G-G 135° (MTR)
981.77.009 TAY NẮM KÉO PHÒNG TẮM, ĐEN, 25X500MM
981.77.011 Show.dr.hdl.st.st.black mat.sq.200/450mm
981.77.201 BẢN LỀ PHÒNG TẮM MÀU LR GOLD
981.77.216 BẢN LỀ TƯỜNG-KÍNH 90ĐỘ, MÀU RG
981.77.228 BẢN LỀ KÍNH-TƯỜNG AC-060,LU.CHAM.GOLD
981.77.235 BẢN LỀ KÍNH-KÍNH AC-063,LU.CHAM.GOLD
981.77.900 BẢN LỀ KÍNH TƯỜNG 90 CP
981.77.901 BẢN LỀ KÍNH TƯỜNG 90 ĐEN
981.77.902 BẢN LỀ KÍNH KÍNH 180 CP
981.77.903 BẢN LỀ KÍNH KÍNH 180 ĐEN
981.77.904 BẢN LỀ KÍNH KÍNH 135 CP
981.77.905 BẢN LỀ KÍNH KÍNH 135 ĐEN
981.77.906 BẢN LỀ KÍNH KÍNH 90 CP
981.77.907 BẢN LỀ KÍNH KÍNH 90 ĐEN
981.77.908 BẢN LỀ KÍNH TƯỜNG O.90 CP
981.77.909 BẢN LỀ KÍNH TƯỜNG O.90 ĐEN
981.77.910 KẸP KÍNH TƯỜNG 90 CP
981.77.911 KẸP KÍNH TƯỜNG 90 ĐEN
981.77.912 KẸP KÍNH KÍNH 180 CP
981.77.913 KẸP KÍNH KÍNH 180 ĐEN
981.77.914 KẸP KÍNH KÍNH 135 CP
981.77.915 KẸP KÍNH KÍNH 135 ĐEN
981.77.916 KẸP KÍNH KÍNH 90 CP
981.77.917 KẸP KÍNH KÍNH 90 ĐEN
981.77.918 KẸP KÍNH TƯỜNG U90 CP
981.77.919 KẸP KÍNH TƯỜNG U90 ĐEN
981.77.944 BAUMA BẢN LỀ KÍNH 304 W-G90 SSS
981.77.945 BAUMA BẢN LỀ KÍNH 304 W-G90 PSS
981.77.946 BAUMA BẢN LỀ KÍNH 304 G-G180 SSS
981.77.947 BAUMA BẢN LỀ KÍNH 304 G-G180 PSS
981.77.948 BAUMA BẢN LỀ KÍNH 304 G-G135 SSS
981.77.949 BAUMA BẢN LỀ KÍNH 304 G-G135 PSS
981.77.950 BAUMA BẢN LỀ KÍNH 304 G-G90 SSS
981.77.951 BAUMA BẢN LỀ KÍNH 304 G-G90 PSS
981.77.952 BAUMA BẢN LỀ KÍNH 304 W-G90 SSS
981.77.953 BAUMA BẢN LỀ KÍNH 304 W-G90 PSS
981.77.954 BAUMA KẸP KÍNH 304 W-G90 SSS
981.77.955 BAUMA KẸP KÍNH 304 W-G90 PSS
981.77.956 BAUMA KẸP KÍNH 304 G-G180 SSS
981.77.957 BAUMA KẸP KÍNH 304 G-G180 PSS
981.77.958 BAUMA KẸP KÍNH 304 G-G135 SSS
981.77.959 BAUMA KẸP KÍNH 304 G-G135 PSS
981.77.960 BAUMA KẸP KÍNH 304 G-G90 SSS
981.77.961 BAUMA KẸP KÍNH 304 G-G90 PSS
981.77.962 BAUMA KẸP KÍNH 304 W-G90 SSS
981.77.963 BAUMA KẸP KÍNH 304 W-G90 PSS
981.77.966 Shr.dr.hinge SS304 satin W-G 90°
981.77.967 Shr.dr.hinge SS304 pol.W-G 90°
981.77.968 Shr.dr.hinge SS304 satin G-G 180°
981.77.969 Shr.dr.hinge SS304 pol.G-G 180°
981.77.970 Shr.dr.hinge SS304 satin G-G 135°
981.77.971 Shr.dr.hinge SS304 pol.G-G 135°
981.77.972 Shr.dr.hinge SS304 satin G-G 90°
981.77.973 Shr.dr.hinge SS304 pol.G-G 90°
981.77.974 Shr.dr.hinge SS304 satin W-G off.90°
981.77.975 Shr. dr.hinge SS304 pol.W-G off.90°
981.77.976 Shr.clamp SS304 satin W-G off.90°
981.77.977 Shr.clamp SS304 pol. W-G off.90°
981.77.978 Shr.clamp SS304 stain G-G 180°
981.77.979 Shr.clamp SS304 pol. G-G 180°
981.77.980 Shr.clamp SS304 stain G-G 135°
981.77.981 Shr.clamp SS304 pol. G-G 135°
981.77.982 Shr.clamp SS304 satin G-G 90°
981.77.983 Shr.clamp SS304 pol. G-G 90°
981.77.984 Shr.clamp SS304 satin W-G U-shap.90°
981.77.985 Shr.clamp SS304 pol. W-G U-shap.90°
981.77.986 BAUMA BAS NỐI THANH TREO
981.77.987 BAUMA BAS NỐI THANH TREO
981.77.988 BAUMA BAS NỐI THANH TREO
981.77.989 BAUMA BAS NỐI THANH TREO
981.77.990 BAUMA BAS NỐI THANH TREO
981.77.991 BAUMA BAS NỐI THANH TREO
981.77.992 BAUMA THANH TREO 1000MM
981.77.993 BAUMA BAS NỐI THANH TREO
981.77.994 BAUMA BAS NỐI THANH TREO
981.77.995 BAUMA BAS NỐI THANH TREO
981.77.996 BAUMA BAS NỐI THANH TREO
981.78.900 BẢN LỀ DƯƠNG SÀN HPF100
981.78.901 BẢN LỀ DƯƠNG SÀN HPF150
981.78.902 BẢN LỀ DƯƠNG SÀN HPF100
981.78.904 BẢN LỀ DƯƠNG SÀN HPF150
981.79.300 THANH TREO PHÒNG TẮM 25MMX2MM, LENGTH 6M
981.79.400 WALL SUPPORT ĐƯỜNG KÍNH 25MM INOX BÓNG O
981.79.600 Kính phòng tắm mở trái 985×985
981.79.601 Kính phòng tắm mở phải 985×985
983.19.010 Gương LED phòng tắm 900×600
983.19.011 Gương LED phòng tắm 900×600 V2
983.19.020 Gương LED phòng tắm 900×900
983.19.021 Gương LED phòng tắm 900×900 V2
983.19.030 Gương LED phòng tắm 1200×900
983.19.031 Gương LED phòng tắm 1200×900 V2
983.20.000 Máy sấy tay Vento Basic 1100W, trắng
983.23.199 Adjust angle mirror 500x600mm
983.23.200 Lift-up grabbar 700mm Nylon wh
983.23.201 L-grabbar 700x700mm nylon wh
983.23.202 L-cornerbar 800x800mm nylon wh
983.23.203 Staight grabbar1200mm nylon wh
983.23.204 Staight grabbar 600mm nylon wh
983.23.205 Lift-up shower seat nylone wh
983.23.208 Urinal grabbar 600mm nylon wh
983.23.209 135Deg grabbar 450x450mm wh
983.23.210 Fl support grabbar700x700mm wh
983.25.053 Thùng rác tròn 10L (đen)
983.25.073 Trash bin s-wall plastic Black
983.28.042 TAY NẮM PHÒNG TẮM , INOX BÓNG
983.54.400 Thùng rác 3L có giảm chấn, màu đen
983.54.401 Thùng rác inox 3L (tròn, bóng)
983.54.411 Hotel waste bin st.st.pol.sq.3L
983.56.000 Giá treo giấy vệ sinh đôi có Kệ
983.56.001 Giá treo giấy vệ sinh đơn có Kệ
983.56.002 Tay vịn xếp được 650
983.56.003 Máy sấy tay 220V màu trắng 245x226mm
983.64.002 Máy sấy tay – H238
983.64.003 Máy sấy tay – H468
983.64.004 Máy sấy tay – H700
984.52.000 Door frame connector st.zinc 125-165mm
984.80.106 Tấm Laminate màu H3048 ST10
984.80.107 Tấm Laminate màu U702 HG
984.80.108 Tấm Laminate màu F424 ST10
984.80.109 Tấm Laminate màu H1253 ST19
984.80.115 Tấm Laminate màu U702 ST9
984.80.116 Tấm laminate White Aland Pine
984.80.117 Tấm laminate Truffle Brown
984.80.118 Ván sàn EHL103
984.80.120 Flooring EHL076 Grey Perganti Walnut 129
984.80.121 Skirting L420 2400x17x60mm
984.80.122 Flooring EPL146 1291X193X12mm
984.80.123 Flooring EHL065 L.W Oak 1291x327x8mm
984.80.124 Sàn gỗ EHL066 B.W Oak 1292x327x8mm
984.80.125 Skirting L.W Oak L165 2400x17x60mm
984.80.126 Len chân tường B.W Oak L252 2400x17x60mm
984.80.127 Sàn gỗ EPL136 LASKEN.OAK  1291X193X12mm
984.80.128 Ván sàn gỗ Egger Stavern Oak EHL132 12mm
985.03.000 HSL-IDC01 Camera trong nhà 1080P PT WIFI
985.03.003 HSL-DS01 Cảm biến cửa ZB
985.03.004 HSL-MS01 Cảm biến chuyển động ZB
985.03.005 HSL-THS01 Cảm biến nhiệt độ & độ ẩm ZB
985.03.006 Bộ điều khiển trung tâm nhà thông minh
985.03.007 Điều khiển từ xa trung tâm IR
985.03.009 Củ sạc USB chuẩn EU 5V1A Màu trắng
985.03.012 Củ sạc USB chuẩn EU 5V1A Màu đen
985.03.015 Củ sạc USB chuẩn EU 5V1A Màu trắng
985.03.018 Smart indoor camera with EU charger
985.03.019 HSL-GW01 Bộ điều khiển trung tâm ZB WF
985.03.020 HSL-URC01 Bộ điều khiển hồng ngoại IR WF
985.03.022 LOA THÔNG MINH OLLI MAIKA
985.55.003 NÚT NHẤN EXIT
985.56.000 Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 1M, đen
985.56.001 Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 2M, đen
985.56.002 Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 2M, trắng
985.56.003 Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 2M, nâu
985.56.004 Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 1M, trắng
985.56.005 Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 1M, nâu
985.56.006 Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 1M, đen
985.56.007 Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 2M, đen
985.56.008 Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 2M, trắng
985.56.009 Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 2M, nâu
985.56.010 Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 1M, trắng
985.56.011 Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 1M, nâu
985.56.012 Hạt công tắc trung gian 1 cực 1M, đen
985.56.013 Hạt công tắc trung gian 1 cực 1M, trắng
985.56.014 Hạt công tắc trung gian 1 cực 1M, nâu
985.56.015 Hạt công tắc 2 cực 1 chiều 2M, đen
985.56.016 Hạt công tắc 2 cực 1 chiều 2M, trắng
985.56.017 Hạt công tắc 2 cực 1 chiều 2M, nâu
985.56.018 Ổ cắm đơn chuẩn Âu – Mỹ 2M, đen
985.56.019 Ổ cắm đơn chuẩn Âu – Mỹ 2M, trắng
985.56.020 Ổ cắm đơn chuẩn Âu – Mỹ 2M, nâu
985.56.021 Ổ cắm đôi chuẩn Âu – Mỹ 3M, trắng
985.56.022 Ổ cắm đôi chuẩn Âu – Mỹ 3M, trắng
985.56.023 Ổ cắm đôi chuẩn Âu – Mỹ 3M, nâu
985.56.024 Ổ cắm đa tiêu chuẩn 2M, đen
985.56.025 Ổ cắm đa tiêu chuẩn 2M, trắng
985.56.026 Ổ cắm đa tiêu chuẩn 2M, nâu
985.56.027 Cổng sạc USB 1M, đen
985.56.028 Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A màu đen
985.56.029 Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A màu trắng
985.56.030 Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A màu nâu
985.56.031 Cổng sạc USB 5V 1,5A màu trắng
985.56.032 Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu đen
985.56.033 Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu trắng
985.56.034 Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu nâu
985.56.035 Cổng sạc USB 1M, nâu
985.56.036 Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu nâu
985.56.037 Cổng sạc USB A+C 5V 3A, màu đen
985.56.038 Cổng sạc USB A+C 5V 3A, màu trắng
985.56.039 Cổng sạc USB A+C 5V 3A, màu nâu
985.56.040 Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu trắng
985.56.041 Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu nâu
985.56.042 Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu đen
985.56.043 Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu trắng
985.56.044 Ổ cắm mạng RJ45 Cat6 UTP 1M, nâu
985.56.045 Ổ cắm HDMI, màu đen
985.56.046 Ổ cắm HDMI, màu trắng
985.56.047 Ổ cắm HDMI, màu nâu
985.56.048 Mặt che cổ điển 2M, nhựa, đen
985.56.049 Mặt che cổ điển 2M, nhựa, trắng
985.56.050 Mặt che cổ điển 2M, nhựa, nâu
985.56.051 Mặt che cổ điển 2M trung tâm, nhựa, nâu
985.56.052 Mặt che cổ điển 3M, nhựa, đen
985.56.053 Mặt che cổ điển 3M, nhựa, trắng
985.56.054 Mặt che cổ điển 3M, nhựa, nâu
985.56.055 Mặt che cổ điển 4M, nhựa, đen
985.56.056 Mặt che cổ điển 4M, nhựa, trắng
985.56.057 Mặt che cổ điển 4M, nhựa, nâu
985.56.058 Mặt che cổ điển 7M, nhựa, đen
985.56.059 Mặt che cổ điển 7M, nhựa, trắng
985.56.060 Mặt che cổ điển 7M, nhựa, nâu
985.56.061 Hạt công tắc 1 chiều, 16AX, màu đen
985.56.062 Hạt công tắc 1 chiều 2M, 16AX, màu đen
985.56.063 Hạt công tắc 1 chiều 2M, 16AX, màu bạc
985.56.064 Hạt công tắc 1 chiều, 16AX, màu bạc
985.56.065 Hạt công tắc 2 chiều, 16AX, màu đen
985.56.066 Hạt công tắc 2 chiều 2M, 16AX, màu đen
985.56.067 Hạt công tắc 2 chiều 2M, 16AX, màu bạc
985.56.068 Hạt công tắc 2 chiều, 16AX, màu bạc
985.56.069 Nút nhấn thường mở, 10A, màu đen
985.56.070 Nút nhấn thường mở 2M, 10A, màu đen
985.56.071 Hạt công tắc trung gian, 16AX, màu đen
985.56.072 Hạt công tắc trung gian, 16AX, màu bạc
985.56.073 Hạt công tắc 2 cực, 1 chiều, 20AX, đen
985.56.074 Hạt công tắc 2 cực, 1 chiều, màu trắng
985.56.075 Ổ cắm đơn, chuẩn Châu Âu – Mỹ, màu đen
985.56.076 Ổ cắm đơn, chuẩn Châu Âu – Mỹ, màu bạc
985.56.077 Ổ cắm đôi, chuẩn Châu Âu – Mỹ, màu đen
985.56.078 Ổ cắm đôi, chuẩn Châu Âu – Mỹ, màu bạc
985.56.079 Ổ cắm đa tiêu chuẩn, màu đen
985.56.080 Ổ cắm đa tiêu chuẩn, màu bạc
985.56.081 Cổng sạc USB 5V 1,5A màu đen
985.56.082 Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A màu đen
985.56.083 Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A màu bạc
985.56.084 Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu đen
985.56.085 Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu bạc
985.56.086 Cổng sạc USB 5V 1,5A màu bạc
985.56.087 Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu nâu
985.56.088 Cổng sạc USB A+C 5V 3A màu trắng
985.56.089 Cổng sạc USB A+C 5V 3A màu bạc
985.56.090 Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu bạc
985.56.091 Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu đen
985.56.092 Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu bạc
985.56.093 Ổ cắm HDMI màu đen
985.56.094 Ổ cắm HDMI màu bạc
985.56.095 Khung đỡ 2M + móc gài 71mm
985.56.096 Khung đỡ 3M + ốc vít
985.56.097 Khung đỡ 4M + ốc vít
985.56.098 Khung đỡ 7M + ốc vít
985.56.099 Khung đỡ 2M + móc gài 71mm
985.56.100 Khung đỡ 2M, trung tâm + ốc vít
985.56.101 Khung đỡ 3M + ốc vít
985.56.102 Khung đỡ 4M + ốc vít
985.56.103 Khung đỡ 7M + ốc vít
985.56.104 Hộp điện lắp âm ø60mm, xanh nhạt
985.56.105 Hộp điện lắp âm 3M, xanh nhạt
985.56.106 Hộp điện lắp âm 4M, xanh nhạt
985.56.107 Hộp điện lắp âm 6-7M, xanh nhạt
985.56.108 Mặt che nhôm 2M, màu xám dung nham
985.56.109 Mặt che nhôm 2M, màu đồng tối
985.56.110 Mặt che nhôm 3M, màu xám dung nham
985.56.111 Mặt che nhôm 3M, màu đồng tối
985.56.112 Mặt che nhôm 4M, màu xám dung nham
985.56.113 Mặt che nhôm 4M, màu đồng tối
985.56.114 Mặt che nhôm 7M, màu xám dung nham
985.56.115 Mặt che nhôm 7M, màu đồng tối
985.56.116 Mặt che kim loại 2M, màu xám dung nham
985.56.117 Mặt che kim loại 3M, màu đen
985.56.118 Mặt che kim loại 3M, màu bạc
985.56.119 Mặt che kim loại 3M, màu đen
985.56.120 Mặt che kim loại  4M, màu bạc
985.56.121 Mặt che kim loại 4M, màu đen
985.56.122 Mặt che kim loại 7M, màu bạc
985.56.123 Mặt che kim loại 7M, màu đen
985.56.124 Đế âm tròn cho tường rỗng, xanh nhạt
985.56.125 1P NC push button Vimar 00900
985.56.126 LED chỉ thị 250V 0,35W xanh lá cây
985.56.127 LED chỉ thị 250V 0,35W đỏ
985.56.128 2x2P+E16A USA+EU outl. Wh-Vimar 14249
985.56.129 Mặt che IP55 có móc gài, 2M, xám granite
985.56.130 Mặt che IP55 có móc gài, 3M, xám granite
985.56.131 Cơ phận hạt nút nhấn 1 cực, thường mở
985.56.132 Mặt nút nhấn chuông cửa, 1M, nâu
985.56.133 Mặt công tắc DND, 1M, nâu
985.56.134 Mặt công tắc PLS, 1M, nâu
985.56.135 Ổ cắm đa tiêu chuẩn + công tắc, 3M, nâu
985.56.136 Ổ cắm dao cạo râu 230V, 3M, màu nâu
985.56.137 Blank module 1M Me. – Vimar 19041.M
985.56.138 RJ11 phone jack 6/4 1M Me.-Vimar 19320.M
985.56.139 Bộ phận chỉ thị đôi, 1M, nâu
985.56.140 Công tắc thẻ, 2M, nâu
985.56.141 Vertical badge sw. 3M Me.-Vimar 19465.M
985.56.142 NFC/RFID sw. Mifare Me.-Vimar Ar 19469.M
985.56.143 Khung đỡ 1M +móc gài
985.56.144 Khung đỡ 2M, không kèm vít, 71mm
985.56.145 Khung đỡ hỗ trợ 5M, chuẩn Anh
985.56.146 Mặt che 1M, nhựa, nâu
985.56.147 Mặt che 4M (2+2×71), nhựa, nâu
985.56.148 Mặt che 6M (2+2+2×71), nhựa, nâu
985.56.149 Mặt che 5M chuẩn Anh, nhựa, nâu
985.56.150 Pla 8M(2+2+2+2×71) tech. Me. VM 19669.80
985.56.151 Công tắc 1P NO 10A 2M Me Ar P19008.2.M
985.56.151 Công tắc 1P NO 10A 2M Me Ar P19008.2.M
985.56.151 Công tắc 1P NO 10A 2M Me Ar P19008.2.M
985.56.151 Công tắc 1P NO 10A 2M Me Ar P19008.2.M
985.56.151 Công tắc 1P NO 10A 2M Me Ar P19008.2.M
985.56.152 Nút nhấn NO 10A, 1M, nâu, có khắc laser
985.56.152 Nút nhấn NO 10A, 1M, nâu, có khắc laser
985.56.152 Nút nhấn NO 10A, 1M, nâu, có khắc laser
985.56.152 Nút nhấn NO 10A, 1M, nâu, có khắc laser
985.56.152 Nút nhấn NO 10A, 1M, nâu, có khắc laser
985.56.153 Công tắc NO+NO 10A Me Ar P19066.M
985.56.153 Công tắc NO+NO 10A Me Ar P19066.M
985.56.153 Công tắc NO+NO 10A Me Ar P19066.M
985.56.153 Công tắc NO+NO 10A Me Ar P19066.M
985.56.153 Công tắc NO+NO 10A Me Ar P19066.M
985.56.154 Hộp điện lắp sàn, 3M
985.56.155 Đế âm lắp sàn, 3M
985.56.156 Cover button 1M Metal – Vimar 19038.M
985.56.157 Arké customization (1/20) Vimar B.P51
985.56.158 Arké customization (21-50) Vimar B.P52
985.56.159 Arké customization (51-100) Vimar B.P53
985.56.160 Arké customization (101-500) Vimar B.P54
985.56.161 Arké customization (>500) Vimar B.P55
985.56.162 Mặt công tắc Vimar 2M Cla Me Ar P19642.8
985.56.162 Mặt công tắc Vimar 2M Cla Me Ar P19642.8
985.56.162 Mặt công tắc Vimar 2M Cla Me Ar P19642.8
985.56.162 Mặt công tắc Vimar 2M Cla Me Ar P19642.8
985.56.162 Mặt công tắc Vimar 2M Cla Me Ar P19642.8
985.56.163 Mặt công tắc Vimar 3M Cla Me Ar P19653.8
985.56.163 Mặt công tắc Vimar 3M Cla Me Ar P19653.8
985.56.163 Mặt công tắc Vimar 3M Cla Me Ar P19653.8
985.56.163 Mặt công tắc Vimar 3M Cla Me Ar P19653.8
985.56.163 Mặt công tắc Vimar 3M Cla Me Ar P19653.8
985.56.164 Mặt module trống, trắng
985.56.165 Ổ cắm đơn, chuẩn Châu Âu – Mỹ, màu trắng
985.56.166 Ổ cắm đơn, chuẩn Châu Âu – Mỹ, trắng mờ
985.56.167 Ổ cắm đôi, chuẩn Châu Âu – Mỹ, màu trắng
985.56.168 Ổ cắm đôi, chuẩn Châu Âu – Mỹ, trắng mờ
985.56.169 Ổ cắm đa tiêu chuẩn, màu trắng
985.56.170 Cổng sạc USB 1M, trắng
985.56.171 Cổng sạc USB 5V 1,5A màu carbon mờ
985.56.172 Ổ cắm điện thoại RJ11, 6P4C, 1M, trắng
985.56.173 Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu trắng
985.56.174 Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu đen
985.56.175 Khung đỡ 2M + móc gài 71mm
985.56.176 Khung đỡ 4M + ốc vít
985.56.177 Mặt che 2M, nhựa, carbon mờ
985.56.178 Mặt che 4M, nhựa, carbon mờ
985.56.179 Mặt che IP55 3M +móc gài, trắng
985.56.181 Mặt công tắc 1M, tản sáng, DND, đen
985.56.182 Mặt công tắc 1M, tản sáng, PLS, đen
985.56.183 Mặt module trống, đen
985.56.185 Ổ cắm dao cạo râu 230V, 3M, màu đen
985.56.186 Ổ cắm điện thoại RJ11, 6P4C, 1M, đen
985.56.187 Mặt che c.điển, chuẩn Anh, 5M, nhựa, đen
985.56.189 Mặt công tắc 1M, tản sáng, DND, đen
985.56.191 Mặt module trống, đen
985.56.193 Ổ cắm đơn chuẩn Âu – Mỹ 2M, đen
985.56.194 Ổ cắm dao cạo râu 230V, 3M, màu đen
985.56.195 Ổ cắm điện thoại RJ11 jack 6/4, màu đen
985.56.196 Ổ cắm điện thoại RJ11, 6P4C, 1M, trắng
985.56.197 Khung đỡ hỗ trợ 5M, chuẩn Anh
985.56.198 Mặt che kim loại, 2M, màu đen xước
985.56.199 Mặt che kim loại 5M, màu đen xước
985.56.200 Mặt che kim loại 3M, màu đen xước
985.56.201 Mặt che kim loại 4M, màu đen xước
985.56.202 Mặt che kim loại 7M, màu đen xước
985.56.203 Cơ phận nút nhấn 10A
985.56.204 Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser
985.56.204 Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser
985.56.204 Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser
985.56.204 Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser
985.56.204 Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser
985.56.205 Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser
985.56.205 Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser
985.56.205 Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser
985.56.205 Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser
985.56.205 Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser
985.56.206 Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser
985.56.206 Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser
985.56.206 Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser
985.56.206 Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser
985.56.206 Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser
985.56.207 Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser
985.56.207 Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser
985.56.207 Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser
985.56.207 Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser
985.56.207 Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser
985.56.208 Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser
985.56.208 Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser
985.56.208 Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser
985.56.208 Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser
985.56.208 Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser
985.56.209 Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser
985.56.209 Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser
985.56.209 Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser
985.56.209 Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser
985.56.209 Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser
985.56.210 Bộ phận chỉ thị đôi, màu đen
985.56.211 Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser
985.56.211 Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser
985.56.211 Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser
985.56.211 Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser
985.56.211 Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser
985.56.212 Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser
985.56.212 Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser
985.56.212 Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser
985.56.212 Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser
985.56.212 Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser
985.56.213 Mặt công tắc, 1M, chuông cửa, màu đen
985.56.214 Bộ phận chỉ thị đôi, trung lập, màu đen
985.56.215 Cổng RJ45 Vimar 19337.C.M
985.56.217 Mặt công tắc, 1M, chuông cửa, màu đen
985.56.218 Mặt che 1M trung tâm, nhựa đen
985.56.219 Đèn LED xanh 12-24V, 0.1W
985.56.220 Đèn LED đỏ 12-24V, 0.1W
985.56.221 Đèn LED trắng 12-24V, 0.1W
985.56.222 Ổ cắm đa năng có công tắc 13A 2P+E
985.56.223 Nắp che ổ cắm dây tín hiệu RJ45 Cat6 UTP
985.56.224 Mặt che IP55, 2M, xám đá hoa cương
985.56.225 Công tắc thẻ từ, lắp dọc, màu đen
985.56.226 Nắp che cổ điển 1M màu kim loại Titan mờ
985.56.227 Mặt che cổ điển, 2M, kim loại, titan mờ
985.56.228 Nắp che 6M(2+2+2) màu kim loại Titan mờ
985.56.229 Nắp che cổ điển 5M màu kim loại Titan mờ
985.56.230 Nắp che cổ điển 3M màu kim loại Titan mờ
985.56.231 Nắp che cổ điển 4M màu kim loại Titan mờ
985.56.232 Nắp che module trống màu trắng
985.56.233 Ổ cắm đơn chuẩn quốc tế, 16A, trắng
985.56.234 Cổng USB 5V 1,5A 1M trắng
985.56.235 Ổ cắm đơn chuẩn Âu – Mỹ 2M, trắng
985.56.236 Ổ cắm mạng RJ45 Cat6 UTP 1M, trắng
985.56.237 Mặt che 3M màu carbon mờ
985.56.238 Khung đỡ 3M + ốc vít
985.56.239 Ổ cắm điện thoai RJ11 6/4 màu carbon mờ
985.56.240 Đế 3M cho tường rỗng màu xanh
985.56.241 Đế 4M cho tường rỗng màu xanh
985.56.242 Đế 6-7M cho tường rỗng màu xanh
985.56.243 Nắp che cổ điển 7M màu kim loại Titan mờ
985.56.244 Mặt che cổ điển, 1M, nhựa, màu đen
985.56.245 Ổ cắm đa tiêu chuẩn 2M, màu carbon mờ
985.56.246 Ổ cắm đôi chuẩn Âu – Mỹ 3M, bạc
985.56.247 Ổ cắm đơn có công tắt, 3M, nhựa, bạc
985.56.248 Ổ cắm đơn đa tiêu chuẩn 2M, nhựa, bạc
985.56.249 Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A 1M, nhựa, bạc
985.56.250 Cổng sạc USB A+C 5V 3A 2M, nhựa, bạc

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Document