588.64.402 | BỒN CẦU TREO TƯỜNG CETUS | HAFELE |
588.64.403 | BỒN CẦU LIỀN KHỐI VENUS | HAFELE |
588.64.410 | BÔN CẦU LIỀN KHỐI PAVO | HAFELE |
588.64.420 | BÔN CẦU LIỀN KHỐI LEO | HAFELE |
588.64.430 | BỒN CẦU HAI KHỐI LYRA | HAFELE |
588.64.440 | BỒN TIỂU NAM ERI | HAFELE |
588.64.451 | BỒN TIỂU NAM BOOTES TOP INLET | HAFELE |
588.64.452 | BỒN TIỂU NAM ERI LONG BOOTES | HAFELE |
588.64.460 | BỒN CẦU LIỀN KHỐI SATURN | HAFELE |
588.64.470 | BỒN CẦU LIỀN KHỐI NEMO | HAFELE |
588.64.480 | BỒN CẦU HAI KHỐI TITANIA | HAFELE |
588.64.490 | BỒN CẦU HAI KHỐI LEO | HAFELE |
588.64.500 | SP – Nắp bồn cầu D-Shape 588.64.410/430 | HAFELE |
588.64.590 | SP – Nắp cho bồn cầu 588.64.470 | HAFELE |
588.64.591 | SP – Nắp cho bồn cầu 588.64.480 | HAFELE |
588.64.900 | SP – Cistern for 588.64.490 | HAFELE |
588.64.910 | SP – Toilet cistern lid for 588.64.403 | HAFELE |
588.64.911 | SP – CISTERN LID FOR 588.64.430 | HAFELE |
588.64.960 | SP – Bộ phụ kiện két nước cầu 588.64.403 | HAFELE |
588.64.961 | SP – INTERNAL FITTING toilet 588.64.420 | HAFELE |
588.64.962 | SP – INTERNAL FITTINGS toilet 588.64.470 | HAFELE |
588.64.963 | SP – INTERNAL FITTINGS toilet 588.64.480 | HAFELE |
588.64.964 | SP – INTERNAL FITTINGS toilet 588.64.490 | HAFELE |
588.64.970 | SP – PVC 4″ OUTLET CONNECTOR | HAFELE |
588.64.971 | SP – FLOOR FIXING SS (304) SCREW 80mm | HAFELE |
588.64.972 | SP – FLOOR FIXING SET toilet 588.64.403 | HAFELE |
588.64.973 | SP – seat toilet 588.64.420 + 588.64.460 | HAFELE |
588.64.974 | SP – Bas cố định nắp bồn cầu 588.64.430 | HAFELE |
588.64.975 | SP – only the screw & nut (in pair) | HAFELE |
588.64.980 | VAN CẢM ỨNG BỒN TIỂU NAM | HAFELE |
588.64.985 | SP – Bas và ron két nước cầu 588.64.030 | HAFELE |
588.64.986 | SP – Nút nhấn xả kép cầu 588.64.030 | HAFELE |
588.64.987 | SP – Van tiếp nước cầu 588.64.030 | HAFELE |
588.64.988 | SP – Van xả nước cầu 588.64.030 | HAFELE |
588.64.989 | SP – Nắp két nước cầu 588.64.030 | HAFELE |
588.64.990 | NẮP CHE SIPHON CHO LAVABO | HAFELE |
588.64.991 | BỆ ĐỠ SIPHON LAVABO | HAFELE |
588.64.994 | SP – PVC 4″ OUTLET CONNECTOR 588.64.403 | HAFELE |
588.64.995 | BỘ VÍT BẮT LAVABO ÂM | HAFELE |
588.64.996 | SP – DÂY CẤP NƯỚC BỒN CẦU HAEELE MALAY | HAFELE |
588.64.997 | SP – 18″ FLEXIBLE HOSE oilet 588.64.403 | HAFELE |
588.64.998 | SP – FOAM GASKET GDA3013 FG 70MM | HAFELE |
588.64.999 | CO NỐI LƠ CHO BỒN CẦU | HAFELE |
588.73.543 | Nút nhấn xả thải Mechanical Chrome | HAFELE |
588.73.544 | Nút nhấn xả thải Mechanical trắng | HAFELE |
588.73.545 | Nút nhấn xả thải Mechanical đen | HAFELE |
588.73.564 | Nút nhấn xả thải Mechanical Chrome | HAFELE |
588.73.565 | Nút nhấn xả thải Mechanical trắng | HAFELE |
588.73.566 | Nút nhấn xả thải Mechanical đen | HAFELE |
588.73.622 | Nút xả kép, bằng áp suất, trắng | HAFELE |
588.73.623 | Nút xả kép, bằng áp suất, đen | HAFELE |
588.73.624 | Nút xả kép, bằng áp suất, inox | HAFELE |
588.73.920 | Két nước âm Mechanical 1140 cầu treo | HAFELE |
588.73.921 | Két nước âm, Nút xả kép, áp suất | HAFELE |
588.73.922 | Két nước âm Mechanical 820 bồn treo | HAFELE |
588.73.923 | Két nước âm, Nút xả kép, áp suất | HAFELE |
588.73.924 | Két nước âm, Nút xả kép, CƠ | HAFELE |
588.73.925 | Két nước âm, Nút xả kép, áp suất | HAFELE |
588.73.980 | Két nước âm 648 bồn cầu đặt sàn Hafele | HAFELE |
588.73.990 | SP – Ống xả két âm xuống sàn phi 90/110 | HAFELE |
588.73.991 | SP – Ống xả chuyển đầu 110/100 | HAFELE |
588.73.993 | SP – Ống xả ngang két âm phi 90/102 | HAFELE |
588.78.500 | Van cảm ứng tiểu nam lắp âm SUS | HAFELE |
588.78.501 | Van cảm ứng tiểu nam lắp nổi SUS | HAFELE |
588.79.000 | Chậu sứ góc gắn tường 500x225x155 | HAFELE |
588.79.001 | Chậu sứ góc treo tường 380×250×145 | HAFELE |
588.79.002 | Chậu sứ đặt bàn Sapporo 460x460x160 | HAFELE |
588.79.010 | Chậu sứ vành nổi Sapporo 560x420x190 | HAFELE |
588.79.011 | Chậu sứ đặt bàn Sapporo 500×350 | HAFELE |
588.79.012 | Chậu sứ vành nổi Sapporo 540x450x200 | HAFELE |
588.79.013 | Chậu sứ treo tường Sapporo 505x405x450 | HAFELE |
588.79.014 | Chậu sứ âm bàn Sapporo 545x350x190 | HAFELE |
588.79.015 | Chậu sứ âm bàn Sapporo 570x415x205 | HAFELE |
588.79.030 | Chậu sứ đặt bàn Sapporo 585x380x180 | HAFELE |
588.79.031 | Chậu sứ đặt bàn Sapporo 420x420x145 | HAFELE |
588.79.032 | Chậu sứ đặt bàn Sapporo 500x420x150 | HAFELE |
588.79.040 | Chậu sứ bán âm Sapporo 520x420x160 | HAFELE |
588.79.041 | Chậu sứ bán âm Sapporo 500x460x195 | HAFELE |
588.79.050 | Wall-hung wash basin square nano white | HAFELE |
588.79.060 | Chậu sứ đặt bàn Sapporo 400×145 | HAFELE |
588.79.070 | Chậu sứ đặt bàn Sapporo 400x400x145 | HAFELE |
588.79.071 | Above basin square 400x400x145mm | HAFELE |
588.79.072 | Chậu sứ đặt bàn Sapporo 420x420x145 | HAFELE |
588.79.073 | Above counter basin 400×145 | HAFELE |
588.79.074 | Above counter basin 400x400x145 | HAFELE |
588.79.075 | Chậu sứ Sapporo 500x350x145 Charm | HAFELE |
588.79.080 | Chậu sứ bán âm Sapporo 500x435x175 | HAFELE |
588.79.400 | Bồn cầu 1-Khối Iconic 500x750x650 | HAFELE |
588.79.401 | Bồn cầu 1-Khối Iconic Rimles 495x750x675 | HAFELE |
588.79.402 | Bồn cầu 1-Khối Iconic 410x705x750 | HAFELE |
588.79.403 | Bồn cầu 1-Khối Victoria 430x720x730 | HAFELE |
588.79.404 | Bồn cầu 2-Khối Compact 370x695x765 | HAFELE |
588.79.405 | Bồn cầu 2-Khối Compact 370x720x790 | HAFELE |
588.79.406 | Bồn cầu 1-Khối Sapporo 650x405x695 | HAFELE |
588.79.407 | Bồn cầu 1-Khối Sapporo 695x375x730 | HAFELE |
588.79.408 | Bồn cầu 1-Khối Sapporo 715x360x745 | HAFELE |
588.79.409 | Bồn cầu 1-Khối Sapporo 660x395x695 | HAFELE |
588.79.410 | Bồn cầu treo tường Sapporo 540x370x365 | HAFELE |
588.79.411 | Bồn cầu đặt sàn Sapporo 550x370x410 | HAFELE |
588.79.412 | Bồn cầu 1-Khối Sapporo 725x410x760 | HAFELE |