565.65.280 | CHẬU BẾP BLANCOTIPO XL 9 950X500X165M |
565.65.290 | CHẬU BẾP BLANCOTIPO XL 9S, 1210X500X16 |
565.65.360 | CHẬU BẾP INOX BLANCOPLENTA |
565.65.660 | CHẬU BẾP INOX BLANCOPLUS 45 |
565.65.670 | CHẬU BẾP INOX BLANCORONDOSOL NATURAL |
565.65.981 | KHAY RỬA RAU 18X34X9CM |
565.66.011 | CHẬU BẾP 1160×510 |
565.66.012 | CHẬU BẾP BLANCO CLASSIC 8S 1160X510X1 |
565.66.020 | CHẬU BẾP BLANCOCLASSIC 8 |
565.66.030 | CHẬU BẾP BLANCOCLASSIC 6S |
565.68.250 | VÒI BẾP BLANCO LINUS-S MÀU CHROME |
565.68.260 | VÒI BẾP Blanco Linus |
565.68.350 | VÒI BẾP BLANCO LINUS-S MÀU ĐEN |
565.68.380 | Vòi trộn BLANCOPYLOS-S, ĐEN/Chrome |
565.68.650 | VÒI BẾP BLANCO LINUS-S MÀU VÀNG |
565.68.750 | VÒI BẾP BLANCOLINUS-S MÀU TRẮNG |
565.68.780 | VÒI BLANCOPYLOS-S MÀU TRẮNG/Chrome |
565.68.856 | VÒI BẾP BLANCOLINUS-S MÀU vàng NHẠT |
565.68.880 | VÒI BLANCOPYLOS-S MÀU CHAMPAGNE/Chrome |
565.68.950 | VÒI BẾP BLANCO LINUS-S MÀU XÁM KIM LOẠI |
565.69.014 | SP – Bộ xả chậu Blanco Quatrus 500 |
565.69.025 | Bộ xả chậu TIPO 45 S |
565.69.028 | SP – Bộ xả chậu Median 565.65.161 |
565.69.039 | SP – Bộ ngăn mùi chậu Blanco 1 hộc |
565.69.041 | THỚT GỖ 450X290 |
565.69.049 | THỚT GỖ 430×365 |
565.69.061 | Rổ đựng RAU 310X160 |
565.69.070 | RỔ RỬA RAU 310X160 |
565.69.073 | SP – Dung dịch đánh bóng chậu Blanco |
565.69.075 | chai vệ sinh vòi Blanco |
565.69.076 | VIÊN VÊ SINH CHẬU BẾP SILGRANIT 1 |
565.69.082 | ACC – Dung dịch vệ sinh sứ và SUS 100g |
565.69.200 | Rổ kim loại 308x405x133 |
565.69.202 | Rổ úp chén dĩa |
565.69.207 | Khay HỨNG nước BLANCO 475X425 |
565.69.269 | SP – Nắp chặn rác chậu bếp Blanco |
565.69.308 | Spray head LINUS-S anthracite HP index C |
565.69.344 | SP – Bộ đế cố định vòi bếp |
565.69.352 | SP – Cartridge vòi Blanco Linus/Mida |
565.69.354 | SP – Cartridge 35mm cho vòi bếp |
565.69.355 | SP – Cartridge 25mm cho vòi bếp |
565.69.386 | SP – Lưới lọc đầu dây cấp vòi bếp |
565.69.397 | SP – Tạ cho vòi bếp |
565.69.398 | SP – Gasket Shower hose bottom NF |
565.69.399 | SP – Đế tam giác cố định vòi bếp |
565.69.406 | SP – Tay gạt vòi Linus màu chrome |
565.69.409 | SP – Đầu vòi Linus S |
565.69.410 | SP – Tay gạt vòi Mida S màu đen |
565.69.418 | SP – Tay gạt vòi Mida màu đen |
565.69.419 | SP – Tay gạt vòi Linus màu jasmine |
565.69.428 | SP – Lever MIDA /-S alu metallic |
565.69.433 | SP – Tay gạt vòi bếp Linus-S màu đen |
565.69.500 | SP – Bộ xả chậu Quatrus 1 hộc |
565.69.501 | SP – Bộ xả chậu 2 hộc Dinas Lemis |
565.69.502 | SP – Bộ xả chậu Quatrus 2 hộc |
565.69.527 | SP – Bộ ống nhựa bộ xả chậu 2 hộc |
565.69.700 | SP – Co nối bộ xả chậu (Vinhomes) |
565.69.729 | SP – Ốc nắp chặn rác chậu Blanco |
565.69.740 | SP – Đầu tạo bọt vòi bếp M22x1 Chr. |
565.69.763 | SP – Dây cấp nước vòi bếp 30 cm |
565.69.769 | SP – Dây cấp nước vòi bếp 35cm |
565.69.770 | SP – Dây kéo vòi bếp Blanco |
565.69.772 | SP – Spray head LINUS-S |
565.69.791 | SP – Flexible hose blue with gasket |
565.69.792 | SP – Flexible hose red with gasket |
565.69.796 | SP – Flexible hoses (1pair) 35cm Metall |
565.69.797 | SP – Base LINUS-S chrome with 5 mm |
565.69.868 | SP – Fitting set 3 x 3.5″ manual MULTI |
565.69.890 | SP – Nắp che bộ xả chậu Blanco |
565.69.903 | SP – Nắp chặn rác chậu bếp #125590 |
565.69.907 | SP – Nắp chặn rác chậu bếp 2008 |
565.69.911 | ACC – Ống nối dẻo ngăn mùi |
565.69.927 | Wooden chopping board for Blancozia 8S |
565.69.931 | Vòi xịt xà phòng BLANCOCRATON |
565.69.990 | SP – Dụng cụ đục lỗ chậu inox Blanco |
565.69.991 | SP – Bộ khoá lục giác size 6-22 |
565.69.992 | SP – Cờ lê vặn vòi bếp size 13 |
565.69.993 | SP – Cờ lê vặn vòi bếp size 14 |
565.69.994 | SP – Cờ lê vặn vòi bếp size 17 |
565.70.352 | CHẬU BẾP ĐÁ BLANCOMETRA 9 MÀU ĐEN |
565.70.652 | CHẬU BẾP ĐÁ BLANCOMETRA 9 MÀU vàng |
565.70.752 | CHẬU BẾP ĐÁ BLANCOMETRA 9 MÀU TRẮNG |
565.70.952 | CHẬU BẾP ĐÁ BLANCOMETRA 9 MÀU KIM LO |
565.74.230 | VÒI BẾP cao BLANCOCULINA-S |
565.76.250 | CHẬU BẾP BLANCOZIA 8S MÀU CHAMPAGNE |
565.76.270 | CHẬU BẾP BLANCOZIA 45SL MÀU CHAMPAGNE |
565.76.350 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 8S – MÀU ANTHRACITE |
565.76.359 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 8S – MÀU ANTHRACITE |
565.76.370 | CHẬU BẾP BLANCOZIA 45SL MÀU ĐEN |
565.76.650 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 8S – MÀU JASMINE |
565.76.659 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 8S – MÀU JASMINE |
565.76.750 | CHẬU BẾP BLANCOZIA 8S MÀU TRẮNG |
565.76.770 | CHẬU BẾP BLANCOZIA 45SL MÀU TRẮNG |
565.76.950 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 8S – MÀU ALU METALLIC |
565.76.959 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 8S – MÀU ALU METALLIC |
565.83.241 | CHẬU ĐÁ EROS vàng 2 HỘC 1 CÁNH |
565.83.251 | CHẬU ĐÁ EROS vàng 2 HỘC |
565.83.341 | CHẬU ĐÁ EROS ĐEN 2 HỘC 1 CÁNH |
565.83.351 | CHẬU ĐÁ EROS ĐEN 2 HỘC |
565.83.741 | CHẬU ĐÁ EROS TRẮNG 2 HỘC |