341.07.672 | Soss-Scharn.Zi.kupfer 27x118mm |
341.07.681 | Soss-Scharn.Zi.kupfer 34x139mm |
341.07.718 | BẢN LỀ SOSS 9.5X42.9MM=KL |
341.07.727 | BẢN LỀ ÂM SOSS =KL,MẠ NIKEN,12.9X44.5MM |
341.07.736 | BẢN LỀ 12,8X60,3MM=KL |
341.07.745 | BẢN LỀ ÂM 15,9X69,3MM |
341.07.754 | BẢN LỀ ÂM 19.2X95.2MM |
341.07.763 | BẢN LỀ SOSS 25.4X116.7MM =KL |
341.07.772 | THÂN BẢN LỀ 28,6X117,4MM |
341.07.781 | BẢN LỀ SOSS 35X138.8MM=KL |
341.07.827 | Soss-Scharn.Zi.verm. 13x45mm |
341.07.836 | Soss-Scharn.Zi.verm. 13x60mm |
341.07.845 | Conc.hin. zi. bra.pol. 16x70mm |
341.07.854 | Soss-Scharn.Zi.verm. 19x95mm |
341.07.863 | Soss-Scharn.Zi.verm. 25x116mm |
341.07.872 | Conc.hin. zi. bra.pol.27x118mm |
341.07.881 | Conc.hin. zi. bra.pol.34x139mm |
341.07.927 | Conc. hin. zi. chr.mat.13x45mm |
341.07.936 | BẢN LỀ ÂM 60MM |
341.07.945 | Conc. hin. zi. chr.mat.16x70mm |
341.07.954 | Soss-Scharn.Zi.chrmat. 19x95mm |
341.07.963 | Conc.hin. zi.chr.mat. 25x117mm |
341.07.972 | BẢN LỀ ÂM KHÔNG ĐIỀU CHỈNH, 28X117MM |
341.07.981 | BẢN LỀ 139X34MM =KL |
341.11.503 | BẢN LỀ ÂM ZYSA=KL,MÀU ĐỒNG MỜ 16MM |
341.12.500 | BẢN LỀ ÂM ZYSA ĐỒNG MỜ 18MM |
341.13.507 | BẢN LỀ ZYSA=KL,MÀU ĐỒNG MỜ 14MM |
341.14.504 | BẢN LỀ ÂM ZYSA ĐỒNG MỜ 24MM |
341.18.421 | BẢN LỀ ÂM CROM MỜ 44X13MM =KL |
341.18.425 | BẢN LỀ ÂM =KL, MÀU CHROME MỜ |
341.18.427 | BẢN LỀ ÂM = KL MÀU CHROME 94X19 MM |
341.18.429 | BẢN LỀ ÂM, HỢP KIM KẼM 116X25MM |
341.18.431 | BẢN LỀ ÂM = KL 116X28 MM |
341.22.506 | BẢN LỀ ZYSA 10MM =KL |
341.23.503 | BẢN LỀ ZYSA 12MM =KL |
341.24.315 | Hinge 3D zi.black/pl.black |
341.24.414 | BẢN LỀ ÂM 3D CHR MỜ |
341.24.415 | BẢN LỀ ÂM 3D CHR MỜ |
341.25.516 | BẢN LỀ ÂM TỦ VICI |
341.25.712 | BẢN LỀ VICI 14X50MM =KL |
341.26.501 | BẢN LỀ SEPA 18X41MM =KL |
341.26.502 | BẢN LỀ SEPA 18X52MM =KL |
341.27.700 | SEPA-hinge Mini bra.np. 9x39mm |
341.30.508 | BẢN LỀ XẾP CHO GỖ DÀY 19MM=KL |
341.30.509 | bản lề gập cho bàn, cho gỗ 18mm |
341.30.526 | BẢN LỀ XẾP =KL |
341.30.535 | BẢN LỀ XẾP =KL |
341.30.536 | Fold.table hinge St.blue galv.16mm |
341.30.544 | BẢN LỀ LẬT CHO BÀN XẾP=KL |
341.30.546 | Folding Table Hinge St.blue galv.25mm |
341.30.550 | BẢN LỀ XẾP 28MM |
341.30.560 | BẢN LỀ BÀN XẾP=KL |
341.30.570 | BẢN LỀ XẾP =KL |
341.30.5091 | Bản lề gập cho bàn, mạ kẽm,18mm |
341.30.5461 | bản lề gập cho bàn, mạ kẽm, 25mm |
341.31.518 | Fold.tab.hinge zi.ychr.WT=18mm |
341.31.519 | BẢN LỀ XẾP =KL |
341.31.520 | BẢN LỀ XẾP =KL |
341.31.522 | Fold.tab.hinge zi.ychr.WT=22mm |
341.31.523 | Fold.tab.hinge zi.ychr.WT=23mm |
341.31.524 | BẢN LỀ XẾP MÀU VÀNG |
341.31.525 | Fold.tab.hinge zi.ychr.WT=25mm |
341.31.526 | Fold.tab.hinge zi.ychr.WT=26mm |
341.31.527 | BẢN LỀ XẾP =KL |
341.32.100 | BẢN LỀ XẾP MẶT BÀN MÀU NÂU 30X65MM |
341.32.502 | BẢN LỀ XẾP 30X65MM |
341.32.708 | BẢN LỀ 30X65MM =KL |
341.32.806 | BẢN LỀ = KL |
342.15.506 | BẢN LỀ BẬT THẲNG |
342.15.515 | BẢN LỀ BẬT HƠI CONG |
342.15.524 | BẢN LỀ CLIP LỌT LÒNG |
342.20.109 | ĐẾ BẢN LỀ =KL |
342.20.800 | ĐẾ BẢN LỀ CLIP =KL |
342.20.830 | ĐẾ BẢN LỀ CLIP TOP H=3 CHO |
342.20.834 | ĐỆM CHO ĐẾ BẢN LỀ |
342.21.291 | ĐẾ BẢN LỀ CLIP TOP/CLIP, H=9MM |
342.21.406 | ĐẾ BẢN LỀ = KL,MẠ NIKEN |
342.21.433 | ĐẾ BẢN LỀ = KL,MẠ NIKEN |
342.21.460 | ĐẾ BẢN LỀ = KL,MẠ NIKEN |
342.21.497 | ĐẾ BẢN LỀ = KL,MẠ NIKEN |
342.21.910 | ĐẾ BẢN LỀ=KL |
342.21.940 | ĐẾ BẢN LỀ CLIP VỚI VÍT BẮT SẲN |
342.22.040 | ĐẾ BẢN LỀ |
342.22.060 | ĐẾ TAY NÂNG AVT HF&HK-S |
342.22.063 | ĐẾ LIÊN KẾT TAY NÂNG AVENTOS HF&HK-S |
342.22.065 | ĐẾ CHO BẢN LỀ CLIP-TOP=KL,MÀU ĐEN |
342.23.900 | NẮP CHE BẢN LỀ MODUL = NHỰA |
342.23.919 | NẮP CHE BẢN LỀ |
342.23.975 | NẮP ĐẬY BẢN LỀ = KL |
342.23.976 | NẮP CHE BẢN LỀ CLIP BÊN TRÁI=KL |
342.23.978 | NẮP ĐẬY BẢN LỀ MODUL = KL |
342.28.501 | BẢN LỀ CLIP MỞ 179DEG |
342.30.218 | NẮP ĐẬY BẢN LỀ = KL, MÀU CHROME |
342.30.610 | NẮP ĐẬY BẢN LỀ = KL |
342.34.680 | CHÉN BẢN LỀ KÍNH CRISTALLO |
342.34.690 | ĐẾ DÁN KÍNH CHO BẢN LỀ CL |
342.40.900 | NẮP CHE BẢN LỀ |
342.40.901 | NẮP CHE BẢN LỀ CLIPTOP |
342.41.510 | ĐẾ BẢN LỀ = KL |
342.42.300 | BẢN LỀ TRÙM NGOÀI CLIP-TO |