bản lề lá hafele

342.86.400 BẢN LỀ CLIPTOP =KL
342.86.500 BẢN LỀ LẮP NHANH
342.87.600 BẢN LỀ GÓC
342.91.600 BẢN LỀ CLIP TOP 95 ĐỘ CHO KHUNG NHÔM
342.91.601 BAN LE CLIP TOP 95 DO DANH CHO
342.91.602 BẢN LỀ CHO KHUNG NHÔM HẸP=K
342.93.400 BẢN LỀ CLIP TOP =KL CHO CỬ
342.93.600 BẢN LỀ KHUNG NHÔM 120 ĐỘ
342.93.601 BẢN LỀ CHO KHUNG NHÔM HẸP=K
342.94.600 NẮP ĐẬY BẢN LỀ  = KL
342.94.602 NẮP CHE CHO TAY BẢN LỀ CLIP
342.94.620 NẮP ĐẬY BẢN LỀ =KL
342.94.630 NẮP CHE BẢN LỀ CLIP-TOP/CLIP
342.94.631 NẮP ĐẬY BÊN PHẢI BẢN LỀ
342.94.632 NẮP ĐẬY BÊN TRÁI BẢN LỀ
342.94.660 NẮP CHE BẢN LỀ
342.94.671 NĂP ĐẬY CLIP TOP PHẢI
342.94.672 NĂP ĐẬY BẢN LỀ CLIP TOP
342.95.300 BẢN LỀ CLIP TOP GÓC MỞ 125
342.96.300 BẢN LỀ NHẤN LẮP CỬA KÍNH =KL
342.96.301 BẢN LỀ
342.96.302 BẢN LỀ
343.33.970 BẢN LỀ CỬA TỦ
343.34.960 BẢN LỀ EASY MONT KHÔNG BẬT
343.61.547 SALICE CUR34D9R SILENTIA HINGE 106D 3/4
343.62.513 SALICECSR3499XR 106D 3/4″FF SC DWL 3CM
343.85.601 BẢN LỀ 110 ĐỘ
343.86.528 BẢN LỀ FACEFRAME
343.90.700 BẢN LỀ GÓC 150 ĐỘ
344.06.000 Aximat 300 SM cor.G4 45/9,5 S
344.06.003 AXIMAT 300 SM HINGE INSET MTNG ZINC NP
344.21.000 Aximat 100A 2D cor.G6 48 S
344.21.001 Aximat 100A 2D ct. G6 48 S
344.21.003 Aximat 100A 2D tw. G6 48 S
344.21.800 Scr.boss 13 ni.pl.        48/6
344.21.900 Hing.arm corn.13 ni.pl.Hospa
344.23.000 Aximat 100A gl.cor.G6 48 S
344.23.001 Aximat 100A gl.ct. G6 48 S
344.23.003 Aximat 100A gl.tw. G6 48 S
344.75.740 glassdoor hinge zi.nick. corn./ct.13,0
344.88.700 BẢN LỀ CHO CỬA KÍNH=KL,MẠ NILEN
344.89.730 BẢN LỀ KẸP KÍNH=KL,MẠ NIKEN,40X30MM
348.24.801 Bản lề Tiomos
351.00.531 BẢN LỀ PIANO
351.01.136 BẢN LỀ PIANO
351.01.137 BẢN LỀ PIANO MÀU NÂU CỔ
351.01.501 BẢN LỀ PIANO
351.01.502 BẢN LỀ CỬA XẾP = KIM LOẠI
351.01.510 BẢN LỀ PIANO
351.01.537 BẢN LỀ PIANO MÀU ĐỒNG 32X0.7X3500MM
351.01.538 BẢN LỀ PIANO
351.01.547 BẢN LỀ PIANO
351.01.548 BẢN LỀ PIANO 40X0,8MMX3,5M=KL
351.01.707 BẢN LỀ =KL NEW ART.: 351.01.708
351.01.708 BẢN LỀ LÁ CHO ĐỒ NỘI THẤ
351.01.716 BẢN LỀ PIANO
351.01.734 BẢN LỀ PIANO 31×0.7MM
351.01.735 BẢN LỀ PIANO MẠ NICKEL 32X0.7X3500MM
351.03.042 BẢN LỀ PIANO =KL,MÀU SÁNG,
351.03.836 BẢN LỀ PIANO 32 X 0.8MM =KL
351.03.837 BẢN LỀ PIANO ĐỒNG BÓNG 32X0.8X3500MM
351.04.038 BẢN LỀ PIANO 32X0.8X35000MM
351.04.039 BẢN LỀ PIANO =KL
351.04.137 BẢN LỀ PIANO =KL
351.20.837 NEW ART:351.20.838
351.20.838 BẢN LỀ PIANO=KL,MÀU NHÔM SA
354.01.006 Hinge st.yell.chromat. 25x20mm
354.01.015 Hinge st.yell.chromat. 30x22mm
354.01.024 Hinge st.yell.chromat. 40x26mm
354.01.033 Hinge st.yell.chromat. 50x31mm
354.01.042 BẢN LỀ =KL 60X34MM
354.01.050 BẢN LỀ =KL, 80x41MM
354.01.710 BẢN LỀ LÁ
354.01.720 BẢN LỀ LÁ NHỎ 40X26
354.01.730 BẢN LỀ LĂN 50X31MM
354.01.740 BẢN LỀ LĂN 60X34MM
354.01.750 BẢN LỀ TỦ INOX  80X41MM
354.01.800 Hinge brass            25x20mm
354.01.810 BẢN LỀ LÁ
354.01.820 BẢN LỀ LÁ
354.01.830 BẢN LỀ LÁ
354.01.840 Hinge brass            60x34mm
354.01.906 BẢN LỀ CHO ĐỒ NỘI THẤT=KL
354.01.924 BẢN LỀ LĂN=KL, MẠ KẼM 40X26MM
354.01.933 BẢN LỀ LĂN=KL, MẠ KẼM 50X31MM
354.01.942 BẢN LỀ LÁ MẠ KẼM =KL 60X34MM
354.01.950 BẢN LỀ THÉP 80X41MM
354.02.003 Hinge st.yell.chromat. 25x22mm
354.02.021 Hinge st.yell.chromat. 40x32mm
354.02.030 BẢN LỀ =KL, 50x39MM
354.02.049 Bản lề có trục
354.02.903 BẢN LỀ LÁ CHO TỦ=KL,MẠ KẼM,25X22MM
354.02.930 BẢN LỀ LĂN 50X39MM
354.02.949 BẢN LỀ 60X46MM=KL
354.03.730 BẢN LỀ 50x50MM =KL
354.11.940 BẢN LỀ LÁ
354.14.914 BẢN LỀ 42x50MM = KL
354.51.837 BẢN LỀ =KL
356.01.549 BAS HÍT CHO NÊM NHẤN=KL
356.01.550 K-LOCK CATCH W/MAGNET GREY