Bản lề sàn Hafele cho cửa gỗ – Giải pháp hoàn hảo cho cửa gỗ cao cấp
Giới thiệu bản lề sàn Hafele cho cửa gỗ
Bản lề sàn Hafele cho cửa gỗ là lựa chọn lý tưởng dành cho những công trình yêu cầu sự chắc chắn, thẩm mỹ và độ bền cao. Sản phẩm được thiết kế chuyên biệt để đáp ứng nhu cầu lắp đặt cửa gỗ, mang lại sự vận hành êm ái, bền bỉ theo thời gian.
Đặc điểm nổi bật của bản lề sàn Hafele cho cửa gỗ
- Tải trọng lớn, chịu lực tốt: Phù hợp với cửa gỗ có trọng lượng nặng và kích thước lớn.
- Công nghệ giảm chấn thủy lực: Giúp cửa đóng mở nhẹ nhàng, không gây tiếng ồn.
- Thiết kế chắc chắn, bền bỉ: Sử dụng vật liệu cao cấp, chống gỉ sét và chịu được môi trường khắc nghiệt.
- Lắp đặt dễ dàng, điều chỉnh linh hoạt: Thiết kế tối ưu giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng và chính xác.
- Phù hợp với nhiều loại cửa gỗ: Áp dụng cho cửa nhà ở, biệt thự, khách sạn, trung tâm thương mại.
Ứng dụng của bản lề sàn Hafele cho cửa gỗ
Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các không gian:
- Cửa gỗ cho nhà riêng, biệt thự.
- Cửa gỗ cho khách sạn, nhà hàng.
- Cửa gỗ văn phòng, trung tâm thương mại.
- Cửa gỗ tại các công trình cao cấp.
Mua bản lề sàn Hafele cho cửa gỗ chính hãng ở đâu?
Để sở hữu bản lề sàn Hafele cho cửa gỗ chính hãng với mức giá tốt nhất, hãy truy cập Hafele Home. Khi mua hàng tại đây, bạn sẽ nhận được:
- Sản phẩm chính hãng, chất lượng cao.
- Chính sách bảo hành đầy đủ.
- Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
- Giá cả hợp lý, nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Hướng dẫn lắp đặt bản lề sàn Hafele cho cửa gỗ
- Xác định vị trí lắp đặt theo bản vẽ kỹ thuật.
- Khoan và cố định bản lề vào sàn theo đúng thông số kỹ thuật.
- Gắn cửa gỗ vào bản lề, kiểm tra độ cân bằng.
- Điều chỉnh lực đóng mở để đảm bảo vận hành êm ái.
Lưu ý: Để đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt nhất, nên sử dụng dịch vụ lắp đặt chuyên nghiệp.
Bản lề sàn Hafele cho cửa gỗ là giải pháp tối ưu giúp cửa gỗ vận hành trơn tru, tăng độ bền và thẩm mỹ cho không gian. Với chất lượng vượt trội và công nghệ tiên tiến, sản phẩm này xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu cho mọi công trình.

372.91.321 | FLF Free flap 1.7 107° B grey |
372.91.330 | FLF Free flap 3.15 107° D grey |
372.91.331 | FLF Free flap 3.15 107° E grey |
372.91.340 | BỘ TAY NÂNG FREE STAY 1.7, A, XÁM |
372.91.341 | BỘ TAY NÂNG FREE STAY 1.7, A, TRẮNG |
372.91.342 | BỘ TAY NÂNG FREE STAY 1.7, B, XÁM |
372.91.343 | BỘ TAY NÂNG FREE STAY 1.7, B, TRẮNG |
372.91.344 | BỘ TAY NÂNG FREE STAY 1.7, C, XÁM |
372.91.345 | BỘ TAY NÂNG FREE STAY 1.7, C, TRẮNG |
372.91.346 | BỘ TAY NÂNG FREE STAY 3.15, D, XÁM |
372.91.347 | BỘ TAY NÂNG FREE STAY 3.15, D, TRẮNG |
372.91.348 | BỘ TAY NÂNG FREE STAY 3.15, E, XÁM |
372.91.349 | BỘ TAY NÂNG FREE STAY 3.15, E, TRẮNG |
372.91.350 | BỘ TAY NÂNG FREE STAY 3.15, F, XÁM |
372.91.351 | BỘ TAY NÂNG FREE 3.15 MODEL F, TRẮNG |
372.91.352 | BỘ TAY NÂNG FREE STAY 3.15, G, XÁM |
372.91.353 | BỘ TAY NÂNG FREE STAY 3.15, G, TRẮNG |
372.91.406 | BỘ HỘP LỰC FLAP FITTING MODEL A |
372.91.407 | BỘ HỘP LỰC FREE- FLAP 1.7, MODEL B |
372.91.408 | BỘ HỘP LỰC FLAP FITTING MODEL C |
372.91.410 | BỘ HỘP LỰC FREE- FLAP 3.5, MODEL D |
372.91.411 | BỘ HỘP LỰC FLAP FITTING MODEL E |
372.91.412 | BỘ HỘP LỰC FLAP FITTING MODEL F |
372.91.413 | BỘ HỘP LỰC FLAP FITTING MODEL G |
372.91.432 | NẮP CHE CHO BỘ HỘP LỰC FRE |
372.91.433 | NẮP CHE CHO BỘ HỘP LỰC FRE |
372.91.434 | Nắp che flap 1.7 anthracite |
372.91.437 | NẮP CHE CHO BỘ FREE FLAP 1.7 |
372.91.438 | NẮP CHE CHO BỘ FREE FLAP 3.1 |
372.91.439 | Nắp che Free flap 3.15 anthracite |
372.91.444 | Cover caps Free flap 1.7 grey |
372.91.445 | Cover caps Free flap 1.7 white |
372.91.499 | FREE FLAP 1.7 OPENING ANGLE RESTRAINT |
372.91.722 | FLF Free flap 1.7 107° C white |
372.91.730 | FLF Free flap 3.15 107° D wh. |
372.92.347 | FLF FREE FLAP 3.15 D WHITE |
372.94.000 | HỘP LỰC AVT HF PF 2600-5550 |
372.94.001 | HỘP LỰC AVT HF PF 5350-10150 |
372.94.002 | HỘP LỰC AVT HF PF 9000-17250 |
372.94.010 | NẮP CHE AVT HF LỚN T -XÁM |
372.94.011 | NẮP CHE AVT HF LỚN P-XÁM |
372.94.012 | NẮP CHE AVT HF NHỎ- ĐEN |
372.94.013 | NẮP CHE AVT HF LỚN T-TRẮNG |
372.94.014 | NẮP CHE AVT HF LỚN P-TRẮNG |
372.94.015 | NẮP CHE AVT HF SD LỚN T-XÁM |
372.94.016 | NẮP CHE AVT HF LỚN TRÁI MÀU TRẮNG |
372.94.030 | BỘ AVENTOS HF PF 2660-5500 TRẮNG |
372.94.031 | BỘ AVENTOS HF PF 5350-10150 TRẮNG |
372.94.032 | BỘ AVENTOS HF PF 9000-17250 TRẮNG |
372.94.033 | BỘ AVENTOS HF PF 2660-5500 XÁM |
372.94.034 | BỘ AVENTOS HF PF 5350-10150 XÁM |
372.94.035 | BỘ AVENTOS HF PF 9000-17250 XÁM |
372.94.036 | BỘ AVENTOS HF SEV-DRI 2660-5500 TRẮNG |
372.94.037 | BỘ AVENTOS HF SEV-DRI 5350-10150 MÀU XÁM |
372.94.038 | BỘ AVENTOS HF SEV-DRI 9000-17250 MÀU XÁM |
372.94.039 | BỘ AVENTOS HF SEV-DRI 2660-5500 XÁM |
372.94.040 | BỘ AVENTOS HF SEV-DRI 5350-10150 TRẮNG |
372.94.041 | BỘ AVENTOS HF SEV-DRI 9000-17250 XÁM |
372.94.050 | AVENTOS HF, LIFT MECHANISM 20F22 – GREY |
372.94.051 | AVENTOS HF, LIFT MECHANISM 20F25 – GREY |
372.94.052 | AVENTOS HF, LIFT MECHANISM 20F28 – GREY |
372.94.060 | AVENTOS HF, TELESCOPIC ARM 20F32 |
372.94.061 | AVENTOS HF, TELESCOPIC ARM 20F35 |
372.94.062 | AVENTOS HF, TELESCOPIC ARM 20F38 |
372.94.063 | AVENTOS HF, TELESCOPIC ARM 20F39 |
372.94.070 | SERVO DRIVE AVENTOS HF |
372.94.250 | HỘP LỰC AVT HK PF 480-1500 |
372.94.251 | HỘP LỰC AVT HK PF 750-2500 |
372.94.252 | HỘP LỰC AVT HK PF 1500-4900 |
372.94.253 | HỘP LỰC AVT HK PF 3200-9000 |
372.94.260 | NẮP CHE AVT HK LỚN T -XÁM |
372.94.261 | NẮP CHE AVT HK LỚN P -XÁM |
372.94.262 | NẮP CHE AVT HK NHỎ-ĐEN |
372.94.263 | NẮP CHE AVT HK LỚN T-TRẮNG |
372.94.264 | NẮP CHE AVT HK LỚN P-TRẮNG |
372.94.266 | NẮP CHE AVT HK LỚN TRÁI WH |
372.94.267 | NẮP CHE BÊN PHẢI AVENTOS HK, XÁM |
372.94.268 | NẮP CHE BÊN TRÁI AVENTOS HK, XÁM |
372.94.270 | HỘP LỰC AVT HK-S PF 0 |
372.94.271 | HỘP LỰC AVT HK-S PF 400-1000 |
372.94.272 | HỘP LỰC AVT HK-S PF 360-2215 |
372.94.273 | NẮP CHE AVT HK-S P-TRẮNG |
372.94.274 | NẮP CHE AVT HK-S T-TRẮNG |
372.94.275 | HỘP LỰC TAY NÂNG AVENTOS HK-S LOẠI A |
372.94.276 | HỘP LỰC TAY NÂNG AVENTOS HK-S LOẠI C |
372.94.277 | HỘP LỰC TAY NÂNG AVENTOS HK-S LOẠI E |
372.94.278 | BỘ HỘP LỰC TAY NÂNG AVT HK-S |
372.94.279 | HỘP LỰC TAY NÂNG AVENTOS HK- |
372.94.280 | NẮP CHE AVT HK-S P XÁM |
372.94.281 | NẮP CHE AVT HK-S T XÁM |
372.94.310 | BỘ AVENTOS HK PF 480-1500 XÁM |
372.94.311 | BỘ AVENTOS HK PF 750-2500 XÁM |
372.94.312 | BỘ AVENTOS HK PF 1500-4400 XÁM |
372.94.313 | BỘ AVENTOS HK PF 3200-9000 XÁM |
372.94.314 | BỘ AVENTOS HK PF 480-1500 TRẮNG |
372.94.315 | BỘ AVENTOS HK PF 750-2500 TRẮNG |
372.94.316 | BỘ AVENTOS HK PF 1500-4400 TRẮNG |
372.94.317 | BỘ AVENTOS HK PF 3200-9000 TRẮNG |
372.94.318 | BỘ AVENTOS HK-S PF 220-500 XÁM |
372.94.319 | BỘ AVENTOS HK-S PF 400-1000 XÁM |