917.81.756 | BAS THÂN KHÓA TRÒN 24 MM, MÀU ĐỒNG B | HAFELE |
917.81.757 | Coverplate br.pol.right 24 | HAFELE |
917.81.760 | DT700/710 MORTISE SSS 65MM,SQ, DIN LH IN | HAFELE |
917.81.761 | THÂN KHÓA 65/24MM =KL, INOX MỜ, CỬA M | HAFELE |
917.81.762 | DT700/710 MORT LOCK STST BR 65X24 DL I | HAFELE |
917.81.766 | Thân khóa màu đồng 65/24 DL IN DT700/710 | HAFELE |
917.81.770 | DT700/710 MORTISE SSS 65MM,SQ, DIN RH IN | HAFELE |
917.81.771 | THÂN KHÓA 65/24MM =KL, INOX MỜ, CỬA M | HAFELE |
917.81.772 | DT700/710 MORT LOCK STST BR 65X24 DR I | HAFELE |
917.81.776 | Thân khóa màu đồng 65/R24 DRI DT 700/710 | HAFELE |
917.81.780 | DT700/710 MORTISE SSS 65MM,SQ, DIN LH OU | HAFELE |
917.81.781 | THÂN KHÓA DT700 | HAFELE |
917.81.782 | DT700/710 MORT LOCK STST BR 65X24 DL O | HAFELE |
917.81.790 | DT700/710 MORTISE SSS 65MM,SQ, DIN RH OU | HAFELE |
917.81.791 | THÂN KHÓA BACKSET 65, FOREND 24MM MỞ PHẢ | HAFELE |
917.81.792 | DT700/710 MORT LOCK STST BR 65X24 DR O | HAFELE |
917.81.830 | Coverplate stst.pol.R20mm DL DT700/710 | HAFELE |
917.81.831 | Coverplate stst.pol.R20mm DR DT700/710 | HAFELE |
917.81.832 | Coverplate stst.mat.R20mm DL DT700/710 | HAFELE |
917.81.833 | Coverplate stst.mat.R20mm DR DT700/710 | HAFELE |
917.81.840 | Coverplate stst.pol.R24mm DL DT700/710 | HAFELE |
917.81.841 | Coverplate stst.pol.R24mm DR DT700/710 | HAFELE |
917.81.842 | Coverplate stst.pol.24mm DL DT700/710 | HAFELE |
917.81.843 | Coverplate stst.pol.24mm DR DT700/710 | HAFELE |
917.81.844 | Coverplate bl.matt R24mm DL DT700/710 | HAFELE |
917.81.845 | Coverplate bl.matt R24mm DR DT700/710 | HAFELE |
917.81.846 | Coverplate bl.matt 24mm DL DT700/710 | HAFELE |
917.81.847 | Coverplate bl.matt 24mm DR DT700/710 | HAFELE |
917.81.851 | Coverplate br.pol.PVD left R20 | HAFELE |
917.81.854 | BÁT CHO THÂN KHÓA | HAFELE |
917.81.855 | Coverplate stst.matt left 24 | HAFELE |
917.81.856 | BAS THÂN KHÓA TRÒN 24 MM, MÀU ĐỒNG B | HAFELE |
917.81.857 | Coverplate br.pol.PVD left 24 | HAFELE |
917.81.864 | Mort.lock stst.pol.65/R24 DL I DT700/710 | HAFELE |
917.81.865 | Mort.lock stst.pol.65/R24 DR I DT700/710 | HAFELE |
917.81.866 | THÂN KHÓA MÀU ĐEN MỜ mat65/R24 DL I DT70 | HAFELE |
917.81.867 | THÂN KHÓA MÀU ĐEN MỜ mat65/R24 DR I DT70 | HAFELE |
917.81.883 | Mort.lock black mat65/R20 DR O DT700/710 | HAFELE |
917.81.884 | Mort.lock stst.pol.65/R24 DL O DT700/710 | HAFELE |
917.81.885 | Mort.lock stst.pol.65/R24 DR O DT700/710 | HAFELE |
917.81.886 | Mort.lock black mat65/R24 DL O DT700/710 | HAFELE |
917.81.887 | Mort.lock black mat65/R24 DR O DT700/710 | HAFELE |
917.81.900 | DỤNG CỤ MỞ NẮP RUỘT KHÓA | HAFELE |
917.81.910 | KHÓA SIMPLE 3MM =KL | HAFELE |
917.81.911 | KHÓA SIMPLE 4MM =KL | HAFELE |
917.81.920 | KHÓA ENGINEERING 3MM =KL | HAFELE |
917.81.921 | KHÓA ENGINEERING 4MM =KL | HAFELE |
917.81.940 | KHĂN LAU KHÓA | HAFELE |
917.81.941 | KHUÔN CHO KHÓA DT LITE | HAFELE |
917.81.965 | ĐẦU ĐỌC KHÓA THẺ TỪ | HAFELE |
917.81.973 | BỘ NGUỒN RỜI CHO KHÓA DT-LITE | HAFELE |
917.82.000 | KHÓA ĐIỆN TỬ HOTEL SLIMLINE MỞ TRÁI | HAFELE |
917.82.001 | KHÓA ĐIỆN TỬ HOTEL SLIMLINE MỞ PHẢI | HAFELE |
917.82.020 | BỘ MÃ HÓA THẺ SLIMLINE | HAFELE |
917.82.030 | THẺ TRUY XUẤT RA VÀO | HAFELE |
917.82.100 | SP Front.rear.gh.l.ssmat | HAFELE |
917.82.101 | SP Front.rear.gh.r.ssmat | HAFELE |
917.82.102 | Mặt trước sau, inox bóng, mở trái, tay G | HAFELE |
917.82.103 | Mặt trước sau inox bóng, mở phải, tay G | HAFELE |
917.82.104 | Mặt trước sau đồng mờ, mở trái, tay G | HAFELE |
917.82.105 | Mặt trước sau đồng mờ, mở phải, tay G | HAFELE |
917.82.106 | Mặt trước sau đồng bóng, mở trái, tay G | HAFELE |
917.82.107 | Mặt trước sau đồng bóng, mở phải, tay G | HAFELE |
917.82.108 | Mặt trước sau rose gold, mở trái, tay G | HAFELE |
917.82.109 | Mặt trước sau rose gold, mở phải, tay G | HAFELE |
917.82.110 | Mặt trước sau cham gold, mở trái, tay G | HAFELE |
917.82.111 | Mặt trước sau champ gold, mở phải,tay G | HAFELE |
917.82.120 | Mặt trước sau inox mờ, mở trái, tay C | HAFELE |
917.82.121 | Mặt trước sau inox mờ, mở phải, tay C | HAFELE |
917.82.122 | Mặt trước sau inox bóng, mở trái, tay C | HAFELE |
917.82.123 | Mặt trước sau inox bóng, mở phải, tay C | HAFELE |
917.82.124 | Mặt trước sau đồng mờ, mở trái, tay C | HAFELE |
917.82.125 | Mặt trước sau đồng mờ, mở phải, tay C | HAFELE |
917.82.126 | Mặt trước sau đồng bóng, mở trái, tay C | HAFELE |
917.82.127 | Mặt trước sau đồng bóng, mở phải, tay C | HAFELE |
917.82.128 | Mặt trước sau, rose gold,mở trái, tay C | HAFELE |
917.82.129 | Mặt trước sau rose gold, mở phải, tay C | HAFELE |
917.82.130 | Mặt trước sau cham gold, mở trái, tay C | HAFELE |
917.82.131 | Mặt trước sau cham gold, mở phải, tay C | HAFELE |
917.82.133 | Mặt trước và mặt sau khóa DT-300 màu đen | HAFELE |
917.82.140 | Mặt trước sau inox mờ, mở trái, tay J | HAFELE |