985.56.163 | Mặt công tắc Vimar 3M Cla Me Ar P19653.8 | HAFELE |
985.56.163 | Mặt công tắc Vimar 3M Cla Me Ar P19653.8 | HAFELE |
985.56.164 | Mặt module trống, trắng | HAFELE |
985.56.165 | Ổ cắm đơn, chuẩn Châu Âu – Mỹ, màu trắng | HAFELE |
985.56.166 | Ổ cắm đơn, chuẩn Châu Âu – Mỹ, trắng mờ | HAFELE |
985.56.167 | Ổ cắm đôi, chuẩn Châu Âu – Mỹ, màu trắng | HAFELE |
985.56.168 | Ổ cắm đôi, chuẩn Châu Âu – Mỹ, trắng mờ | HAFELE |
985.56.169 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn, màu trắng | HAFELE |
985.56.170 | Cổng sạc USB 1M, trắng | HAFELE |
985.56.171 | Cổng sạc USB 5V 1,5A màu carbon mờ | HAFELE |
985.56.172 | Ổ cắm điện thoại RJ11, 6P4C, 1M, trắng | HAFELE |
985.56.173 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu trắng | HAFELE |
985.56.174 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu đen | HAFELE |
985.56.175 | Khung đỡ 2M + móc gài 71mm | HAFELE |
985.56.176 | Khung đỡ 4M + ốc vít | HAFELE |
985.56.177 | Mặt che 2M, nhựa, carbon mờ | HAFELE |
985.56.178 | Mặt che 4M, nhựa, carbon mờ | HAFELE |
985.56.179 | Mặt che IP55 3M +móc gài, trắng | HAFELE |
985.56.181 | Mặt công tắc 1M, tản sáng, DND, đen | HAFELE |
985.56.182 | Mặt công tắc 1M, tản sáng, PLS, đen | HAFELE |
985.56.183 | Mặt module trống, đen | HAFELE |
985.56.185 | Ổ cắm dao cạo râu 230V, 3M, màu đen | HAFELE |
985.56.186 | Ổ cắm điện thoại RJ11, 6P4C, 1M, đen | HAFELE |
985.56.187 | Mặt che c.điển, chuẩn Anh, 5M, nhựa, đen | HAFELE |
985.56.189 | Mặt công tắc 1M, tản sáng, DND, đen | HAFELE |
985.56.191 | Mặt module trống, đen | HAFELE |
985.56.193 | Ổ cắm đơn chuẩn Âu – Mỹ 2M, đen | HAFELE |
985.56.194 | Ổ cắm dao cạo râu 230V, 3M, màu đen | HAFELE |
985.56.195 | Ổ cắm điện thoại RJ11 jack 6/4, màu đen | HAFELE |
985.56.196 | Ổ cắm điện thoại RJ11, 6P4C, 1M, trắng | HAFELE |
985.56.197 | Khung đỡ hỗ trợ 5M, chuẩn Anh | HAFELE |
985.56.198 | Mặt che kim loại, 2M, màu đen xước | HAFELE |
985.56.199 | Mặt che kim loại 5M, màu đen xước | HAFELE |
985.56.200 | Mặt che kim loại 3M, màu đen xước | HAFELE |
985.56.201 | Mặt che kim loại 4M, màu đen xước | HAFELE |
985.56.202 | Mặt che kim loại 7M, màu đen xước | HAFELE |
985.56.203 | Cơ phận nút nhấn 10A | HAFELE |
985.56.204 | Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser | HAFELE |
985.56.204 | Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser | HAFELE |
985.56.204 | Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser | HAFELE |
985.56.204 | Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser | HAFELE |
985.56.204 | Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser | HAFELE |
985.56.205 | Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser | HAFELE |
985.56.205 | Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser | HAFELE |
985.56.205 | Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser | HAFELE |
985.56.205 | Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser | HAFELE |
985.56.205 | Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser | HAFELE |
985.56.206 | Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser | HAFELE |
985.56.206 | Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser | HAFELE |
985.56.206 | Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser | HAFELE |
985.56.206 | Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser | HAFELE |
985.56.206 | Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser | HAFELE |
985.56.207 | Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser | HAFELE |
985.56.207 | Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser | HAFELE |
985.56.207 | Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser | HAFELE |
985.56.207 | Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser | HAFELE |
985.56.207 | Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser | HAFELE |
985.56.208 | Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser | HAFELE |
985.56.208 | Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser | HAFELE |
985.56.208 | Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser | HAFELE |
985.56.208 | Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser | HAFELE |
985.56.208 | Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser | HAFELE |
985.56.209 | Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser | HAFELE |
985.56.209 | Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser | HAFELE |
985.56.209 | Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser | HAFELE |
985.56.209 | Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser | HAFELE |
985.56.209 | Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser | HAFELE |
985.56.210 | Bộ phận chỉ thị đôi, màu đen | HAFELE |
985.56.211 | Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser | HAFELE |
985.56.211 | Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser | HAFELE |
985.56.211 | Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser | HAFELE |
985.56.211 | Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser | HAFELE |
985.56.211 | Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser | HAFELE |
985.56.212 | Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser | HAFELE |
985.56.212 | Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser | HAFELE |
985.56.212 | Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser | HAFELE |
985.56.212 | Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser | HAFELE |
985.56.212 | Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser | HAFELE |
985.56.213 | Mặt công tắc, 1M, chuông cửa, màu đen | HAFELE |
985.56.214 | Bộ phận chỉ thị đôi, trung lập, màu đen | HAFELE |
985.56.215 | Cổng RJ45 Vimar 19337.C.M | HAFELE |
985.56.217 | Mặt công tắc, 1M, chuông cửa, màu đen | HAFELE |
985.56.218 | Mặt che 1M trung tâm, nhựa đen | HAFELE |
985.56.219 | Đèn LED xanh 12-24V, 0.1W | HAFELE |
985.56.220 | Đèn LED đỏ 12-24V, 0.1W | HAFELE |
985.56.221 | Đèn LED trắng 12-24V, 0.1W | HAFELE |
985.56.222 | Ổ cắm đa năng có công tắc 13A 2P+E | HAFELE |
985.56.223 | Nắp che ổ cắm dây tín hiệu RJ45 Cat6 UTP | HAFELE |
985.56.224 | Mặt che IP55, 2M, xám đá hoa cương | HAFELE |
985.56.225 | Công tắc thẻ từ, lắp dọc, màu đen | HAFELE |
985.56.226 | Nắp che cổ điển 1M màu kim loại Titan mờ | HAFELE |
985.56.227 | Mặt che cổ điển, 2M, kim loại, titan mờ | HAFELE |
985.56.228 | Nắp che 6M(2+2+2) màu kim loại Titan mờ | HAFELE |
985.56.229 | Nắp che cổ điển 5M màu kim loại Titan mờ | HAFELE |
985.56.230 | Nắp che cổ điển 3M màu kim loại Titan mờ | HAFELE |
985.56.231 | Nắp che cổ điển 4M màu kim loại Titan mờ | HAFELE |
985.56.232 | Nắp che module trống màu trắng | HAFELE |
985.56.233 | Ổ cắm đơn chuẩn quốc tế, 16A, trắng | HAFELE |
985.56.234 | Cổng USB 5V 1,5A 1M trắng | HAFELE |
985.56.235 | Ổ cắm đơn chuẩn Âu – Mỹ 2M, trắng | HAFELE |
985.56.236 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6 UTP 1M, trắng | HAFELE |
985.56.237 | Mặt che 3M màu carbon mờ | HAFELE |
985.56.238 | Khung đỡ 3M + ốc vít | HAFELE |
985.56.239 | Ổ cắm điện thoai RJ11 6/4 màu carbon mờ | HAFELE |
985.56.240 | Đế 3M cho tường rỗng màu xanh | HAFELE |
985.56.241 | Đế 4M cho tường rỗng màu xanh | HAFELE |
985.56.242 | Đế 6-7M cho tường rỗng màu xanh | HAFELE |
985.56.243 | Nắp che cổ điển 7M màu kim loại Titan mờ | HAFELE |
985.56.244 | Mặt che cổ điển, 1M, nhựa, màu đen | HAFELE |
985.56.245 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn 2M, màu carbon mờ | HAFELE |
985.56.246 | Ổ cắm đôi chuẩn Âu – Mỹ 3M, bạc | HAFELE |
985.56.247 | Ổ cắm đơn có công tắt, 3M, nhựa, bạc | HAFELE |
985.56.248 | Ổ cắm đơn đa tiêu chuẩn 2M, nhựa, bạc | HAFELE |
985.56.249 | Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A 1M, nhựa, bạc | HAFELE |
985.56.250 | Cổng sạc USB A+C 5V 3A 2M, nhựa, bạc | HAFELE |
985.56.251 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, nhựa, màu bạc | HAFELE |
985.56.252 | Khung đỡ 2M + móc gài 71mm, nhựa | HAFELE |
985.56.253 | Khung đỡ 5M, chuẩn Anh, nhựa | HAFELE |
985.56.254 | Khung đỡ 3M + ốc vít, nhựa | HAFELE |
985.56.255 | Khung đỡ 4M + ốc vít | HAFELE |
985.56.256 | Khung đỡ 7M + ốc vít, nhựa | HAFELE |
985.56.257 | Nắp che 2M, nhựa, màu vân gỗ | HAFELE |
985.56.258 | Mặt che 5M, chuẩn Anh, nhựa, màu vân gỗ | HAFELE |
985.56.259 | Mặt che 3M, nhựa, màu vân gỗ | HAFELE |
985.56.260 | Mặt che 4M, nhựa, màu vân gỗ | HAFELE |
985.56.261 | Mặt che 7M, nhựa, màu vân gỗ | HAFELE |
985.56.262 | Mặt che IP55, 2M, nhựa, màu trắng | HAFELE |
985.56.263 | Mặt trống, 1M, nhựa, màu trắng | HAFELE |
985.56.264 | Ổ cắm đơn có công tắt, 3M, nhựa, trắng | HAFELE |
985.56.265 | Mặt che 5M chuẩn Anh, nhựa, màu trắng | HAFELE |
985.56.266 | Mặt che 8M (2+2+2+2×71), nhựa, màu đen | HAFELE |
985.56.267 | Mặt che 8M (2+2+2+2×71), nhựa, màu trắng | HAFELE |
985.56.268 | Mặt công tắc DND, 1M, nhựa, trắng | HAFELE |
985.56.269 | Mặt công tắc PLS, 1M, nhựa, trắng | HAFELE |
985.56.270 | Nút nhấn NO 10A,1M, trắng, có khắc laser | HAFELE |
985.56.271 | Nút nhấn NO 10A,2M, trắng, có khắc laser | HAFELE |
985.56.272 | Nút nhấn NO+NO 10A,1M, trắng, khắc laser | HAFELE |
985.56.273 | Công tắc thẻ từ Mifare, 3M, nhựa, đen mờ | HAFELE |
985.56.274 | Mặt che cổ điển, 1M, nhựa, màu xám | HAFELE |
985.56.275 | Mặt che cổ điển, 3M, nhựa, màu xám | HAFELE |