940.42.037 | Slido fl.g.alu.st.st.8/10mm gl.thickn. | HAFELE |
940.42.038 | Slido fl.gui.wall pock.plast.grey,f.wood | HAFELE |
940.42.039 | BAS DẪN HƯỚNG | HAFELE |
940.42.040 | CHẶN BÁNH XE TRƯỢT BỘ 40 | HAFELE |
940.42.041 | CHẬN BÁNH XE CHO BỘ PHỤ KIỆN 100KG | HAFELE |
940.42.044 | DẪN HƯỚNG SÀN 15 MM | HAFELE |
940.42.050 | Slido GT cl.thresh.fl.guide pl.bl.1m | HAFELE |
940.42.051 | Slido GT cl.thresh.fl.guide pl.bl.1.5m | HAFELE |
940.42.052 | Slido GT cl.thresh.fl.guide pl.bl.2m | HAFELE |
940.42.061 | BAS ĐỠ GẮN TƯỜNG =KL | HAFELE |
940.42.063 | PAS TREO TƯỜNG GALV. 64MM | HAFELE |
940.42.071 | Slido D-Li11 track stopper 80kg | HAFELE |
940.42.072 | Slido D-Li11 track stopper 120kg | HAFELE |
940.42.092 | Slido D-Li11 40P-120P screw | HAFELE |
940.42.095 | THANH KÍCH HOẠT GIẢM CHẤN 40/80/120- | HAFELE |
940.42.096 | CHẶN BÁNH XE TRƯỢT BỘ 40/80/120-P/-O | HAFELE |
940.42.102 | Fitt.set Design 40-V var.E2 | HAFELE |
940.42.107 | Fitt.set Design 40-V Var.A1 | HAFELE |
940.42.108 | Fitt.set Design 40-V var.E1 | HAFELE |
940.42.110 | Fitt.set Classic 40V Var.E1 | HAFELE |
940.42.123 | Fitt.set Classic 40 Var.A1 8mm | HAFELE |
940.42.124 | Fitt.set Classic 40 Var.B1 8mm | HAFELE |
940.42.125 | Fitt.set Classic 40 Var.E1 8mm | HAFELE |
940.42.126 | Fitt.set Silent 40-B | HAFELE |
940.42.138 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT CLASSIC 250K | HAFELE |
940.42.201 | THANH NHÔM DẪN HƯỚNG 2M | HAFELE |
940.42.222 | Mounting track ststc. 2,0m | HAFELE |
940.42.223 | L-track alu.ststc. 2,0m | HAFELE |
940.42.232 | Mounting track ststc. 3,0m | HAFELE |
940.42.233 | L-track alu.ststc. 3,0m | HAFELE |
940.42.262 | Mounting track ststc. 6,0m | HAFELE |
940.42.263 | L-track alu.ststc. 6,0m | HAFELE |
940.42.301 | THANH NHÔM CỬA TRƯỢT 3M | HAFELE |
940.42.311 | Slido D-Li11 track stopper magnet 80kg | HAFELE |
940.42.312 | Slido D-Li11 track stopper magnet 120kg | HAFELE |
940.42.401 | THANH NHÔM CỬA TRƯỢT 4M | HAFELE |
940.42.600 | RAY NHÔM CỬA TRƯỢT 6M | HAFELE |
940.42.601 | THANH NHÔM CỬA TRƯỢT 6M | HAFELE |
940.42.602 | THANH ĐỊNH VỊ DƯỚI CHO CỬA TRƯỢT DA | HAFELE |
940.42.622 | Slido D-Li41 run.track/panel silv.col.2m | HAFELE |
940.42.920 | RAY TRƯỢT FOLD 40MF 2M | HAFELE |
940.42.930 | RAY TRƯỢT FOLD 40MF 3M | HAFELE |
940.42.960 | THANH NHÔM CỬA TRƯỢT 6M | HAFELE |
940.43.000 | Fitt.Classic 40-P variant B | HAFELE |
940.43.001 | Fitt.Classic 40-O variant B | HAFELE |
940.43.004 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT CLASSIC 40-O VER.E | HAFELE |
940.43.006 | Fitt.Classic 40-O variant E | HAFELE |
940.43.008 | Fitt.Classic 40-P variant E | HAFELE |
940.43.020 | NĂP CHỤP CHO NẮP CHE RAY TRƯỢT SLIDO | HAFELE |
940.43.024 | BAS TREO =KL, THÉP MẠ KẼM | HAFELE |
940.43.025 | NẮP CHE ĐỂ GẮNG NẮP CHE GỖ | HAFELE |
940.43.027 | End cap set pl.silverc. | HAFELE |
940.43.028 | Slido D-Li11 end cap set plast.silv.col. | HAFELE |
940.43.029 | NẮP CHE CHO RAY TRƯỢT | HAFELE |
940.43.030 | NẮP CHE BÊN CHO RAY VÀ THANH NHÔM CHE | HAFELE |
940.43.031 | SIDECOVER PL.(1/C) PLAS. SILV | HAFELE |
940.43.032 | CỜ LÊ =KL | HAFELE |
940.43.035 | Slido D-Li11 seal transp.10-10.7mm | HAFELE |
940.43.037 | Slido D-Li11 end cap set plast.silv.col. | HAFELE |
940.43.040 | Bộ kẹp kính cho cửa kính dày 8mm | HAFELE |
940.43.041 | KẸP KÍNH CHO CLASSIC L 10/200 MM | HAFELE |
940.43.046 | NẮP CHE BÊN CHO KẸP KÍNH | HAFELE |
940.43.050 | NẮP CHE CUỐI CHO KÍNH DÀY 10 MM | HAFELE |
940.43.066 | Slido D-Li11 end cap set plast.silv.col. | HAFELE |
940.43.080 | Bộ phụ kiện cửa trượt Classic 40-L | HAFELE |
940.43.090 | Fitt.set Classic 40-L Var.A | HAFELE |
940.43.091 | Fitt.set Classic 40-L Var.B | HAFELE |
940.43.094 | Fitt.set Classic 40-L Var.E | HAFELE |
940.43.117 | BỘ CỬA TRƯỢT GIẢM CHẤN 2 BÊN 40P VER.D | HAFELE |
940.43.118 | Fitt.Classic 40-P variant E | HAFELE |
940.43.120 | Nắp che ray trượt 68mm, dài 2000 mm | HAFELE |
940.43.123 | Slido D-Li11 clip panel alu.silv.col. 2m | HAFELE |
940.43.130 | NẮP CHE THANH RAY TRƯỢT CHO CỬA LÙA | HAFELE |
940.43.133 | Slido D-Li11 clip panel alu.silv.col. 3m | HAFELE |
940.43.140 | SLIDO CLIP ON FASCIA SILVER 68MMX4000MM | HAFELE |
940.43.143 | SLIDO CLIP ON FASCIA SILVER 56MMX4000MM | HAFELE |
940.43.160 | Nắp che cho ray trượt cao 68mm, dài 6000 | HAFELE |
940.43.163 | Slido D-Li11 clip panel alu.silv.col. 6m | HAFELE |
940.43.220 | Slido D-Li11 clip panel alu.silv.col. 2m | HAFELE |
940.43.230 | THANH NHÔM CHE RAY TRƯỢT 3000X70MM | HAFELE |
940.43.240 | SLIDO CLIP ON FASCIA SILVER 70MMX4000MM | HAFELE |
940.43.260 | Slido D-Li11 clip panel alu.silv.col. 6m | HAFELE |
940.43.280 | Slido D-Li11 track.s.silv.36x2000mm | HAFELE |
940.43.281 | Slido D-Li11 track.s.silv.36x2500mm | HAFELE |
940.43.282 | Slido D-Li11 track.s.silv.36x3000mm | HAFELE |
940.43.291 | Slido D-Li11 track.s.silv.75x2000mm | HAFELE |
940.43.292 | Slido D-Li11 track.s.silv.75x2500mm | HAFELE |