hafele hanoi

406.11.690 Ray trượt Finetta 50, 1531-2330 mm
406.11.691 Ray trượt Finetta F-Fl53 50A
406.24.253 BĂNG DÍNH
406.41.300 Dust protector strip pl.   7mm
406.41.310 Dust protector strip pl.  10mm
406.41.808 NẸP CỬA CHẮN BỤI 2.5M
406.41.816 Dust protector strip alu.
406.41.888 THANH NHÔM CỐ ĐỊNH THANH CHẮN BỤI,2.5M
406.41.898 THANH CHỔI CHO CỬA LÙA
406.41.899 THANH CHẮN BỤI DẠNG CHỔI,XÁM,H=9,2500MM
406.78.000 BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT CHO 2 CỬA
406.78.001 BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT CHO 3 CỬA
406.78.010 BỘ PHỤ KIỆN CỬA LÙA
406.78.011 Omodei IA+512 EA+507      /HPI
406.78.026 Bộ phụ kiện cửa trượt
406.78.027 Bộ cửa trượt 2 cánh Space Air 80 (22mm)
406.78.032 Bộ phụ kiện Space Air cho cửa 3 cánh
406.78.037 FITT.SET 3D-SPACE AIR 36 FOR DR 22MM
406.78.110 Omodei 1806               /HPI
406.78.111 Omodei 1802               /HPI
406.78.112 Omodei 1841               /HPI
406.78.300 Omodei 1818               /HPI
406.78.301 Omodei 1821               /HPI
406.78.310 Giảm chấn cho phụ kiện Space 80
406.78.311 Giảm chấn 40kg Space Air
406.78.313 Damper                              80kg
406.78.902 RAY ĐÔI TRƯỢT TRÊN MÀU BẠC 2.5M =KL
406.78.903 RAY TRƯỢT TRÊN 3M
406.78.904 RAY NHÔM 3.5M
406.78.911 OMODEI 515   1000MM       /HPI
406.78.922 Ray trượt trên Space Air 80, 2500mm
406.78.923 Ray trượt trên Space Air 80, 3500mm
406.79.400 BAS KẾT NỐI CHO CỬA TRƯỢT =KL
406.79.401 BÀN CHẢI CHE BỤI =NHỰA
406.79.802 Glass gasket length 3mtrs
406.79.903 RAY TRƯỢT TRÊN CỬA LÙA
406.79.912 THANH LỌC CÓ TAY NẮM
406.79.922 THANH LỌC KHÔNG CÓ TAY NẮM
406.79.932 THANH LỌC KHÔNG CÓ TAY NẮM
406.79.942 THANH NGANG VÀ DƯỚI
406.79.952 THANH NHÔM DẪN HƯỚNG CHO CỬA TRƯỢT
406.80.002 BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT GỖ
406.80.003 BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT 3 CÁNH
406.80.006 BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT KÍ
406.80.007 PHỤ KIỆN SILENT VF80
406.80.026 Slido F-Li32 80A fitt. 2 do.w.so.cl.me.
406.80.050 Slido 60VF 1D 880mm
406.82.601 SlidoF-Li32 80A dbl.run.tra.alu.sil.2.5m
406.82.607 Slido F-Li32 80A guide tra.alu.silv.2.5m
406.82.611 Slido 60VF 1D running track 2M
406.82.612 Slido 60VF 1D guide track 2M
406.82.613 Slido 60VF 1D running track 3M
406.82.614 Slido 60VF 1D guide track 3M
406.82.902 RAY ĐÔI TRƯỢT TRÊN MÀU BẠC 2.5M =KL
406.82.903 RAY NHÔM 3.5M
406.82.925 THANH NHÔM 2.5M
406.82.935 RAY CHO CỬA TRƯỢT 3.5M
406.83.930 RAY TRƯỢT DÀI
406.89.560 BAS BỘ SILENT FOLD 40
406.89.561 BAS BỘ SILENT FOLD 40
406.91.000 BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT 2 CỬA
406.91.001 Omo.524R 512 523R 506 1544/HPI
406.91.200 Omodei 506                /HPI
406.91.201 Omodei 512                /HPI
406.91.301 Omodei 508 538            /HPI
406.91.400 Connector for aluminum profile
406.93.925 RAY ĐÔI SILENT 2.5M
406.96.590 RON CHẮN BỤI
406.96.925 KHUNG BỘ SILENT 2.5M
406.96.935 KHUNG BỘ SILENT 3.5M
406.97.925 KHUNG BỘ SILENT 2.5M
406.97.990 PHỤ KIỆN LẮP ĐẶT BỘ SILENT
406.98.425 THANH NẸP CHO KÍNH DÀY 4MM=NHỰA
406.98.426 THANH NẸP CHO KÍNH DÀY 5MM=NHỰA
406.98.432 Slido F-Li32 80B gl.fix.prof.grey.3m
406.99.120 THANH CHỐNG CONG CỬA LÙA,CH
406.99.610 THANH GIỮ THẲNG CỬA
406.99.611 THANH GIỮ THẲNG CỬA
406.99.612 THANH GIỮ THẲNG CỬA
406.99.625 Thanh chống mo 1988mm, (cắt 420mm)
407.01.730 Rubber buffer white    20x10mm
407.01.880 CHẬN CỬA DƯỚI BỘ PKIỆN CỬA LÙA
407.01.942 Guide pl.natural
407.10.042 Ray trượt nhôm 2.5m
407.14.903 RUNNING GEAR STEEL GALVANISED
407.32.901 BỘ PHỤ KIỆN MỞ CÁNH TỦ 450MM
407.32.902 BỘ PHỤ KIỆN CÁNH CỬA NGANG
407.32.907 BỘ PHỤ KIỆN MỞ CÁNH CỬA
407.32.910 THANH NHÔM 2500MM
407.32.930 BẢN LỀ GIỮ THANH NHÔM =SẮT
407.34.710 ĐẾ BẢN LỀ CHO BỘ CỬA TRƯƠ
407.34.720 NẮP CHE THANH LIÊN KẾT BỘ C
407.34.721 NẮP CHE BỘ SWINGFRONT 24 FB
407.34.730 THANH LIÊN KẾT BỘ CỬA TRƯỢ
407.34.731 THANH NHÔM CHO CỬA SWINGFRONT
407.34.740 BẢN LỀ CHO CỬA SWINGFRONT 17 FB D=KL
407.34.741 BẢN LỀ
407.34.742 BẢN LỀ BỘ CỬA TRƯỢT SWINGFRONT
407.34.750 Thanh kết nối
407.34.751 THANH GIẰNG BỘ SWINGFRONT 24