Hafele khoá cửa

917.82.141 Mặt trước  sau   inox mờ, mở phải, tay J HAFELE
917.82.142 Mặt trước  sau inox bóng, mở trái, tay J HAFELE
917.82.143 Mặt trước  sau inox bóng, mở phải, tay J HAFELE
917.82.144 Mặt trước  sau   đồng mờ, mở trái, tay J HAFELE
917.82.145 Mặt trước  sau   đồng mờ, mở phải, tay J HAFELE
917.82.146 Mặt trước  sau đồng bóng, mở trái, tay J HAFELE
917.82.147 Mặt trước  sau đồng bóng, mở phải, tay J HAFELE
917.82.148 Mặt trước  sau rose gold, mở trái, tay J HAFELE
917.82.149 Mặt trước  sau rose gold, mở phải, tay J HAFELE
917.82.150 Mặt trước  sau cham gold, mở trái, tay J HAFELE
917.82.151 Mặt trước sau, cham.gold, mở phải, tay J HAFELE
917.82.162 BỘ VÍT MÀU INOX MỜ CHO CỬA ĐỘ DÀY 42-51 HAFELE
917.82.170 phụ kiện thân khóa DinL HAFELE
917.82.171 phụ kiện thân khóa DinR HAFELE
917.82.172 Thân khóa mở trái ra ngoài HAFELE
917.82.173 Thân khóa mở phải ra ngoài HAFELE
917.82.181 Bộ vít cho cửa dày 32-41mm HAFELE
917.82.182 Bộ vít cho cửa dày 42-51mm HAFELE
917.82.183 Bộ vít cho cửa dày 52-61mm HAFELE
917.82.184 Bộ vít cho cửa dày 62-71mm HAFELE
917.82.185 Bộ vít cho cửa dày 72-81mm HAFELE
917.82.190 Kiểm soát truy cập cho cửa HAFELE
917.82.191 Kiểm soát truy cập cho thang máy HAFELE
917.82.192 Mạch mở rộng cho thang máy HAFELE
917.82.193 Đầu đọc RFID RD600-485 HAFELE
917.82.194 Đầu đọc RFID RD100-485 HAFELE
917.82.195 đầu đọc thẻ RFID HAFELE
917.82.196 Đầu đọc thẻ Mifare Kr600 HAFELE
917.82.250 MẶT TAY NẮM TRƯỚC VÀ SAU DT LITE SR HAFELE
917.82.300 Bộ khóa,mở trái,trong, tay G,inox mờ,KA HAFELE
917.82.301 KHÓA DT BASIC MÀU INOX MỜ HAFELE
917.82.302 Bộ khóa, mở trái,ngoài,G,inox mờ,KA HAFELE
917.82.303 Bộ khóa , mở phải ngoài,G,inox mờ,  KA HAFELE
917.82.305 Bộ khóa,mở trái trong,tay G,inox mờ,KD HAFELE
917.82.306 Bộ khóa,mở phải,trong,G,inox mờ,KD HAFELE
917.82.307 Bộ khóa, mở trái ngoài,G, inox mờ,  KD HAFELE
917.82.308 Bộ khóa, mở phải ngoài, G, inox mờ,  KD HAFELE
917.82.310 KHÓA ĐIỆN TỬ TAY C, DIN L = KL HAFELE
917.82.311 KHÓA ĐIỆN TỬ TAY C. DIN R = KL HAFELE
917.82.320 đầu đọc thẻ RFID Cres100 HAFELE
917.82.321 đầu đọc thẻ RFID HAFELE
917.82.322 đầu đọc thẻ RFID HAFELE
917.82.324 board kiểm soát thang máy EC10 HAFELE
917.82.325 board thang máy mở rộng EX16 HAFELE
917.82.326 board kiểm soát cửa C3-100 HAFELE
917.82.327 thiết bị kiểm soát cửa bằng thẻ SA31 HAFELE
917.82.328 Kiểm soát cửa bẳng thẻ mật khẩu SA33 HAFELE
917.82.329 Nút nhấn exit ex-801b HAFELE
917.82.330 Release button k1-1 HAFELE
917.82.331 Nút nhấn Exit k1-1d HAFELE
917.82.332 Nút nhấn Exit HAFELE
917.82.333 Release button eb2 HAFELE
917.82.334 Nút nhấn Exit HAFELE
917.82.335 đầu mã hóa thẻ Mifare HAFELE
917.82.365 Nút nhấn khẩn cấp HAFELE
917.82.419 PHÒNG MẪU CHO DỰ ÁN CR ( DD ROOM) HAFELE
917.84.000 Mort.lock stst.mat.80/R20 DL I DT700/710 HAFELE
917.84.001 Mort.lock stst.mat.80/R20 DR I DT700/710 HAFELE
917.84.002 Mort.lock stst.pol.80/R20 DL I DT700/710 HAFELE
917.84.003 Mort.lock stst.pol.80/R20 DR I DT700/710 HAFELE
917.84.004 Mort.lock bl.matt 80/R20 DL I DT700/710 HAFELE
917.84.005 Mort.lock bl.matt 80/R20 DR I DT700/710 HAFELE
917.84.006 Mort.lock pol.br 80/R20 DL I DT700/710 HAFELE
917.84.007 Mort.lock pol.br 80/R20 DR I DT700/710 HAFELE
917.84.008 Mort.lock stst.mat.80/R24 DL I DT700/710 HAFELE
917.84.009 Mort.lock stst.mat.80/R24 DR I DT700/710 HAFELE
917.84.010 Mort.lock stst.pol.80/R24 DL I DT700/710 HAFELE
917.84.011 Mort.lock stst.pol.80/R24 DR I DT700/710 HAFELE
917.84.012 Mort.lock bl.matt 80/R24 DL I DT700/710 HAFELE
917.84.013 Mort.lock bl.matt 80/R24 DR I DT700/710 HAFELE
917.84.014 Mort.lock pol.br.80/R24 DL I DT700/710 HAFELE
917.84.015 Mort.lock pol.br.80/R24 DR I DT700/710 HAFELE
917.84.020 Mort.lock stst.mat.80/R20 DL O DT700/710 HAFELE
917.84.021 Mort.lock stst.mat.80/R20 DR O DT700/710 HAFELE
917.84.022 Mort.lock stst.pol.80/R20 DL O DT700/710 HAFELE
917.84.023 Mort.lock stst.pol.80/R20 DR O DT700/710 HAFELE
917.84.024 Mort.lock bl.matt 80/R20 DL O DT700/710 HAFELE
917.84.025 Mort.lock bl.matt 80/R20 DR O DT700/710 HAFELE
917.84.026 Mort.lock pol.br 80/R20 DL O DT700/710 HAFELE
917.84.027 Mort.lock pol.br 80/R20 DR O DT700/710 HAFELE
917.84.028 Mort.lock stst.mat.80/R24 DL O DT700/710 HAFELE
917.84.029 Mort.lock stst.mat.80/R24 DR O DT700/710 HAFELE
917.84.030 Mort.lock stst.pol.80/R24 DL O DT700/710 HAFELE
917.84.031 Mort.lock stst.pol.80/R24 DR O DT700/710 HAFELE
917.84.032 Mort.lock bl.matt 80/R24 DL O DT700/710 HAFELE