hafele nguyễn văn trỗi

431.16.810 Ray bánh xe 350mm,phần hông lắp phải
431.16.811 Ray bánh xe 350mm,phần hông lắp trái
431.16.812 Ray bánh xe 350mm phần hộc kéo,lắp phải
431.16.813 Ray bánh xe 350mm phần hộc kéo,lắp trái
431.16.815 Ray bánh xe 400mm,phần hông lắp phải
431.16.816 Ray bánh xe 400mm,phần hông lắp trái
431.16.817 Ray bánh xe 400mm,phần hộc kéo lắp phải
431.16.818 Ray bánh xe 400mm,phần hộc kéo lắp trái
431.17.617 Ray bánh xe 450mm,phần hông lắp trái
431.17.618 Ray bánh xe 450mm,phần hông lắp phải
431.17.619 Ray bánh xe 450mm,phần hộc kéo lắp trái
431.17.620 Ray bánh xe 450mm,phần hộc kéo lắp phải
432.04.751 RAY BI TẢI TRỌNG 129KG 500MM =KL
432.05.936 Runner 96KTAS galv.      350mm
432.13.503 NÊM GIẢM CHẤN RAY TRƯỢT MÀU XÁM
432.13.507 NÊM GIẢM CHẤN RAY TRƯỢT MÀU XÁM
432.16.930 RAY BI CÓ GIẢM CHẤN 45/300MM
432.16.935 RAY BI CÓ GIẢM CHẤN 45/350MM
432.16.940 RAY BI CÓ GIẢM CHẤN 45/400MM
432.16.945 RAY BI CÓ GIẢM CHẤN 45/450MM
432.16.950 RAY BI CÓ GIẢM CHẤN 45/500MM
432.16.955 RAY BI CÓ GIẢM CHẤN 45/550MM
432.19.940 RAY BI MỞ 2 CHIỀU
432.19.948 RAY BI MỞ 2 CHIỀU
432.19.956 RAY BI MỞ 2 CHIỀU
432.19.964 RAY BI MỞ 2 CHIỀU
432.19.972 RAY BI MỞ 2 CHIỀU
432.20.901 B-Runner S 30F +D galv.   300mm
432.20.902 B-Runner S 30F +D galv.   350mm
432.20.903 B-Runner S 30F +D galv.   400mm
432.20.904 B-Runner S 30F +D galv.   450mm
432.20.905 B-Runner S 30F +D galv.   500mm
432.20.906 B-Runner S 30F +D galv.   550mm
432.20.907 B-Runner S 30F +D galv.   600mm
432.20.911 B-Runner S 30F +D galv.   300mm
432.20.912 B-Runner S 30F +D galv.   350mm
432.20.913 B-Runner S 30F +D galv.   400mm
432.20.914 B-Runner S 30F +D galv.   450mm
432.20.915 B-Runner S 30F +D galv.   500mm
432.20.916 B-Runner S 30F +D galv.   550mm
432.20.917 B-Runner S 30F +D galv.   600mm
432.20.922 PUSH TO OPEN RUNNER 350 MM BRIGHT ZINC
432.20.923 PUSH TO OPEN RUNNER 400 MM BRIGHT ZINC
432.20.924 PUSH TO OPEN RUNNER 450 MM BRIGHT ZINC
432.20.925 PUSH TO OPEN RUNNER 500 MM BRIGHT ZINC
432.20.926 PUSH TO OPEN RUNNER 550 MM BRIGHT ZINC
432.20.927 PUSH TO OPEN RUNNER 600 MM BRIGHT ZINC
432.24.801 RAY BI 3 TẦNG=KL,MẠ KẼM, MƠ
432.24.802 RAY BI 3 TẦNG=KL,MẠ KẼM, MƠ
432.24.803 RAY BI GIẢM CHẤN 3 TẦNG=KL,
432.24.804 RAY BI 3 TẦNG=KL,MẠ KẼM, MƠ
432.24.805 RAY BI 3 TẦNG=KL,MẠ KẼM, MƠ
432.34.930 Soft-Roller 45 KVS galv. 300mm
432.34.940 BALL BEARING SLIDE FULL EXT ST ZIP 400MM
432.35.924 RAY HOC TU 246MM
432.35.931 RAY HOC TU 310MM
432.36.930 RAY TRƯỢT HỘC TỦ 300MM
432.36.935 RAY TRƯỢT HỘC TỦ 350MM
432.36.940 RAY TRƯỢT HỘC TỦ 400MM
432.36.945 RAY TRƯỢT HỘC TỦ 450MM
432.36.950 RAY TRƯỢT HỘC TỦ 500MM
432.36.955 RAY TRƯỢT HỘC TỦ 550MM
432.37.935 RAY TRƯỢT HỘC TỦ
432.60.901 RAY BI GIẢM CHẤN 355MM MẠ KẼM
432.60.902 RAY BI GIẢM CHẤN 400MM MẠ KẼM
432.60.903 RAY BI GIẢM CHẤN 450MM MẠ KẼM
432.60.904 RAY BI GIẢM CHẤN 500MM MẠ KẼM
433.03.002 Ray âm EPC Plus giảm chấn mở 3/4 300mm
433.03.003 Ray âm EPC Plus giảm chấn mở 3/4 350mm
433.03.004 Ray âm EPC Plus giảm chấn mở 3/4 400mm
433.03.005 Ray âm EPC Plus giảm chấn mở 3/4 450mm
433.03.006 Ray âm EPC Plus giảm chấn mở 3/4 500mm
433.03.007 Ray âm giảm chấn Hafele mở 3/4 – 550mm
433.03.100 C-Runner B 30F galv.+D   250mm
433.03.102 Ray âm EPC Plus giảm chấn mở toàn phần 3
433.03.103 Ray âm EPC Plus giảm chấn mở toàn phần 3
433.03.104 Ray âm EPC Plus giảm chấn mở toàn phần 4
433.03.105 Ray âm EPC Plus giảm chấn mở toàn phần 4
433.03.106 RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ TOÀN PHẦN, 500MM
433.03.107 Ray âm EPC Plus giảm chấn mở toàn phần 5
433.03.132 Ray âm nhấn mở, mở t.phần EPC plus, 300
433.03.133 Ray âm nhấn mở, mở t.phần EPC plus, 350
433.03.134 Ray âm nhấn mở, mở t.phần EPC plus, 400
433.03.135 Ray âm nhấn mở, mở t.phần EPC plus, 450
433.03.136 Ray âm nhấn mở, mở t.phần EPC plus, 500
433.03.137 MxRun.UM A30 F galv.PTO 3Dcl 16/550mm
433.03.176 C-Runner B 30F galv.+D   500mm
433.06.430 RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ 3/4=KL
433.06.431 RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ 3/4=KL,
433.06.435 RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ 3/4=KL
433.06.436 RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ 3/4=KL,
433.06.440 RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ 3/4=KL
433.06.441 RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ 3/4=KL,
433.06.445 RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ 3/4=KL
433.06.446 RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ 3/4=KL,
433.06.450 RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ 3/4=KL,500MM
433.06.455 RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ 3/4=KL,550MM
433.06.462 RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ 3/4=KL
433.06.463 RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ 3/4=KL
433.06.464 RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ 3/4=KL