hafele việt nam

311.01.077 BẢN LỀ METALLA A 110 TRÙM NGOÀI
311.01.078 BẢN LỀ METALLA A 110 TRÙM NỬA
311.01.079 BẢN LỀ METALLA A 110 LỌT LÒNG
311.01.080 ĐẾ BẢN LỀ METALLA  A 0MM
311.01.500 BẢN LỀ GIẢM CHẤN TRÙM NGOÀI
311.01.501 BẢN LỀ GIẢM CHẤN TRÙM NỬA
311.01.502 BẢN LỀ GIẢM CHẤN LỌT LÒNG
311.03.104 Đế 4 lỗ Metalla A không giảm chấn
311.04.440 Bản lề gài Mini trùm ngoài 95 độ 38/7,5
311.04.441 Bản lề gài Mini trùm nửa 95 độ 38/7,5
311.04.442 Bản lề gài Mini lọt lòng 95 độ 38/7,5
311.04.540 Bản lề trượt trùm ngoài G1 (giảm chấn)
311.04.541 Bản lề trượt trùm nửa G1 (giảm chấn)
311.04.542 Bản lề trượt lọt lòng G1 (giảm chấn)
311.10.500 ĐẾ BẢN LỀ CỬA
311.21.500 TAY BẢN LỀ BẬT MINI THẲNG, =KL
311.21.501 TAY BẢN LỀ BẬT MINI HƠI CONG=KL
311.31.500 ĐẾ BẢN LỀ BẬT MINI
311.41.500 BẢN LỀ METALLA MINI A TRÙM NGOÀI
311.41.501 BẢN LỀ METALLA MINI A TRÙM NỬA
311.41.502 BẢN LỀ METALLA MINI A LỌT LÒNG
311.41.634 A-SRS MINI 95D HLF SC 12MM EUROSCR
311.42.500 BL KÍNH TRÙM NGOÀI 1SET=1PC
311.42.501 BL KÍNH TRÙM NỬA. 1SET=1PC
311.42.502 BL KÍNH LỌT LÒNG. 1SET=1PC
311.43.220 NẮP CHE NỬA TRÒN MÀU NHÔM
311.43.230 NẮP CHE NỬA TRÒN MÀU CHROME
311.46.551 Bản lề Metalla A mini vít Euro
311.46.552 Bản lề Metalla A Mini lọt lòng
311.51.500 ĐẾ BẢN LỀ METALLA MINI A
311.51.511 C-pl.Metalla-Mini A VAR.37/0mm
311.51.520 ĐẾ BẢN LỀ METALLA MINI A
311.51.630 A-SRS MPL F/MINI HNG 12MM EUROSCR
311.51.811 Đế bản lề Mini
311.51.812 Đế bản lề Mini
311.60.525 BẢN LỀ METALLA SM TRÙM NGOÀI
311.60.526 BẢN LỀ METALLA SM TRÙM NỬA
311.60.527 BẢN LỀ  METALLA SM LỌT LÒNG
311.64.501 TAY BẢN LỀ NHẤN, TRÙM NGOÀI
311.64.502 TAY BẢN LỀ NHẤN, TRÙM NỬA
311.64.503 TAY BẢN LỀ NHẤN, LỌT LÒNG
311.64.903 METALLA SM INN.  110 48/6   S
311.64.905 METALLA SM MI/ZW.110 48/6   S
311.64.907 METALLA SM Eck.  110 48/6   S
311.66.510 BẢN LỀ ÂM GÓC MÙ 92D = KL
311.68.510 bản lề cho cửa nhôm hẹp, trùm ngoài
311.68.511 bản lề cho cửa nhôm hẹp, trùm nửa
311.68.512 bản lề cho cửa nhôm hẹp, lọt lòng
311.70.550 ĐẾ CHO BẢN LỀ GIẢM CHẤN L
311.70.570 ĐẾ BẢN LỀ TỦ, =KL
311.70.580 ĐẾ BẢN LỀ TỦ, =KL
311.70.610 ĐẾ BẢN LỀ BẬT=KL
311.71.500 Đế bản lề gài Mini (H0)
311.71.540 ĐẾ BẢN LỀ CHỮ THẬP 0MM
311.71.670 ĐẾ BẢN LỀ METALLA SM 4 LỖ
311.71.768 Đế bản lề trượt G1 4 lỗ (giảm chấn)
311.80.500 BẢN LỀ GIẢM CHẤN BẬT THẲNG
311.81.500 BẢN LỂ CỬA DÀY TRÙM NGOÀI
311.81.502 BẢN LỂ CỬA DÀY TRÙM NỬA
311.81.503 BẢN LỂ CHO CỬA DÀY  LỌT LÒNG.
311.81.504 Bản lề Metalla 95 độ trùm ngoài
311.81.505 Bản lề Metalla A trùm nửa cho gỗ dày
311.81.506 Bản lề Metalla A lọt lòng cho gỗ dày
311.83.514 BẢN LỀ 90ĐỘ=KL
311.83.516 BẢN LỀ GÓC 135 ĐỘ = KL
311.83.536 Bản lề Metalla A nối góc
311.83.901 Bản lề Metalla A cho góc mù
311.85.502 BẢN LỀ METALLA A 40MM 110
311.88.503 BẢN LỀ GIẢM CHẤN THẲNG
311.88.504 BẢN LỀ GIẢM CHẤN HƠI CONG
311.88.505 BẢN LỀ GIẢM CHẤN LỌT
311.88.510 BẢN LỀ GIẢM CHẤN TRÙM NGOÀI
311.88.511 BẢN LỀ GIẢM CHẤN TRÙM NỬA
311.88.512 BẢN LỀ GIẢM CHẤN LỌT LÒNG
311.88.530 Metalla A 110° FOL (không giảm chấn)
311.88.531 Metalla A 110° HOL (không giảm chấn)
311.88.532 Metalla A 110° INS (không giảm chấn)
311.90.020 Bản lề trượt trùm ngoài G0
311.90.021 Bản lề trượt trùm nửa G0
311.90.022 Bản lề trượt lọt lòng G0
311.90.500 TAY BẢN LỀ BẬT THẲNG 68MM, =KL
311.90.501 TAY BẢN LỀ BẬT HƠI CONG 68MM=KL
311.90.502 TAY BẢN LỀ BẬT CONG 68MM, =KL
311.90.620 OEM METALLA HINGE FULL OERLAY STEEL
311.90.621 OEM METALLA HINGE HALF OERLAY STEEL
311.90.622 OEM METALLA HINGE INSET STEEL
311.90.760 Bản lề trượt trùm ngoài G1
311.90.761 Bản lề trượt trùm nửa G1
311.90.762 Bản lề trượt lọt lòng G1
311.91.500 NẮP ĐẬY TAY BẢN LỀ =KL
311.91.520 NẮP CHE BẢN LỀ METALLA SM
311.91.540 NẮP CHE CHO CHÉN BẢN LỀ GIẢM CHẤN
311.91.560 NẮP ĐẬY BẢN LỀ METALLA
311.93.500 TAY BẢN LỀ BẬT 165 ĐỘ THẲ
311.93.502 TAY BẢN LỀ BẬT 165 ĐỘ HƠI
311.93.503 TAY BẢN LỀ BẬT 165ĐỘ  CONG
311.93.550 Bản lề Metalla A 155 độ trùm ngoài
311.93.552 Bản lề Metalla A 155 độ trùm nửa
311.93.553 Bản lề Metalla A 155 độ lọt lòng
311.94.510 BẢN LỀ BẬT CHO KHUNG 16-20MM, DP 48/6