510.37.790 | NẮP CHE THANH TREO QUẦN ÁO |
510.50.935 | THANH TREO KHĂN VỚI 3 TAY TREO=KL |
513.00.125 | Drawer side Matrix Box P br. 16/92/500mm |
513.00.325 | Drawer side Matrix BoxP anth.16/92/500mm |
513.00.525 | Drawer side Matrix Box P gr. 16/92/500mm |
513.00.725 | Drawer side Matrix Box P wh. 16/92/500mm |
513.00.925 | Drawer side Matrix Box P aluc16/92/500mm |
513.01.325 | Drawer side Matrix BoxP ant.16/115/500mm |
513.01.725 | Drawer side Matrix BoxP wh.16/115/500mm |
513.01.925 | Drawer sd Matrix Box P aluc.16/115/500mm |
513.04.305 | Matrix Box P35 anth. 16/92/500mm |
513.04.375 | set of matrix box P scl. Anth. 92/500mm |
513.04.705 | Matrix Box P35 wh. 16/92/500mm |
513.06.385 | I-P-o M Box P35 VIS an.16/92/1200/500mm |
513.06.785 | I-P-o MatrixBoxP35VIS wh16/92/1200/500m |
513.08.385 | I-P-o M Box P35 VIS anth16/92/1200/500 |
513.08.785 | I-P-o MatrixBoxP35VIS wh16/92/1200/500 |
513.14.305 | Matrix Box P35 anth. 16/115/500mm |
513.14.375 | set of matrix box P scl. Anth. 115/500 |
513.14.705 | Matrix Box P35 wh. 16/115/500mm |
513.18.385 | I-P-o M Box P35 VIS ant16/115/1200/500mm |
513.18.785 | I-P-o M Box P35 VIS wh.16/115/1200/500mm |
513.29.315 | Matrix Box P35 PTO SC ant 16/60/1200/500 |
513.29.715 | Matrix Box P35 PTO SC wh. 16/60/1200/500 |
513.30.315 | Matrix Box P35 PTO SC ant.16/92/1200/500 |
513.30.335 | Matrix Box P50 PTO SC ant.16/92/1200/500 |
513.30.715 | Matrix Box P35 PTO SC wh.16/92/1200/500 |
513.30.735 | Matrix Box P50 PTO SC wh16/92/1200/500 |
513.31.315 | Matrix BoxP35 PTO SC ant.16/115/1200/500 |
513.31.335 | Matrix BoxP50 PTO SC ant.16/115/1200/500 |
513.31.715 | Matrix Box P35 PTO SC wh.16/115/1200/500 |
513.31.735 | Matrix Box P50 PTO SC wh.16/115/1200/500 |
513.40.325 | I-P-o MatrixBoxP50VIS an.16/92/1200/500 |
513.40.725 | I-P-o M BoxP50VIS wh 16/92/1200/500mm |
513.42.325 | I-P-o M Box P50VIS anth16/92/1200/500mm |
513.42.725 | I-P-o M Box P50 VIS wh.16/92/1200/500mm |
513.46.325 | I-P-o M BoxP50 VIS anth16/115/1200/500mm |
513.46.725 | I-P-o M BoxP50 VIS wh. 16/115/1200/500mm |
513.70.319 | Pan.M Box P VIS alu.anth.f.int.dra. 1200 |
513.70.329 | Pan.M Box P VIS alu.anth.f.int.p-out1200 |
513.70.392 | Pan.hold.Matrix Box P VIS anth.f.int.dr. |
513.70.393 | Pan.hold.Matrix Box P VIS anth.f.int.p-o |
513.70.719 | Panel M Box P VIS alu.wh.f.int.dra. 1200 |
513.70.729 | Pan.M Box P VIS alu.wh.f.int.p-out 1200 |
513.70.792 | Pan.hold.Matrix Box P VIS wh.f.int.dr. |
513.70.793 | Pan.hold.Matrix Box P VIS wh.f.int.p-out |
513.71.315 | Longit.rail M Box P VIS anth.rectang.500 |
513.71.390 | L-rail hold.M Box P VIS anth.rectang. |
513.71.715 | Longit.rail M Box P VIS wh.rectang.500mm |
513.71.790 | L-rail hold.M Box P VIS wh.rectang. |
520.00.202 | BỘ PHỤ KIỆN TREO DỤNG CỤ |
520.10.009 | BAS GIỮ TỦ BẰNG KIM LOẠI |
520.20.701 | GIÁ TREO BÀN ỦI ĐỒ =KL |
520.80.207 | THANH TREO 1500MM=KL |
521.00.006 | THANH NHÔM GẮN TƯỜNG=KL,MÀU |
521.00.009 | THANH NHÔM GẮN TƯỜNG=KL,MÀU |
521.00.012 | THANH TREO DẠNG RÃNH=NHÔM,1200MM |
521.00.015 | THANH NHÔM TREO PHỤ KIỆN |
521.00.999 | KEO DÁN CHO THANH TREO TƯỜNG |
521.01.510 | KỆ TREO GIẤY CUỘN=KL,MÀU X |
521.01.511 | KHAY TREO CUỘN=KL,350X110X300MM |
521.01.520 | KỆ ĐA NĂNG=KL,MÀU XÁM TITAN |
521.01.521 | KỆ ĐA NĂNG=KL, 350X110X200MM |
521.01.522 | KHAY ĐA NĂNG=KL,350X110X300MM |
521.01.530 | KÊ ĐA NĂNG CÓ KHUNG=KL,MÀU X |
521.01.540 | GIÁ TREO DAO CÓ NAM CHÂM,=KL |
521.01.541 | KỆ DAO =KL,350X45X200MM |
521.01.571 | KỆ TREO KHĂN=KL, 350X77X46MM |
521.01.580 | KHAY GHI NHỚ CÓ NAM CHÂM=KL |
521.01.590 | KỆ TREO CÓ 2 MÓC=KL, 85X45X40MM |
521.01.591 | KỆ TREO CÓ 6 MÓC=KL, 250X45X40MM |
521.01.750 | HỘP ĐỰNG DỤNG CỤ=NHỰA |
521.02.410 | THANH GỖ LÓT KỆ, 235 X107X4MM |
521.02.411 | THANH GỖ LÓT KỆ, 350 X107X4MM |
521.02.500 | KỆ LẮP TRÊN RAY 235X107X8MM=KL |
521.02.501 | KỆ LẮP TRÊN RAY 350X107X8MM=KL |
521.02.570 | BỘ LINERO MOSAIQ MAXI |
521.02.571 | SỘ LINERO MOSAIQ MIDI |
521.02.572 | BỘ LINERO MOSAIQ MINI |
521.02.574 | SỘ LINERO MOSAIQ MIDI, GỒM K |
521.02.980 | THANH ĐÈN LED LINERO MOSAIQ 2 |
521.02.982 | THANH ĐÈN LED LINERO MOSAIQ 2 |
521.02.991 | DÂY NỐI ĐÈN LED 2M |
521.15.429 | THANH TREO=KL,1200MM |
521.16.257 | BAS ĐỠ THANH TREO D=16MM, =KL |
521.16.499 | NÚT CHẶN=KL,18MM |
521.19.203 | GIÁ ĐỂ DAO CÓ MÓC=KL,MẠ C |
521.19.221 | RỔ TREO GIA VỊ 2 TẦNG=KL |
521.19.231 | GIÁ ĐÊ GIẤY CUỘN 3 TẦNG=KL |
521.19.311 | GIÁ ĐỂ DỤNG CỤ=KL,MẠ CROM |
521.19.338 | GÍA TREO GIẤY |
521.19.409 | GIÁ ĐỂ DAO CÓ MÓC=KL,MÀU |
521.19.427 | KỆ ĐỂ GIA VỊ 2 TẦNG=KL,MẠ |
521.19.431 | GIÁ ĐỂ GIẤY CUỘN 3 TẦNG=K |
521.19.511 | ỐNG TREO ĐŨA BẰNG KL |
521.19.534 | KỆ GIỮ CUỘN NHÀ BẾP=KL, 3 |
521.20.215 | MÓC TREO |
521.29.200 | GIÁ TREO DAO |
521.50.212 | THANH TREO RỔ BẾP=KL D=16/600MM |
521.50.214 | THANH TREO RỔ BẾP = KL D=16/1200MM |