504.68.313 | iMOVE anthracite single 600MM |
504.68.315 | iMOVE anthracite single 900MM |
504.68.323 | iMOVE anthracite double 600mm |
504.68.913 | KỆ NÂNG CHO TỦ BẾP=KL,1 KHAY,600MM |
504.68.915 | KỆ NÂNG CHO TỦ BẾP=KL,1 KHAY,900MM |
504.68.923 | KỆ NÂNG CHO TỦ BẾP=KL,2 KHAY,600MM |
504.68.933 | iMOVE st.silver single 600mm |
504.68.943 | KỆ NÂNG HẠ CHO TỦ BẾP=KL,2 KHAY,600 |
504.75.023 | Giá bát đĩa nâng hạ 600mm |
504.75.024 | Giá bát đĩa nâng hạ 700mm |
504.75.025 | Giá bát đĩa nâng hạ 800mm |
504.75.026 | Giá bát đĩa nâng hạ 900mm |
504.76.004 | giá bát dĩa di động 600, inox |
504.76.005 | giá bát dĩa di động 700, inox |
504.76.007 | giá bát dĩa di động 800, inox |
504.76.008 | giá bát dĩa di động 900, inox |
504.76.009 | Rổ nâng hạ LENTO tròn 600mm SUS304 |
504.76.010 | Rổ nâng hạ LENTO tròn 700mm SUS304 |
504.76.012 | Rổ nâng hạ LENTO tròn 800mm SUS304 |
504.76.013 | Rổ nâng hạ LENTO tròn 900mm SUS304 |
504.76.014 | giá bát dĩa di động 600, inox |
504.76.015 | giá bát dĩa di động 700, inox |
504.76.017 | giá bát dĩa di động 800, inox |
504.76.018 | giá bát dĩa di động 900, inox |
504.76.019 | Rổ nâng hạ LENTO dẹt 600mm SUS304 |
504.76.020 | Rổ nâng hạ LENTO dẹt 700mm SUS304 |
504.76.022 | Rổ nâng hạ LENTO dẹt 800mm SUS304 |
504.76.023 | Rổ nâng hạ LENTO dẹt 900mm SUS304 |
504.76.134 | Rổ bát đĩa nâng hạ 600mm, có ống đũa |
504.76.135 | Rổ bát đĩa nâng hạ 700mm, có ống đũa |
504.76.137 | Rổ bát đĩa nâng hạ 800mm, có ống đũa |
504.76.138 | Rổ bát đĩa nâng hạ 900mm, có ống đũa |
504.76.142 | Rổ nâng hạ LENTO tròn có ống đũa 800mm |
504.76.143 | Rổ nâng hạ LENTO tròn có ống đũa 900mm |
504.76.204 | giá bát dĩa di động 600, crom |
504.76.205 | giá bát dĩa di động 700, crom |
504.76.207 | giá bát dĩa di động 800, crom |
504.76.208 | giá bát dĩa di động 900, crom |
504.76.214 | giá bát dĩa di động 600, crom |
504.76.215 | giá bát dĩa di động 700, crom |
504.76.217 | giá bát dĩa di động 800, crom |
504.76.218 | giá bát dĩa di động 900, crom |
504.76.407 | Rổ nâng hạ Lento 800mm (sơn nano) |
504.76.408 | Rổ nâng hạ Lento 900mm (sơn nano) |
504.76.507 | Rổ bát đĩa nâng hạ 800mm (sơn nano, xám) |
504.76.508 | Rổ bát đĩa nâng hạ 900mm (sơn nano, xám) |
504.76.704 | Rổ bát đĩa nâng hạ 600mm (sơn nano, xám) |
504.76.705 | Rổ bát đĩa nâng hạ 700mm (sơn nano, xám) |
504.76.807 | Rổ chén đĩa nâng hạ 800mm (sơn nano) |
504.76.808 | Rổ chén đĩa nâng hạ 900mm (sơn nano) |
504.76.814 | Rổ nâng hạ ORIA 600mm |
504.76.815 | Rổ nâng hạ ORIA 700mm |
504.76.817 | Rổ nâng hạ ORIA 800mm |
504.76.818 | Rổ nâng hạ ORIA 900mm |
504.80.021 | HỘP ĐỰNG DAO ÂM BÀN LÊN XUÔ |
504.80.033 | BỘ KHAY ĐỰNG GIA VỊ BÊN DƯƠ |
504.80.051 | HỘP Ổ CẮM ĐIỆN BẰNG NHỰA |
505.04.310 | Thang xếp (màu than chì) |
505.04.319 | Khung chân cho bệ bước tủ bếp |
505.04.322 | Bas gắn khung 140X30MM |
505.15.200 | CHÂN ĐỠ BÀN BAR, DK 50MM, CAO 200 MM |
505.15.201 | CHÂN ĐỠ BÀN BAR =KL |
505.15.210 | CHÂN ĐỒ TRANG TRÍ NỘI THẤT |
505.15.211 | CHÂN ĐẾ MẶT BÀN = KL |
505.15.400 | CHÂN ĐẾ MẶT BÀN = KL |
505.15.401 | CHÂN ĐỠ BÀN |
505.15.410 | CHÂN BÀN = KL |
505.15.411 | CHÂN ĐỠ MẶT KÍNH, CHROME MƠ |
505.15.600 | CHÂN ĐỠ BÀN |
505.15.601 | CHÂN ĐỠ BÀN |
505.15.610 | CHÂN ĐỠ BÀN |
505.15.611 | CHÂN ĐỠ BÀN |
505.21.011 | CHÂN ĐỠ BÀN |
505.21.013 | CHÂN ĐỠ BÀN BAR THẲNG = KL |
505.21.031 | CHÂN BÀN NGHIÊNG = KL MÀU INOX |
505.21.033 | CHÂN BÀN NGHIÊNG = KL MÀU INOX |
505.21.911 | CHÂN ĐỠ BÀN |
505.21.913 | CHÂN ĐỠ BÀN |
505.21.931 | CHÂN ĐỠ BÀN |
505.21.933 | CHÂN ĐỠ BÀN |
505.21.990 | ĐẾ ĐỠ KIẾNG |
505.22.241 | THANH GIỮ KỆ BẾP=KL |
505.70.200 | BỘ RAY TRƯỢT CHO MẶT BÀN ĂN =KL |
505.70.210 | RAY MỞ RỘNG MẶT BÀN 610/400 MM |
505.71.900 | BỘ MỞ RỘNG MẶT BÀN ÂM TỦ |
505.72.990 | Phụ kiện trượt bình ga |
505.73.934 | OPLA’ TOP MM 600 |
505.73.935 | Bàn mở rộng 900/540 mm |
505.73.936 | Ext.table fitt.aluc.1200/540mm |
505.73.944 | EXTENSION TABLE FOR 600 MM WIDTH |
505.73.945 | Phụ kiện bàn mở rộng 900mm |
505.73.946 | Ext.table fitt.silver.1200/550 |
505.74.921 | Bàn kéo mở rộng 900/450mm |
505.74.931 | Bàn kéo mở rộng 450/450mm |
506.04.105 | BỘ PHỤ KIỆN NÂNG HẠ |
506.04.107 | BỘ TAY NÂNG KỆ |
506.04.109 | BỘ PHỤ KIỆN NÂNG HẠ BAO GÔ |
506.04.110 | BỘ PHỤ KIỆN NÂNG HẠ BAO GÔ |
510.06.550 | MÓC MÁNG KHĂN 3 TAY 454MM= KL |
510.37.239 | MÓC MÁNG KHĂN 3 THANH 454MM= KL |