267.06.722 | CONNECTING SCREW M6 WHITE 30-39MM |
267.06.723 | Connecting screw white 34x43mm |
267.06.740 | ỐNG GIỮ VÍT LIÊN KẾT M6=NHỰA |
267.07.902 | VÍT VÀ ỐNG LIÊN KẾT 34-41mm |
267.07.903 | VÍT VÀ ỐNG LIÊN KẾT 37-44 =KL |
267.07.904 | Connecting screw galv. 40-48mm |
267.07.910 | ỐNG GIỮ VÍT LIÊN KẾT M6=KL |
267.07.911 | ỐNG GIỮ VÍT LIÊN KẾT M6=KL |
267.07.922 | Ống giữ vít liên kết M6x28mm |
267.07.923 | Ống giữ vít liên kết M6x32mm |
267.18.704 | Sleeve nut brass np. M4x20mm |
267.20.700 | LIÊN KẾT LẮP NHẤN=NHỰA |
267.21.720 | Chốt nhựa loại ấn (lỗ khoan 10.5mm) |
267.22.900 | DỤNG CỤ LẤY DẤU LIÊN KẾT LẮP NHẤN |
267.82.026 | CHỐT GỖ 5X25MM |
267.82.125 | CHỐT GỖ 6X25MM |
267.82.130 | CHỐT GỖ SỒI 6X30MM |
267.82.135 | CHỐT GỖ 6X35MM |
267.82.140 | CHỐT GỖ 6X40MM |
267.82.227 | CHỐT GỖ 8X27MM |
267.82.230 | CHỐT GỔ SỒI 8X30MM |
267.82.235 | MỘNG GỖ 8X35MM |
267.82.240 | MỘNG LIÊN KẾT GỖ=GỖ,8X40MM |
267.82.250 | CHỐT GỔ BEECH 8X50MM, ~ 600 CÁI/KG |
267.82.330 | CHỐT GỖ 10X30MM |
267.82.335 | CHỐT GỖ 10X35MM |
267.82.340 | CHỐT GỖ SỒI 10X40MM |
267.82.345 | CHỐT GỖ 10X45MM |
267.82.350 | CHỐT LIÊN KẾT BẰNG GỖ |
267.82.360 | CHỐT GỖ 10X60MM |
267.82.440 | CHỐT GỖ 12X40MM |
267.82.450 | CHỐT GỖ 12X50MM |
267.82.460 | CHỐT GỖ 12X60MM |
267.82.612 | CHỐT GỖ 16X120MM |
267.82.615 | CHỐT GỖ 16X155MM |
267.85.030 | CHỐT LIÊN KẾT LẮP NHẤN=NHỰA |
267.90.000 | CHỐT GỖ |
267.90.003 | CHỐT GỖ |
267.90.004 | MỘNG BÁNH QUY KẾT NỐI GỖ=GỖ |
267.90.010 | CHỐT GỖ |
267.90.020 | CHỐT GỖ |
271.03.510 | BAS GIƯỜNG DẠNG MÓC CONG 100MM |
271.03.530 | BAS GIUONG =KL |
271.03.531 | Phụ kiện giường 130mm |
271.03.910 | BAS GIƯỜNG =KL |
271.03.930 | BAS GIƯỜNG =KL |
271.05.906 | BÁS GIƯỜNG =KL (1B=2C) |
271.05.915 | BAS GIƯỜNG DẠNG MÓC CONG = KL |
271.17.906 | BAS LIÊN KẾT GIƯỜNG =KL |
271.19.946 | BAS LIÊN KẾT GIƯỜNG =KL |
271.32.001 | PHỤ KIỆN LIÊN KẾT GIƯỜNG 143X25X4MM |
271.52.003 | BAS GIƯỜNG = KL |
271.52.012 | BAS GIƯỜNG = KL |
271.53.000 | BAS GIƯỜNG ÂM 46MM |
271.60.023 | BAS GIƯỜNG = KL |
271.61.306 | BAS GIƯỜNG HÌNH TRÒN 30MM=KL |
271.87.101 | BAS NỐI GIỮA GIƯỜNG |
271.87.920 | DÂY RÀNG NỆM CHO GIƯỜNG >900MM |
271.87.922 | DÂY GIỮ NỆM GIƯỜNG 1400MM |
271.89.000 | PHỤ KIỆN GIƯỜNG XẾP DUOLETTO = KL |
271.89.005 | Duoletto crossw.with mattress |
271.91.114 | KHUNG CHO GIƯỜNG XẾP |
271.91.115 | Bettlift sl.frame 900x2000mm |
271.91.135 | KHUNG GIƯỜNG XẾP =KL 1400X2000MM |
271.91.136 | Bettlift sl.frame 1400x2000mm |
271.91.145 | KHUNG CHO GIƯỜNG XẾP |
271.91.146 | Bettl.side sl.frame 900x2000mm |
271.91.212 | KHUNG GIƯỜNG XẾP |
271.91.214 | BỘ PHỤ KIỆN GIƯỜNG XẾP=KL |
271.95.195 | Khung sofa cho giường gấp dọc 1620x2000m |
271.95.203 | BỘ BAS NỐI GIƯỜNG |
271.95.204 | BAS HÔNG GIƯỜNG XẾP=KL,MÀU ĐEN |
271.95.216 | COLLAPSIBLE LEG MOD. ROLLY AND HARDWARE |
271.95.219 | Giường gấp Pigaletto 1220x2000mm |
271.95.231 | Nắp chụp cho phuộc hơi tiêu chuẩn |
271.95.232 | Electric system for Aladino bed |
271.95.233 | Phuộc hơi cao cấp cho giường đôi |
271.95.361 | CHÂN GIƯỜNG XẾP =KL, 510X380X60MM |
271.95.450 | Bộ phụ kiện Sofa |
271.96.154 | Bettlift fold.bed 900x2000mm |
271.96.155 | KHUNG CHO GIƯỜNG XẾP |
271.97.300 | TAY NÂNG BÀN XẾP= KL |
271.97.301 | KỆ TỦ |
271.97.323 | Phụ kiện giường 1400×2000, mở đứng |
271.97.340 | Phụ kiện giường 1400x2000mm, mở ngang |
271.97.341 | Phụ kiện giường 900x2000mm, mở ngang |
271.97.342 | Phụ kiện giường xếp 900×2000, mở đứng |
271.97.395 | BỘ VÍT CỦA PHỤ KIỆN GIƯỜ |
271.97.396 | Bộ vít cho Tavoletto 1400mm |
271.98.100 | MÓC BẢO VỆ GIƯỜNG XẾP |
271.99.122 | ỐNG ĐẨY HƠI 400N/200H/14MM=KL |
271.99.168 | ỐNG ĐẨY HƠI 600N/200H/14MM |
271.99.202 | ỐNG ĐẨY HƠI 800N/200H/14MM |
271.99.266 | Ống đẩy hơi 1100N/200H/14MM |
271.99.346 | PISTON CHỐNG GIƯỜNG 500X20MM |
271.99.382 | PÍT TÔNG ĐẨY GIƯỜNG XẾP=KL |
271.99.410 | BÍT TÔNG BAS NỐI GIƯỜNG=KL,500X20MM |
272.00.004 | PHỤ KIỆN KHUNG GIƯỜNG SOFA |
272.00.010 | KHUNG GIƯỜNG SOFA, GẤP 3 LỚP |
272.00.040 | Lieg.Couchbesch.St.grau 1120mm |