940.83.301 | Slido D-Li11 shock abs.w.spring 80kg | HAFELE |
940.84.002 | BỘ CỬA TRƯỢT HAWA-JUNIOR 80/M CHO 1 C | HAFELE |
940.84.003 | BỘ CỬA TRƯỢT V2 ALU80/A | HAFELE |
940.84.024 | CHỐT CỐ ĐỊNH KÍNH | HAFELE |
940.84.032 | DẪN HƯỚNG SÀN | HAFELE |
940.84.200 | THANH TRƯỢT TRÊN 2M | HAFELE |
940.84.300 | RAY CỬA LÙA 3M = KL | HAFELE |
940.84.400 | RAY CỬA LÙA 4M = KL | HAFELE |
940.84.600 | RAY CỬA LÙA 6M = KL | HAFELE |
940.85.004 | Bauma Sliding fit. 1 side soft close | HAFELE |
940.85.005 | Bauma Sliding fit. 2 side soft close | HAFELE |
940.85.602 | Bauma Running track 2m | HAFELE |
940.85.603 | Bauma Running track 3m | HAFELE |
940.85.604 | Bauma Running track 4m | HAFELE |
940.98.106 | 02111000K GIAP FLUSH BOLT FUTURA | HAFELE |
940.98.119 | 03524590N Thanh liên kết 15/20 (đen) | HAFELE |
940.98.128 | 01314000K Vấu khóa | HAFELE |
940.98.134 | 03136000N Bánh xe 2 con lăn | HAFELE |
940.98.160 | 04019000K Chuyển góc EG Channel 15/20 | HAFELE |
941.00.005 | BỘ PHỤ KỆN CỬA TRƯỢT KÍNH PORTA 10 | HAFELE |
941.00.079 | Porta 100 GW end cap set plast.anthr. | HAFELE |
941.00.094 | RON BẢO VỆ NHỰA ĐEN | HAFELE |
941.00.095 | CÔNG CỤ HỖ TRỢ KHOAN BỘ PORTA GW/GWF | HAFELE |
941.00.096 | RON CỬA TRƯỢT =NHỰA, MÀU ĐEN, 20M | HAFELE |
941.00.103 | RON CHỐNG BỤI NHỰA ĐEN 20M | HAFELE |
941.00.104 | RON CỬA TRƯỢT KÍNH =NHỰA, MÀU ĐEN, | HAFELE |
941.00.207 | NẮP CHE RAY =NHỰA 2M | HAFELE |
941.00.256 | RAY TRƯỢT =KL, MÀU NHÔM 2.5M | HAFELE |
941.00.425 | Ray trượt EKU 100GW, dài 2500mm | HAFELE |
941.00.435 | Porta GW running track alu.silv. 3.5m | HAFELE |
941.00.460 | RAY TRƯỢT NHÔM MÀU BẠC 6M | HAFELE |
941.00.920 | U-PROFILE ALU 20X20X3MM/2M | HAFELE |
941.00.930 | Ray nhôm chữ U 20x20x3mm | HAFELE |
941.00.940 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.00.960 | RAY DẪN HƯỚNG 20X20X3MM/6.0M | HAFELE |
941.01.025 | NẮP CHE RAY TRƯỢT =KL, MÀU NHÔM 2.5M | HAFELE |
941.01.035 | THANH NHÔM CHE CỬA TRƯỢT CỬA ĐI=KL,MA | HAFELE |
941.01.060 | KHUNG NHÔM BAO MÀU BẠC 6M | HAFELE |
941.01.725 | RAY DẪN HƯỚNG DƯỚI =KL 2.5M | HAFELE |
941.01.735 | RAY DẪN HƯỚNG CHO CỬA TRƯỢT KÍNH=KL | HAFELE |
941.01.760 | RAY DẪN HƯỚNG NHÔM MÀU BẠC 6M | HAFELE |
941.01.899 | BỘ VÍT EKU BẮT CỬA KÍNH | HAFELE |
941.02.000 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT 100/G SILENT | HAFELE |
941.02.001 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT 100KG | HAFELE |
941.02.002 | FITTING SET SILENT 100/B | HAFELE |
941.02.003 | USE NEW ART. 940.82.253 | HAFELE |
941.02.005 | Slido D-Li11 fitting synchro glass | HAFELE |
941.02.010 | BXE TRƯỢT TRÁI PHẢI CHO CỬA TRƯỢT 1 | HAFELE |
941.02.011 | BÁNH XE TRƯỢT CHO BỘ PHỤ KIỆN 100/A | HAFELE |
941.02.013 | ALUMINIUM PIECE OF MM. 343 DRI | HAFELE |
941.02.014 | BỘ BÁNH XE TRƯỢT 100/B | HAFELE |
941.02.017 | TROLLEY WITH 4 ROLLERS AU FIX | HAFELE |
941.02.018 | SOFTCLOSE FOR SILENT 100 A | HAFELE |
941.02.021 | BÁNH XE CỬA TRƯỢT 120P | HAFELE |
941.02.022 | BÁNH XE CỬA TRƯỢT 120O (TRÁI) | HAFELE |
941.02.023 | BÁNH XE CỬA TRƯỢT 120O (PHẢI) | HAFELE |
941.02.028 | Bộ bánh xe slido 250/O trái | HAFELE |
941.02.029 | Bộ bánh xe slido 250/O phải | HAFELE |
941.02.036 | Slido D-Li11 120P set RT w/o s.a.s.cl. | HAFELE |
941.02.037 | PHỤ KIỆn GIẢM CHẤN THỦY LỰC 1 BÊN 120-P | HAFELE |
941.02.038 | Slido D-Li11 120P s.RT w.s.a.s.c.a.s.ab. | HAFELE |
941.02.039 | PHỤ KIỆN GIẢM CHẤN THỦY LỰC 2 BÊN 120-P | HAFELE |
941.02.046 | Slido D-Li11 120C set RT w/o s.a.s.cl. | HAFELE |
941.02.047 | Slido D-Li11 120C set RT w.s.a.s.cl. | HAFELE |
941.02.048 | Slido D-Li11 120C s.RT w.s.a.s.c.a.s.ab. | HAFELE |
941.02.049 | Slido D-Li11 120C s.RT w.s.a.s.cl.a.o.m. | HAFELE |
941.02.050 | RIVET STEEL ZINC PLATED 3.4 X 20.5MM | HAFELE |
941.02.095 | Slido D-Li11 120K set RT w/o s.a.s.cl. | HAFELE |
941.02.100 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT CLASSIC 120P | HAFELE |
941.02.300 | Slido D-Li11 EZD 120kg w.rel.a.stop. | HAFELE |
941.02.301 | Slido D-Li11 shock abs.w.spring 120kg | HAFELE |
941.03.001 | Bộ cửa trượt giảm chấn 1 bên Silent 100 | HAFELE |
941.03.002 | FITTING SET SILENT 100/AS WT 2 SIDE SF | HAFELE |
941.03.10X | Bộ phụ kiện nhấc trượt | HAFELE |
941.03.100 | Bánh xe đơn 60kg/cặp | HAFELE |
941.03.101 | Bánh xe đôi | HAFELE |
941.03.102 | 3 wheels roller | HAFELE |
941.03.200 | Lẫy khóa cho tay nắm âm L=40mm | HAFELE |
941.03.210 | Sliding NIB_L40-Z8MM | HAFELE |
941.04.001 | FOLDING DOOR FITT. SILENT 50/A | HAFELE |
941.04.021 | TRỤ QUAY TRÊN=KL | HAFELE |
941.04.041 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA XẾP | HAFELE |
941.04.300 | Track buffer w.retaining spring | HAFELE |
941.07.105 | JGO. ARAND.2MM SLIDO 70 2MM | HAFELE |
941.07.106 | Spacer set, SLIDO 70 H, 5 mm | HAFELE |