941.25.016 | Slido D-Li11 120L s.RT w.s.a.s.c.a.s.ab. | HAFELE |
941.25.017 | Bộ cửa trượt 120-L giảm chấn hai bên | HAFELE |
941.25.021 | BÁNH XE CỬA TRƯỢT 120K | HAFELE |
941.25.043 | Slido D-Li11 end cap set plast.silv.col. | HAFELE |
941.25.044 | Bộ phụ kiện cửa trượt 120-I | HAFELE |
941.25.045 | Bộ phụ kiện 120-I giảm chấn một bên | HAFELE |
941.25.046 | Phụ kiện cửa trượt 120-I giảm chấn 1bên | HAFELE |
941.25.047 | Phụ kiện cửa trượt 120-I giảm chấn 2 bên | HAFELE |
941.25.090 | Vít chốt cho ray trượt | HAFELE |
941.25.103 | Fitt.set Classic 120-N Var.B2 | HAFELE |
941.25.109 | Fitt.set Classic 120-N Var.E2 | HAFELE |
941.25.111 | Bộ phụ kiện cửa trượt Classic 120O ver.B | HAFELE |
941.25.112 | Fitt.set Classic 120-O Var.B | HAFELE |
941.25.114 | Bộ phụ kiện cửa trượt Classic 120-O ver. | HAFELE |
941.25.115 | Bộ cửa trượt giảm chấn 2 bên 120-O | HAFELE |
941.25.123 | Fitt.Classic 120 Var.A1 8mm | HAFELE |
941.25.124 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA KÍNH CLASSIC 120N 10MM | HAFELE |
941.25.125 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA KÍNH CLASSIC 120N 12MM | HAFELE |
941.25.126 | BỘ CỬA TRƯỢT CLASSIC 120K | HAFELE |
941.25.131 | BỘ CỬA TRƯỢT GIẢM CHẤN 1 BÊN 120P VER.B | HAFELE |
941.25.132 | Fitt.set Classic 120-P Var.B | HAFELE |
941.25.134 | BỘ CỬA TRƯỢT GIẢM CHẤN 2 BÊN 120P VER.E | HAFELE |
941.25.135 | BỘ CỬA TRƯỢT GIẢM CHẤN 2 BÊN 120P VER.E | HAFELE |
941.25.150 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT KÍNH CLASSIC 120-L | HAFELE |
941.25.151 | Fit.Classic 120-L vers. B | HAFELE |
941.25.152 | Fit.Classic 120-L vers. E | HAFELE |
941.25.602 | Ray trượt 2000mm (dùng với đế gắn tường) | HAFELE |
941.25.720 | Nắp che dạng cài cao 90mm, dài 2000mm | HAFELE |
941.25.730 | Nắp che dạng cài cao 90mm, dài 3000mm | HAFELE |
941.25.740 | Faceplate alu.silverc. 4,0m | HAFELE |
941.25.760 | Slido D-Li11 clip pan.ceil.inst.silv. 6m | HAFELE |
941.25.822 | Đế gắn tường cho ray trượt, 2000 mm | HAFELE |
941.26.045 | NẮP CHE BÊN 150MM | HAFELE |
941.26.046 | NẮP CHE CHO NẮP CHE BÊN 150MM | HAFELE |
941.26.047 | DÂY ĐIỆN CHO POWERDRIVE | HAFELE |
941.26.048 | CẢM BIẾN CHUYỂN ĐỘNG GC302 R | HAFELE |
941.26.049 | CẢM BIẾN CHUYỂN ĐỘNG GC363R | HAFELE |
941.26.050 | CẢM BIẾN EAGLE 6 | HAFELE |
941.26.051 | CẢM BIẾN ZENSAFE | HAFELE |
941.26.091 | BAS ĐỠ CHO CỬA KÍNH | HAFELE |
941.26.095 | GÁ ĐỠ CHO CỬA KÍNH | HAFELE |
941.26.109 | RON CAO SU KÍNH 12MM, 50M | HAFELE |
941.26.119 | RON CAO SU KÍNH 10MM, 50M | HAFELE |
941.26.230 | Kẹp kính trong, 3000mm | HAFELE |
941.26.260 | Kẹp kính trong, 6000mm | HAFELE |
941.26.322 | THANH TREO BỘ KIT SLIMDRIVE 2.25M | HAFELE |
941.26.432 | NẮP CHE BỘ CỬA TRƯỢT TỰ ĐỘNG SLIMD | HAFELE |
941.26.532 | RAY TRƯỢT CỬA TRƯỢT SLIMDRIVE 3.25M | HAFELE |
941.26.631 | THANH BAS TREO CỬA TRƯỢT SLIMDRIVE 3M | HAFELE |
941.26.934 | NẮP CHE BỘ CỬA TRƯỢT TỰ ĐỘNG,3.25M | HAFELE |
941.26.966 | NẮP CHE BỘ CỬA TRƯỢT TỰ ĐỘNG 150MM | HAFELE |
941.30.000 | Fitt.Classic 120-F | HAFELE |
941.30.002 | Fitt.Classic 120-F alu.silvc. | HAFELE |
941.30.003 | Fitt.Classic 120-F alu.ststc. | HAFELE |
941.30.004 | Fitt.Classic 80-F | HAFELE |
941.30.006 | Fitt.Classic 80-F alu.silvc. | HAFELE |
941.30.010 | Slido D-Li12 120E fitting w/o s.a.s.cl. | HAFELE |
941.30.011 | Slido D-Li12 80E fitt.w.s.a.s.cl.a.op.m. | HAFELE |
941.30.012 | Slido D-Li12 120E fit.w.s.a.s.cl.a.op.m. | HAFELE |
941.30.013 | Slido D-i12 120F fitt.silv.w/o s.a.s.cl. | HAFELE |
941.30.014 | Slido D-Li12 80F f.si.w.s.a.s.cl.a.op.m. | HAFELE |
941.30.015 | Bộ phụ kiện cửa trượt 120-F có giảm chấn | HAFELE |
941.30.016 | Slido D-Li11 120F ft.st.st.w/o s.a.s.cl. | HAFELE |
941.30.017 | Slido D-Li12 80F s.st.w.s.a.s.cl.a.op.m. | HAFELE |
941.30.018 | Slido D-Li12 120F st.st.s.a.s.cl.a.op.m. | HAFELE |
941.30.019 | Slido D-Li11 120F fitt.bl.w/o s.a.s.cl. | HAFELE |
941.30.020 | Slido D-Li12 80F f.bl.w.s.a.s.cl.a.op.m. | HAFELE |
941.30.021 | Slido D-Li12 120F f.bl.s.a.s.cl.a.op.m. | HAFELE |
941.30.081 | Slido D-Li12 s.a.s.cl.a.op.m.s.80kg gl. | HAFELE |
941.30.082 | SOFT CLOSING SET CLASSIC 120-F | HAFELE |
941.30.084 | Slido D-Li12 s.a.s.cl.a.op.m.s.80kg w. | HAFELE |
941.30.085 | Slido D-Li12 s.a.s.cl.a.op.m.s.120kg w. | HAFELE |
941.30.100 | CLASSIC 120 F VERSION E WITH SOFT AND | HAFELE |
941.30.102 | Fitt.Classic 120-F alu.silvc. | HAFELE |
941.30.103 | Fitt.Classic 120-F alu.ststc. | HAFELE |
941.30.400 | Slido D-Li12 add.set integr.ceil.inst. | HAFELE |
941.30.920 | Slido D-Li12 RT/panel ceil.silv.2m | HAFELE |
941.30.930 | Slido D-Li12 RT/panel ceil.silv.3m | HAFELE |
941.32.000 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT 100-S RAY 2000 MM | HAFELE |
941.32.004 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT 100-S RAY 2500 MM | HAFELE |
941.32.410 | Soft close bran slid dr 60kg | HAFELE |
941.50.099 | DRILLING FOR 941.50.022, PER DOOR | HAFELE |
941.58.001 | Slido D-Li802 150U add. SCR wood | HAFELE |
941.58.003 | Slido D-Li802 150U fitt. SCR wood | HAFELE |
941.58.004 | Slido D-Li802 150U fitt. SCR glass | HAFELE |