940.43.293 | Slido D-Li11 track.s.silv.75x3000mm | HAFELE |
940.43.294 | Slido D-Li11 track.s.silv.100x2000mm | HAFELE |
940.43.295 | Slido D-Li11 track.s.silv.100x2500mm | HAFELE |
940.43.296 | Slido D-Li11 track.s.silv.100x3000mm | HAFELE |
940.43.297 | Slido D-Li11 track.s.silv.125x2000mm | HAFELE |
940.43.298 | Slido D-Li11 track.s.silv.125x2500mm | HAFELE |
940.43.299 | Slido D-Li11 track.s.silv.125x3000mm | HAFELE |
940.43.400 | KẸP KÍNH CHO CLASSIC L 12/200 MM | HAFELE |
940.43.401 | NẮP CHE CUỐI CHO KÍNH DÀY 12 MM | HAFELE |
940.43.410 | Slido D-Li11 clip pan.set alu.silv.202mm | HAFELE |
940.43.420 | Faceplate alu.silverc. 2,0m | HAFELE |
940.43.430 | NẮP CHE CHO RAY TRƯỢT=KL,MÀU BẠC,CAO | HAFELE |
940.43.440 | SLIDO CLIP ON FASCIA SILVER 115MMX4000MM | HAFELE |
940.43.455 | Slido D-Li11 e.cap s.silv.8 a.10mm | HAFELE |
940.43.460 | Faceplate alu.silverc. 6,0m | HAFELE |
940.43.530 | Clip faceplate alu.silvc. 3,0m | HAFELE |
940.43.602 | Classic 120 track 2M special anodize | HAFELE |
940.43.603 | Ray trượt nhôm 3000 mm (120kgs) mạ 18um | HAFELE |
940.43.611 | Fixing profile.aluminum.customized | HAFELE |
940.43.620 | Slido D-Li11 clip panel alu.st.st.col.2m | HAFELE |
940.43.630 | Slido D-Li11 clip panel alu.st.st.col.3m | HAFELE |
940.43.640 | SLIDO CLIP.SUS.CEIL.PROF. SILVER 4000MM | HAFELE |
940.43.660 | Slido D-Li11 clip panel alu.st.st.col.6m | HAFELE |
940.43.820 | Slido D-Li11 fix.gl.fixing prof.silv. 2m | HAFELE |
940.43.822 | Slido D-Li11 fix.gl.fix.pr.fl.wa.silv.2m | HAFELE |
940.43.830 | Ray nhôm cho cánh kính cố định 3m | HAFELE |
940.43.832 | Slido D-Li11 fix.gl.fix.pr.fl.wa.silv.3m | HAFELE |
940.43.860 | Thanh nhôm gắn cố định, dài 6000mm | HAFELE |
940.43.862 | Khung nhôm gắn cố định cho tường hoặc sà | HAFELE |
940.43.922 | RAY TRƯỢT NHÔM 2000 MM (120KGS) | HAFELE |
940.43.930 | RAY TRƯỢT =KL 3000MM CHO BỘ CỬA LÙA | HAFELE |
940.43.932 | RAY TRƯỢT NHÔM 3000 MM (120KGS) | HAFELE |
940.43.942 | RAY TRƯỢT NHÔM 4000 MM (120KGS) | HAFELE |
940.43.960 | Slido D-Li11 run.track wa.m.alu.silv. 6m | HAFELE |
940.43.962 | RAY TRƯỢT NHÔM 6000 MM (120KGS) | HAFELE |
940.44.000 | USE NEW ART. 940.44.002 | HAFELE |
940.44.001 | BỘ PHỤ KIỆN XẾP CHỒNG CLASSIC | HAFELE |
940.44.002 | PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT ĐỒNG BỘ CLASSIC | HAFELE |
940.44.003 | Bộ phụ kiện trượt đồng bộ Classic N | HAFELE |
940.44.070 | CHẶN BÁNH XE TRƯỢT VỚI TRỤC LĂN=KL | HAFELE |
940.44.071 | DÂY CÁP NHỰA NỐI BÁNH XE | HAFELE |
940.44.072 | CÁP BỌC NHỰA 10M CHO CỬA TRƯỢT | HAFELE |
940.44.073 | HỘP LIÊN KẾT DÂY CÁP=KL | HAFELE |
940.44.074 | DÂY CÁP CHO CỬA TRƯỢT | HAFELE |
940.44.210 | Dẫn hướng sàn cho cửa trượt xếp Classic | HAFELE |
940.44.410 | Bas nối | HAFELE |
940.56.090 | coupling steel galvanized | HAFELE |
940.59.002 | Bộ phụ kiện cửa trượt Design 80-M 1100mm | HAFELE |
940.59.003 | Bộ phụ kiện cửa trượt Design 80-M 1800mm | HAFELE |
940.59.004 | SLIDO DESIGN 80-M FITT. SET 8MM 1100MM | HAFELE |
940.59.005 | SLIDO DESIGN 80-M FITT. SET 10MM 1100MM | HAFELE |
940.59.006 | SLIDO DESIGN 80-M FITT. SET 8MM 1800MM | HAFELE |
940.59.007 | KIT FOR MAGIC 1800MM VF 10MM GLASS | HAFELE |
940.59.008 | Bộ phụ kiện trượt Design 80-M v.2 1100mm | HAFELE |
940.59.009 | Bộ phụ kiện trượt Design 80-M v.2 1800mm | HAFELE |
940.59.010 | Slido D-Li43 80N silv.1100mm pan.5-6.5mm | HAFELE |
940.59.011 | Slido D-Li43 80N silv.1500mm pan.5-6.5mm | HAFELE |
940.59.012 | Bộ phụ kiện 80-M cho cửa kính | HAFELE |
940.59.013 | Slido D-Li43 80N bl.1500mm pan.5-6.5mm | HAFELE |
940.59.140 | Door frame kit alu.bl. 800x2300mm | HAFELE |
940.59.802 | Ray dưới 30x4mm (RxC) | HAFELE |
940.59.803 | Slido D-Li43 bottom track silv.3600mm | HAFELE |
940.59.812 | Slido D-Li43 bottom track bl.2200mm | HAFELE |
940.59.813 | Slido D-Li43 bottom track bl.3600mm | HAFELE |
940.60.001 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT SILENT60/A | HAFELE |
940.60.010 | Porta soft and self cl.mech. 61-100kg | HAFELE |
940.60.011 | BÁNH XE CỬA TRƯỢT =NHỰA 60/A | HAFELE |
940.60.013 | BÁNH XE TRƯỢT 60/C | HAFELE |
940.60.019 | Running gear Classic Synchro | HAFELE |
940.60.023 | BỘ KẸP KÍNH CHO CLASSIC N 10/200 MM | HAFELE |
940.60.041 | Porta 60 track stopper w/o ret.spring | HAFELE |
940.60.043 | Chặn bánh xe EKU 100GW | HAFELE |
940.60.051 | CHẬN CỬA 19x10MM = CAO SU | HAFELE |
940.60.062 | NẮP CHE CẠNH BÊN CHO CỬA DÀY 40MM | HAFELE |
940.60.064 | NẮP CHE CHO CỬA TRƯỢT | HAFELE |
940.60.074 | End cap pl.light grey RAL 7035 | HAFELE |
940.60.080 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA KÍNH DÀY 10MM | HAFELE |
940.60.081 | BỘ KẸP KÍNH CHO CLASSIC N 12/200 MM | HAFELE |
940.60.086 | BAS ĐỊNH VỊ CHO KÍNH | HAFELE |
940.60.087 | BAS ĐỊNH VỊ CHO KÍNH | HAFELE |
940.60.090 | BAS CHẶN CÓ TRỤC XOAY | HAFELE |
940.60.092 | Cable fixing block | HAFELE |
940.60.099 | Block for securing cable | HAFELE |