532.92.392 | SP – Ống dẫn khí |
532.92.393 | fan blades |
532.92.394 | SP – Nắp ống dẫn khí F |
532.92.396 | PHỤ KIỆN 534.14.250 |
532.92.397 | PHỤ KIỆN 534.14.250 |
532.92.399 | SP – ice tray |
532.92.400 | SP-I/M frame |
532.92.404 | SP-nam châm điện |
532.92.405 | solenoid valve hook fixed pin 2 |
532.92.407 | SP-mô tơ xả đá |
532.92.408 | solenoid valve spring |
532.92.409 | solenoid valve hook C |
532.92.410 | solenoid valve hook B |
532.92.411 | solenoid valve hook A |
532.92.412 | solenoid valve hook fixed pin 1 |
532.92.413 | solenoid valve guide hook |
532.92.417 | PHỤ KIỆN 534.14.250 |
532.92.419 | SP – Vỏ đèn |
532.92.421 | SP – Nắp cover B |
532.92.424 | SP- seal box |
532.92.426 | SP – Cụm lắp ráp cửa F |
532.92.428 | SP-mô tơ mở cửa |
532.92.433 | PHỤ KIỆN 534.14.250 |
532.92.434 | PHỤ KIỆN 534.14.250 |
532.92.435 | display and control panel |
532.92.443 | SP-cao su đệm |
532.92.447 | SP-ngăn kéo trên của tủ lạnh |
532.92.448 | SP-ngăn kéo phía dưới |
532.92.459 | ice box |
532.92.461 | SP- Nắp ống khí F |
532.92.469 | SP – Bộ xả chậu Blancopleon 9 |
532.92.470 | SP – Bộ xả chậu Blanco Classic 8S |
532.92.471 | SP – Chén xả tràn chậu Hy Lạp |
532.92.472 | SP – Chén không xả tràn chậu Hy Lạp |
532.92.473 | SP – Bộ ống xả chậu đá Hy Lạp 2 hộc |
532.92.474 | SP – Bộ ống xả chậu đá Hy Lạp 1 hộc |
532.92.798 | CAP GLSSY BLK TRI.CROWN INNER |
532.92.799 | CAP GLSSY BLK TRI.CROWN OUTER |
532.92.800 | SP-Bộ chia lửa đầu đốt bếp gas |
532.92.805 | CAP GL.BLK RAPID 3MM SERIES I |
532.92.806 | BURN.CRWN RAPID POL. SERIES I |
532.92.809 | SP – Mặt kính – 533.02.829 |
532.92.810 | FOAM W/ONE SIDE D/SIZE TAPE |
532.92.811 | SP- Núm vặn ( màu bạc) – 533.02.829 |
532.92.816 | SP-cảm biến nhiệt của bếp ga |
532.92.837 | SP-bộ đánh lửa bếp gas 533.02.829 |
532.92.872 | BUR.CRN T.CRN POL SERIE II f. 533.02.807 |
532.92.876 | SP- Kính – 533.02.807 |
532.92.894 | SP – Van – KP(H)III200-3(S.BALL8MM) |
532.92.898 | SP-bộ đánh lửa bếp gas |
532.93.735 | BURNER BASE FOR GAS HOB |
532.97.251 | SP-PULSE GENERATOR |
532.97.283 | VALVE SMALL |
532.99.658 | FRIYING PAN |
533.02.001 | LÒ NƯỚNG ÂM TỦ HÄFELE |
533.02.070 | LÒ NƯỚNG ÂM TỦ HÄFELE |
533.02.807 | BẾP GAS HAFELE HC-G802A |
533.02.808 | BẾP GAS HAFELE HC-G803A |
533.02.812 | BẾP GAS 1 VÙNG NẤU HÄFELE |
533.02.829 | BẾP GAS 3 VÙNG NẤU HÄFELE |
533.02.838 | BẾP GA ÂM TỦ HAFELE HC-G802D |
533.02.839 | Bếp gas 3 vùng nấu Hafele HC-G783A |
533.02.849 | Bếp gas 2 vùng nấu Hafele HC-G783B |
533.02.853 | Bếp gas Domino |
533.02.909 | PHỤ KIỆN 533.02.001 |
533.13.020 | TỦ LẠNH ÂM HAFELE |
533.13.030 | TỦ LẠNH ĐỘC LẬP HAFELE |
533.13.050 | Tủ lạnh âm Hafele HF-BI60B |
533.23.120 | Máy rửa chén âm HDW-HI60C. 598x570x820mm |
533.23.200 | Máy rửa chén độc lập Hafele HDW-F60C |
533.23.210 | Máy rửa chén bán âm Hafele HDW-HI60B |
533.23.250 | MÁY RỬA CHÉN ĐỘC LẬP HAFELE |
533.23.260 | MÁY RỬA CHÉN ÂM TỦ HAFELE |
533.23.275 | MÁY RỬA CHÉN ÂM TỦ HAFELE |
533.23.276 | MÁY RỬA CHÉN ÂM TỦ MÀU ĐEN – HDW-B451B |
533.23.310 | Máy rửa chén Hafele HDW-F60F |
533.23.320 | Máy rửa chén âm Hafele HDW-FI60D |
533.46.800 | MÁY NƯỚC NÓNG STIEBEL WS45E |
533.46.810 | MÁY NƯỚC NÓNG XG45EC |
533.46.820 | MÁY NƯỚC NÓNG STIEBEL IS45E |
533.46.830 | MÁY NƯỚC NÓNG IP45EC |
533.46.840 | MÁY NƯỚC NÓNG IL45EC |
533.80.027 | Máy hút mùi Hafele HH-BI72A |
533.80.038 | Máy hút mùi Hafele HH-BI79A |
533.80.203 | Máy hút mùi Hafele HHWVGS90A |
533.86.003 | MÁY HÚT MÙI TREO TƯỜNG HAFELE HH-WVS90A |
533.86.018 | Máy hút mùi gắn tuong Hafele HH-WVG80E |
533.86.807 | Máy hút mùi Hafele HH-WT70A |
533.86.817 | Máy hút mùi Hafele HH-TT70A |
533.89.001 | Máy hút mùi âm tủ |
533.89.003 | Máy hút mùi âm tủ |
533.89.013 | Máy hút mùi gắn tường HH-WVG90C |
533.89.021 | Máy hút mùi Hafele HH-SG70A |
533.89.031 | Máy hút mùi Hafele HH-S70A |
533.89.041 | MÁY HÚT MÙI ÂM TỦ HAFELE HH-S60A |
533.89.043 | Slide out hood corner 898x196x453mm |
533.93.100 | MÁY GIẶT & MÁY SẤY ĐỘC LẬP HÄFELE |
533.93.905 | VALVE FLOW METER FOR 533.93.000 |
534.01.512 | BẾP GA HAFELE INOX 3 VÙNG NẤU 750X450 |
534.01.975 | Pan support adaptor for gas hob |