926.98.099 | Butt hing.fl.stst.ant.br.sq.102x102x3mm | HAFELE |
926.98.100 | BẢN LỀ LÁ 102X89X3MM SSS | HAFELE |
926.98.103 | BẢN LỀ LÁ 102X89X3MM ĐEN | HAFELE |
926.98.108 | Butt hing.fl.stst.br.pol.sq.102x89x3mm | HAFELE |
926.98.109 | Butt hing.fl.stst.ant.br.sq.102x89x3mm | HAFELE |
926.98.110 | BẢN LỀ LÁ 114X102X3MM SSS | HAFELE |
926.98.130 | BẢN LỀ LÁ 5″X3.5″X3MM, INOX 304 | HAFELE |
926.98.131 | BẢN LỀ LÁ 5″X3.5″X3MM, INOX 304 BÓNG | HAFELE |
926.98.133 | BẢN LỀ LÁ 5″X3.5″X3MM, INOX 304 ĐEN | HAFELE |
926.98.138 | BẢN LỀ LÁ 5″X3.5″X3MM, INOX 304 PVD | HAFELE |
926.98.139 | BẢN LỀ LÁ 5″X3.5″X3MM, INOX 304 ĐỒNG RÊU | HAFELE |
926.98.700 | Domina hinge 3 parts anod. slv. | HAFELE |
926.98.701 | Domina hinge 3 parts anod. chp. | HAFELE |
926.98.702 | Bản lề 3D (anod đen) | HAFELE |
926.98.703 | Domina hinge 3 parts anod. gld. | HAFELE |
926.98.704 | Domina hinge 3 parts anod. gr. | HAFELE |
926.98.705 | Domina hinge 3 parts black | HAFELE |
926.98.706 | Domina hinge 3 parts white | HAFELE |
926.98.720 | Frame – Sash hinge for Xingfa 55 B PC | HAFELE |
926.98.721 | Sash – Sash hinge for Xingfa 55 B PC | HAFELE |
926.98.722 | Frame – Sash hinge for Euro grv. B PC | HAFELE |
926.98.730 | Bản lề cánh khung (anod đen) | HAFELE |
926.98.731 | Bản lề cánh cánh XF55 (anod đen) | HAFELE |
926.98.732 | Bản lề cánh – khung rãnh EU (đen) | HAFELE |
926.98.740 | Bản lề cánh khung XF55 (anod champagne) | HAFELE |
926.98.741 | Bản lề cánh cánh XF55 (anod champagne) | HAFELE |
926.98.742 | Frame – Sash hinge for Euro groove (C) | HAFELE |
926.98.750 | Bản lề cánh khung XF55 (anod xám) | HAFELE |
926.98.751 | Bản lề cánh cánh XF55 (anod xám) | HAFELE |
926.98.752 | Frame – Sash hinge for Euro groove (BS) | HAFELE |
926.98.770 | Frame – Sash hinge for Xingfa 55 W PC | HAFELE |
926.98.771 | Sash – Sash hinge for Xingfa 55 W PC | HAFELE |
926.98.772 | Frame – Sash hinge for Euro grv. W PC | HAFELE |
926.98.780 | Frame – Sash hinge for Xingfa 55 (G) | HAFELE |
926.98.781 | Sash – Sash hinge for Xingfa 55 (G) | HAFELE |
926.98.782 | Frame – Sash hinge for Euro groove (G) | HAFELE |
926.98.790 | Frame – Sash hinge for Xingfa 55 (BS) | HAFELE |
926.98.791 | Sash – Sash hinge for Xingfa 55 (BS) | HAFELE |
926.98.792 | Frame – Sash hinge for Euro groove (BS) | HAFELE |
926.98.799 | Chặn cửa trượt | HAFELE |
927.01.003 | BẢN LỀ BẬT 2 CHIỀU INOX MỜ 75MM | HAFELE |
927.01.070 | BẢN LỀ BẬT 2 CHIỀU NIKEN MỜ 75MM | HAFELE |
927.01.081 | BẢN LỀ BẬT 2 CHIỀU ĐỒNG BÓNG 75MM | HAFELE |
927.01.103 | BẢN LỀ 2CHIỀU 22KG =KL | HAFELE |
927.01.170 | BẢN LỀ BẬT 2 CHIỀU NIKEN MỜ 100MM | HAFELE |
927.01.181 | BẢN LỀ ĐÓNG MỞ HAI CHIỀU 100MM | HAFELE |
927.01.203 | BẢN LỀ 2 CHIỀU 27KG =KL | HAFELE |
927.01.270 | BẢN LỀ BẬT 2 CHIỀU NIKEN MỜ 125MM | HAFELE |
927.01.281 | BẢN LỀ BẬT 2 CHIỀU OLD NO.: 926.11.2 | HAFELE |
927.01.303 | BẢN LỀ 2 CHIỀU (BỘ= 2C) | HAFELE |
927.01.370 | BẢN LỀ BẬT 2 CHIỀU NIKEN MỜ 150MM | HAFELE |
927.01.381 | BẢN LỀ BẬT 2 CHIỀU MÀU ĐỒNG BÓNG | HAFELE |
927.03.023 | BẢN LỀ ÂM, 177X72MM, MÀU ĐEN | HAFELE |
927.03.029 | BẢN LỀ ÂM, 177X72MM, MÀU BẠC | HAFELE |
927.03.033 | BẢN LỀ ÂM, 246X86MM, MÀU ĐEN | HAFELE |
927.03.039 | BẢN LỀ ÂM, 246X86MM, MÀU BẠC | HAFELE |
927.03.043 | BẢN LỀ ÂM, 176X72MM, MÀU ĐEN | HAFELE |
927.03.049 | BẢN LỀ ÂM, 176X72MM, MÀU BẠC | HAFELE |
927.03.090 | BẢN LỀ ÂM.stst.matt 120kg | HAFELE |
927.03.093 | BẢN LỀ ÂM STST PVD ĐEN 120KG | HAFELE |
927.32.006 | BẢN LỀ ÂM MỞ TRÁI = KL | HAFELE |
927.32.008 | BẢN LỀ ÂM MỞ TRÁI = KL, MÀU ĐỒNG B | HAFELE |
927.32.016 | BẢN LỀ ÂM MỞ PHẢI = KL | HAFELE |
927.32.017 | BẢN LỀ ÂM, NICKEL BÓNG, DR, DT40MM | HAFELE |
927.32.018 | BẢN LỀ ÂM MỞ PHẢI = KL, MÀU ĐỒNG B | HAFELE |
927.32.0061 | BẢN LỀ ÂM MỞ TRÁI = KL | HAFELE |
927.90.203 | BẢN LỀ ÂM AC-873, ĐEN | HAFELE |
927.90.210 | BẢN LỀ LÁ ACSG-001, ĐEN | HAFELE |
927.91.353 | BẢN LỀ ÂM 3D K 8080, ĐEN MỜ | HAFELE |
927.91.354 | BẢN LỀ ÂM 3D K 8080, CROM MỜ | HAFELE |
927.91.356 | BẢN LỀ ÂM 3D K 8080, NIKEN MỜ | HAFELE |
927.91.424 | BẢN LỀ ÂM MỞ TRÁI KẼM MẠ NIKEL MỜ | HAFELE |
927.91.426 | BẢN LỀ ÂM NIKEN MỜ MỞ TRÁI 40MM | HAFELE |
927.91.428 | BẢN LỀ ÂM CHO CUA TRAI DÀY > 40 MM =K | HAFELE |
927.91.434 | BẢN LỀ ÂM =KL 40MM | HAFELE |
927.91.436 | BẢN LỀ ÂM NIKEN MỜ MỞ PHẢI 40MM | HAFELE |
927.91.438 | BẢN LỀ ÂM CHO CỬA MỞ PHẢI DÀY 40 M | HAFELE |
927.91.490 | VỎ BAO BẢN LỀ KẼM SÁNG | HAFELE |
927.91.558 | BẢN LỀ ÂM 3D K6700, VÀNG BÓNG | HAFELE |
927.91.604 | BẢN LỀ ÂM = KL MÀU CHROME MỜ | HAFELE |
927.91.606 | BẢN LỀ ÂM = KL MÀU NICKEN MỜ | HAFELE |
927.91.624 | BẢN LỀ ÂM 3D K 7120, CROM MỜ | HAFELE |
927.91.626 | BẢN LỀ ÂM 3D K 7120, NIKEN MỜ | HAFELE |
927.91.633 | BẢN LỀ ÂM 3D K 7080, ĐEN MỜ | HAFELE |
927.91.634 | BẢN LỀ ÂM 3D K 7080, CROM MỜ | HAFELE |
927.91.636 | BẢN LỀ ÂM 3D K 7080, NIKEN MỜ | HAFELE |
927.91.644 | Door hinge zi.chr.matt dt=40mm | HAFELE |
927.91.646 | CSLD MRTS HNG FR 180 OPENING ANGLE | HAFELE |
927.91.704 | COVER CAP HINGE CHR MATT | HAFELE |