940.67.961 | Slido D-Li12 runn.tr./pan.ceil.st.st. 6m | HAFELE |
940.72.007 | BỘ PHỤ KIỆN CHO CỬA TRƯỢT | HAFELE |
940.80.001 | PHỤ KIỆN CỬA LÙA (BXE,CHẬN, BAS) | HAFELE |
940.80.002 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT JUNIOR 80/B | HAFELE |
940.80.004 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT JUNIOR 80/B MOD | HAFELE |
940.80.008 | Junior 80/GS fitting set | HAFELE |
940.80.012 | RAY TRƯỢT JUNIOR 80 | HAFELE |
940.80.014 | Bộ phụ kiện cửa trượt Junior 80/B Pocket | HAFELE |
940.80.015 | Junior 80 Z fitting set w.2xrail buff. | HAFELE |
940.80.020 | OUT OF SAP | HAFELE |
940.80.021 | Junior 80 cover cap chrome plated matt | HAFELE |
940.80.022 | BAS TREO CỬA | HAFELE |
940.80.024 | OUT OF SAP | HAFELE |
940.80.025 | KẸP KÍNH =KL, PORTA 100 | HAFELE |
940.80.029 | OUT OF SAP | HAFELE |
940.80.034 | SUPPORT BRACKET SCREW SET | HAFELE |
940.80.035 | Junior 80 runn.track attach.block | HAFELE |
940.80.040 | CHẶN BÁNH XE VỚI KẸP GIỮ | HAFELE |
940.80.041 | CHẶN BÁNH XE VỚI KẸP GIỮ | HAFELE |
940.80.043 | THIẾT BỊ GIẢM CHẤN =KL | HAFELE |
940.80.046 | GIẢM CHẤN CHO BỘ CỬA TRƯỢT JUNIOR 80 | HAFELE |
940.80.050 | OUT OF SAP | HAFELE |
940.80.051 | CỤC CHẶN RAY DẪN HƯỚNG | HAFELE |
940.80.060 | NẮP CHE = NHỰA XÁM CHO RAY TRƯỢT | HAFELE |
940.80.086 | OUT OF SAP | HAFELE |
940.80.092 | OUT OF SAP | HAFELE |
940.80.200 | RAY TRƯỢT CHO JUNIOR 80 2M | HAFELE |
940.80.250 | Ray trượt Junior 80, dài 2500mm | HAFELE |
940.80.258 | OUT OF SAP | HAFELE |
940.80.300 | RAY TRƯỢT CHO JUNIOR 80 3M | HAFELE |
940.80.320 | Junior 80 spring buffer f.running track | HAFELE |
940.80.331 | GIẢM CHẤN CHO BỘ CỬA TRƯỢT JUNIOR 120 | HAFELE |
940.80.400 | RAY TRƯỢT CHO BỘ JUNIOR 80 4M | HAFELE |
940.80.406 | THANH TRƯỢT NHÔM 4M CHO CỬA LÙA KÍNH | HAFELE |
940.80.432 | Bas treo bánh xe Rondo 250/H | HAFELE |
940.80.433 | Kẹp kính bộ Hawa Rondo 250H | HAFELE |
940.80.600 | RAY TRƯỢT CHO JUNIOR 80 6,0M | HAFELE |
940.80.642 | Junior 80 track 2M special anodize | HAFELE |
940.80.643 | Junior 80 track 3M special anodize | HAFELE |
940.80.646 | Ray trượt Junior 80 6m | HAFELE |
940.81.006 | PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT | HAFELE |
940.81.007 | PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT HAWA 80/2 | HAFELE |
940.81.008 | BỘ PHỤ KIỆN CHO CỬA 3 CÁNH | HAFELE |
940.81.009 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT ĐỒNG BỘ HAWA 80/Z | HAFELE |
940.81.013 | FG-T80/2 Telesc Fitting set,simul 2 sld | HAFELE |
940.81.015 | FG-T80/3 Tlsc Ft set, simul 3 sld dr | HAFELE |
940.81.016 | Sly fg-80/2t t.fitt. set m.f | HAFELE |
940.81.017 | Sly fg-80/3t t.fitt. set m.f | HAFELE |
940.81.018 | S. fitt.sly for fg-80/2t m.f | HAFELE |
940.81.019 | S. fitt.sly for fg-80/3t m.f | HAFELE |
940.81.023 | OUT OF SAP | HAFELE |
940.81.030 | Fitt.set symmetric FG80 | HAFELE |
940.81.031 | SLYFG802T fitt.set w.long seat | HAFELE |
940.81.033 | Fitt. telescopic FG80/2TL M.F | HAFELE |
940.81.070 | DÂY CUROA CHO CỬA TRƯỢT ĐỒNG BỘ | HAFELE |
940.81.107 | Telescopicfg-t80/2 fitting set,2 doors | HAFELE |
940.81.108 | Telescopicfg-t80/2a adj.f.set,2 doors | HAFELE |
940.81.109 | Telescopicfg-t80/3 fitting set,3 doors | HAFELE |
940.81.140 | PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT ĐỒNG BỘ 2 CÁNH | HAFELE |
940.81.141 | PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT ĐỒNG BỘ 3 CÁNH | HAFELE |
940.81.142 | Fitt.teles.f.FG80/2T M.F w.ABS | HAFELE |
940.81.143 | Fitt.teles.f.FG80/3T M.F w.ABS | HAFELE |
940.81.144 | Sychro fitt. for FG80/2TL M.F | HAFELE |
940.81.148 | Fitt.telescopic f.FG80/2T A.F | HAFELE |
940.81.250 | Fuehrungsschiene Alu 2,5m | HAFELE |
940.81.400 | Heightening plate f.FG80 | HAFELE |
940.81.404 | Toothbelt 7.6mm, 10m/pc | HAFELE |
940.81.405 | Toothbelt 9mm, 6m/pc | HAFELE |
940.81.406 | Toothbelt 9mm, 8m/pc | HAFELE |
940.81.407 | Toothbelt 9mm, 10m/pc | HAFELE |
940.81.600 | OUT OF SAP | HAFELE |
940.81.999 | Hawa guide track alu.silv.custom. | HAFELE |
940.82.000 | Fitt.set Design 80-V vers.E1 | HAFELE |
940.82.012 | BÁNH XE CỬA TRƯỢT 80P | HAFELE |
940.82.013 | BÁNH XE CỬA TRƯỢT 80O (TRÁI) | HAFELE |
940.82.014 | BÁNH XE CỬA TRƯỢT 80O (PHẢI) | HAFELE |
940.82.016 | BÁNH XE TRƯỢT GIẢM CHẤN BÊN TRÁI 80 | HAFELE |
940.82.017 | BÁNH XE TRƯỢT GIẢM CHẤN BÊN PHẢI 80 | HAFELE |
940.82.021 | BÁNH XE CỬA TRƯỢT 80K | HAFELE |
940.82.027 | Supp.flange Classic 80-P/-O/-N | HAFELE |
940.82.030 | DẪN HƯỚNG GẮN SÀN 8/10/12.7MM | HAFELE |