Khóa cửa từ Hafele

972.05.380 00957600 Tay nắm KORA HAFELE
972.05.381 02725000 Khóa đa điểm Champion L=600mm HAFELE
972.05.382 00598190N Bản lề Flash XXL HAFELE
972.05.383 00599500 Nắp che bản lề Flash XXL (đen) HAFELE
972.05.384 01974010 Miếng đệm Polyamide HAFELE
972.05.385 02414376 Tay nắm ASIA (màu bạc) HAFELE
972.05.386 02792376 Tay nắm PRIMA (màu bạc) HAFELE
972.05.387 02983376N Tay nắm BRIO PLUS (màu bạc) HAFELE
972.05.389 04652000N Ruột khóa 2 đầu chìa 30/55 HAFELE
972.05.390 04663000K Chốt nối thanh truyền động HAFELE
972.05.391 04991000 Vấu khóa BRIO L=44mm HAFELE
972.05.392 05160376 Bản lê Domina 2 cánh (màu bạc) HAFELE
972.05.393 05982000 Ruột khóa đầu vặn 55/30 HAFELE
972.05.394 07058376N Nắp chụp oval (màu bạc) HAFELE
972.05.395 07896000 VARIA TUBE SYNCRO 230 V – 300 HAFELE
972.05.396 07815000 VARIA TUBE RWA SYNCRO 240V-300 HAFELE
972.05.397 00568500N Bản lề LINEA 3D (đen) HAFELE
972.05.398 00570500 Bản lề LINEA 3D (đen) HAFELE
972.05.399 02499000 Bộ kit cho ASIA HAFELE
972.05.400 07687000 Ruột khóa 2 đầu chìa 31/61 HAFELE
972.05.401 05160600V Bản lề Domina 2 cánh HAFELE
972.05.402 02431600 Nắp che ruột khóa ASIA HAFELE
972.05.403 00997600 Tay nắm cửa sổ KORA HAFELE
972.05.404 02563600 Tay nắm KORA HAFELE
972.05.405 02760600 Tay nắm âm HAFELE
972.05.406 04049000 Vấu khóa HAFELE
972.05.407 HINGE T/T FUTURA 130 HAFELE
972.05.408 T/T FASTENING MECHANISM HAFELE
972.05.409 ARM FOR PANEL WIDTH 700-1800 HAFELE
972.05.410 PRIMA CREMONE (black) HAFELE
972.05.411 Limitation arm 8.5″ HAFELE
972.05.412 Thanh hạn vị 10.5″ HAFELE
972.05.413 Limitation arm 12″ HAFELE
972.05.414 Limitation arm 14″ HAFELE
972.05.415 Limitation arm 16″ HAFELE
972.05.416 ARM GS HD –  HUNG-16″-TYPE C-EGR. HAFELE
972.05.417 PESOS LEVER BOLT FOR DOORS HAFELE
972.05.418 PESOS FRONT COVER (white) HAFELE
972.05.419 PESOS FRONT COVER (black) HAFELE
972.05.420 PESOS SECURITY TERMINAL HAFELE
972.05.421 SUPPLEMENTARY ARM 12″-TYPE L HAFELE
972.05.422 INTERNAL DEVICE GHIBO CW1 HAFELE
972.05.423 WINDOW HANDLE AWAY (black) HAFELE
972.05.424 CARRERA 1 ADJUSTABLE PULLEY HAFELE
972.05.425 SINGLE-DIRECTIONAL UNICA CREMONA HAFELE
972.05.426 CONNECTING PIN FUTURA (L=28MM) SILVER PL HAFELE
972.05.427 02083500 Chốt MAYA 650mm (đen) HAFELE
972.05.428 02081500 Chốt MAYA 220MM (đen) HAFELE
972.05.429 MAYA BOLT 650MM (White) HAFELE
972.05.430 MAYA BOLT 220MM (White) HAFELE
972.05.431 05168376V Bản lề Domina 92mm (Bạc) HAFELE
972.05.432 02597000 Vấu khóa L=42mm HAFELE
972.05.433 02025000 Phụ kiện tay nắm Asia Plus HAFELE
972.05.434 060216009 Tay nắm Tempo (màu Ral8019) HAFELE
972.05.435 COVER FOR TEMPO LOCK (Ral 8019 Matt) HAFELE
972.05.436 060206009 Tay nắm Tempo (đơn, Ral8019) HAFELE
972.05.437 FIX KIT TEMPO HANDLE DOUBLE HAFELE
972.05.438 07150000 Vấu khóa GS3000 điều chỉnh được HAFELE
972.05.439 DAMPER SPRING FOR GS3000 HANDLE HAFELE
972.05.440 07123000 Bộ đệm cho GS3000 HAFELE
972.05.441 07146000 Thanh nối bánh xe GS3000 900mm HAFELE
972.05.442 KORA CREMONE (RAL 7024) HAFELE
972.05.443 KORA HANDLE L240-I80 GS3000 (RAL 7024) HAFELE
972.05.444 0246850001 Tay nắm KORA L240-I80 GS3000 HAFELE
972.05.445 00997500 Tay nắm cửa sổ KORA (đen) HAFELE
972.05.446 02431500 Nắp che ruột khóa Asia (đen) HAFELE
972.05.447 02563500 Tay nắm cửa KORA (đen) HAFELE
972.05.448 02996500 Tay nắm Brio có chìa (đen) HAFELE
972.05.449 ASIA CREMONE LEAF (white) HAFELE
972.05.450 02911000 Bánh xe trượt cửa lùa GOS-S HAFELE
972.05.451 02765500 TAY NẮM ÂM (ĐEN) HAFELE
972.05.452 0299100001 ZAMAK COUNTERPLATE HAFELE
972.05.453 02563410 KORA DOOR HANDLE (PAIR) (white) HAFELE
972.05.454 02431410 Nắp chụp ruột khóa (trắng) HAFELE
972.05.455 00997410 KORA WINDOW HANDLE (white) HAFELE
972.05.456 0713700001 Bộ dẫn động GS3000 HAFELE
972.05.457 01063500 Tay nắm Asia (đen) HAFELE
972.05.458 05922970 Tấm treo phía trên cho bộ Varia HAFELE
972.05.459 00701500 Bản lề Fulcra R40 HAFELE
972.05.460 07831500N Thiết bị thoát hiểm AP001 HAFELE
972.05.461 07312500 Thiết bị thoát hiểm mô đun F HAFELE
972.05.462 07316500 Thiết bị đóng trên dưới AP001 HAFELE
972.05.463 07318500 Thiết bị đóng bên AP001 HAFELE
972.05.464 07844500 Thanh ngang 1150mm HAFELE
972.05.465 07324500 Điều khiển bên ngoài HAFELE
972.05.466 07845500 Thanh ngang 1450mm HAFELE
972.05.467 0799550001 Tay nắm cửa trượt GS3000 HAFELE
972.05.480 011705001 Tay nắm lệch tâm Unica CW2 HAFELE
972.05.481 00750020 Bản lề âm 160kg HAFELE
972.05.482 01267000K Điểm khóa HAFELE
972.05.483 08345000N Bản lề chữ A (loại C) 16″ HAFELE
972.05.484 03043410 Tay nắm kéo (trắng) HAFELE
972.05.485 04862000 COUNTERPLATE KIT FACE C HAFELE
972.05.486 04851000 MULTI POINT LOCK WITH “U” FRONT HAFELE
972.05.487 00700500 FULCRA HINGE EURO GROOVE black HAFELE
972.05.495 07828000 Nút nhấn khẩn cấp HAFELE
972.05.496 07839000 Nút điều khiển HAFELE
972.05.497 07840000 Cảm biến gió mưa WTS-892 HAFELE
972.05.498 02071500 TOTEM BOLT 13.5×16.7 MM (black) HAFELE
972.05.499 07472000 SIDE STRIKER HAFELE
972.05.500 01401500 ASIA PLUS OUTWARD OPEN. 0-90 HAFELE
972.05.501 02025000 KIT ASIA PLUS OUT. OPEN. 20mm HAFELE
972.05.502 02027000 KIT ASIA PLUS OUT OPEN. 35mm HAFELE
972.05.510 01401410 ASIA PLUS OUTWARD OPEN. 0-90° HAFELE
972.05.511 02026000 KIT ASIA PLUS OUT. OPEN. 28mm HAFELE
972.05.512 02028000 KIT ASIA PLUS OUT. OPEN. 45mm HAFELE
972.05.513 02029000 KIT ASIA PLUS OUT. OPEN. 55mm HAFELE
972.05.514 050076001 EURO CREMONE CW2 HANDLE HAFELE
972.30.380 TAY NẮM CỬA SỔ =KL, INOX MỜ HAFELE
972.30.932 TAY NẮM CỬA SỔ 36X108MM HAFELE
973.02.000 TAY HỖ TRỢ CHO BẢN LỀ CỬA SỔ HAFELE
973.02.001 BẢN LỀ CHỮ A = INOX 304, 205 MM HAFELE
973.02.002 HẠN VỊ GÓC MỞ CỬA SỔ HAFELE
973.02.003 HẠN VỊ GÓC MỞ CỬA SỔ HAFELE
973.02.301 02030000K Thanh hạn vị Fritz HAFELE
973.30.390 TAY NẮM CỬA SỔ INOX MỜ HAFELE
973.30.700 TAY NẮM CỬA SỔ = INOX HAFELE
973.30.710 TAY NẮM CỬA SỔ = INOX HAFELE