972.05.258 | 04470000N RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 40/40MM | HAFELE |
972.05.259 | 07686000 EXTERNAL CTR. CYLINDER 31/10 | HAFELE |
972.05.260 | 04792020 OPERATOR ST450 C.300/SP 230V | HAFELE |
972.05.261 | 01623000 MOTOR CONTROLLER M2218R | HAFELE |
972.05.262 | 01629000 TRANSMITTER TGO2 | HAFELE |
972.05.263 | 4BFDHFBDHBK001B TAY NẮM ĐẾ DÀI | HAFELE |
972.05.264 | 4BFDHRHBK001B Door hdl set | HAFELE |
972.05.265 | 4BFDHELINEXBK001B TAY NẮM KHÓA CÁNH PHỤ | HAFELE |
972.05.266 | 4BFDHELINBK001B Tay nắm cửa trượt xếp | HAFELE |
972.05.267 | 4BFDHEIN69BK001 RH Espag Int. Hdl Assem. | HAFELE |
972.05.268 | 4BFDHEIN70BK001 LH Espag Int. Hdl Assem. | HAFELE |
972.05.269 | 4BFESCPRBK001 Nắp che ruột khóa | HAFELE |
972.05.270 | 4BFESCINBK001 Escutcheon set Inner | HAFELE |
972.05.271 | 42030BFRPHKBK001 BẢN LỀ CÓ BÁNH XE TRƯỢT | HAFELE |
972.05.272 | 42031BFRSRKBK002 BÁNH XE TRƯỢT ĐƠN | HAFELE |
972.05.273 | 42019BFBEBBK01 KE GÓC | HAFELE |
972.05.274 | 42020BFSBEBBK01 KE GÓC NỐI VỚI TY CHỐT | HAFELE |
972.05.275 | 42021BFPHEBBK01 BẢN LỀ TRỤC XOAY | HAFELE |
972.05.276 | 42026BFDNSBHBK001 BẢN LỀ NỐI CÁNH | HAFELE |
972.05.277 | 42027BFDNESBHBK001 Bản lề lá | HAFELE |
972.05.278 | 42028BFDNDHBHBK001 BẢN LỀ CÁNH CÓ TAY | HAFELE |
972.05.279 | 42035BFANCMAGBK001 PHỤ KIỆN CHỐNG VA ĐẬP | HAFELE |
972.05.280 | 42004BFDRK3D01 3D KEEP ASSY SIZE 1 | HAFELE |
972.05.281 | 42005BFDRK3D02 THANH YẾM KHÓA (CỠ 2) | HAFELE |
972.05.282 | 42006BFDRK3DTT01 Bas khóa đa điểm | HAFELE |
972.05.283 | 42007BFDLFL01 FRENCH LOCK BAR SET SIZE 1 | HAFELE |
972.05.284 | 42008BFDLFL02 THÂN KHÓA CÁNH PHỤ | HAFELE |
972.05.285 | 42009BFDLML01 LOCK BAR SET SIZE 1 | HAFELE |
972.05.286 | 42010BFDLML02 THÂN KHÓA CÁNH CHÍNH | HAFELE |
972.05.287 | 42011BFDLEL01 Thân khóa cánh phụ (cỡ 1) | HAFELE |
972.05.288 | 42012BFDLEL02 ỐP KHÓA (CỠ 2) | HAFELE |
972.05.289 | 42013BFDLTT01 Thanh khóa đa điểm (set 1) | HAFELE |
972.05.290 | 42000BFDLSBS1BK01 TY CHỐT CÁNH (CỠ 1) | HAFELE |
972.05.291 | 42001BFDLSBS3BK03 Thanh chốt khóa (cỡ 3) | HAFELE |
972.05.292 | 42044BFDLSBS5BK05 TY CHỐT CÁNH (CỠ 5) | HAFELE |
972.05.293 | 42003BFANCAUX001 Khóa phụ | HAFELE |
972.05.294 | 02983600N BRIO PLUS HANDLE | HAFELE |
972.05.295 | 03141000N Bánh xe trượt 2 con lăn (90kg) | HAFELE |
972.05.296 | 90047000 Bas khóa | HAFELE |
972.05.297 | 01063600 Tay nắm Asia 0-180° | HAFELE |
972.05.298 | 01960000 Thanh hạn vị | HAFELE |
972.05.299 | 01165410N SGL-DIRECTIONAL UNICA CREMONE | HAFELE |
972.05.300 | 01165500N SGL-DIRECTIONAL UNICA CREMONE | HAFELE |
972.05.301 | 03345000 MISMO STRAIGHT NIB | HAFELE |
972.05.302 | 03524000N CONNECTION ROD | HAFELE |
972.05.303 | 03298000 CARRERA 2 ADJUST. PULLEY 50KG | HAFELE |
972.05.304 | 04490000N DOUBLE CYLINDER 30/30 | HAFELE |
972.05.305 | 04498000N Ruột khóa một đầu chìa 40/10 | HAFELE |
972.05.306 | 05983000 THUMBTURN CYLINDER 30/55 | HAFELE |
972.05.307 | 01347000K STRIKER (TYPE 14) | HAFELE |
972.05.308 | 00600410N BRIDGE 2 HINGE (9010) | HAFELE |
972.05.309 | 00600500N BRIDGE 2 HINGE (black 9005) | HAFELE |
972.05.310 | 01150005001 UNICA SYSTEM CREMONE | HAFELE |
972.05.311 | 02409000 EXT. OPEN. KIT FOR UNICA SYSTEM | HAFELE |
972.05.312 | 04104000ROD PULL DEVICE Ext. Shu. L 19mm | HAFELE |
972.05.314 | 05004000 BRIO BIG NIB L=42 mm | HAFELE |
972.05.315 | 04572000 CARRERA 2 ADJUST. PULLEY 70KG | HAFELE |
972.05.316 | 0299260002 Tay nắm Brio Evo (tròn) | HAFELE |
972.05.317 | BRAVO FLAT HANDLE (white 9010) | HAFELE |
972.05.318 | BRAVO FLAT HANDLE (black 9005) | HAFELE |
972.05.319 | 03472000 BÁNH XE 2 CON LĂN (100KG) | HAFELE |
972.05.320 | Vấu khóa của mã 0404100001 | HAFELE |
972.05.321 | Vít M4x8 của mã 04031000K | HAFELE |
972.05.322 | Vít tự khoan ren từ mã 04031000K | HAFELE |
972.05.323 | Mũ nấm từ mã 04031000K | HAFELE |
972.05.324 | Đế cho vấu khóa từ mã 04031000K | HAFELE |
972.05.325 | 07888542 Bộ truyền động Varia Slim (230V | HAFELE |
972.05.326 | 07892000 Thiết bị điều khiển Varia Slim | HAFELE |
972.05.327 | VARIA SLIM PLUS SYNCRO 24V | HAFELE |
972.05.328 | SMOKE AND HEAT CONTROL UNIT SHEV 3 | HAFELE |
972.05.329 | 07824000 bộ điều khiển khói và nhiệt | HAFELE |
972.05.330 | 07825000 Cảm biến khói RM 3000 | HAFELE |
972.05.331 | HANDLE FOR DOOR MECHANISM COVER | HAFELE |
972.05.332 | SECURITY COVER PLATE (white) | HAFELE |
972.05.333 | SECURITY COVER PLATE (black) | HAFELE |
972.05.334 | COVER SQUARE PIN | HAFELE |
972.05.335 | COVER PRIMA HANDLE (white) | HAFELE |
972.05.336 | COVER PRIMA HANDLE (black) | HAFELE |
972.05.337 | ARM TYPE 2 FUTURA LOGICA T/T 130 | HAFELE |
972.05.338 | 02761410 Tay nắm âm (trắng) | HAFELE |
972.05.339 | 02761500 Tay nắm âm (đen) | HAFELE |
972.05.340 | Khóa Ghibo backset 32mm | HAFELE |
972.05.341 | 04156410 Tay nắm Supra 7 Aria (trắng) | HAFELE |
972.05.342 | 04156500 Tay nắm Supra 7 Aria (đen) | HAFELE |
972.05.343 | 04154410 Tay nắm Supra 7 Kora (trắng) | HAFELE |
972.05.344 | 04154500 Tay nắm Supra 7 Kora (đen) | HAFELE |
972.05.345 | 04153410 Tay nắm Supra 7 Asia (trắng) | HAFELE |
972.05.346 | 04153500 Tay nắm Supra 7 Asia (đen) | HAFELE |
972.05.347 | Arms GS HD – 20″ type P | HAFELE |
972.05.348 | Arms GS HD – 24″ type P | HAFELE |
972.05.349 | 08542000N Bản lề chữ A (loại P), 28 inch | HAFELE |
972.05.350 | ARM GS HD – TOP HUNG 26″180-TYPE P | HAFELE |
972.05.351 | Domina HP 2 leaf white | HAFELE |
972.05.352 | Lock for top/bottom fastening | HAFELE |
972.05.353 | Oval rosette for machined cyinder | HAFELE |
972.05.354 | Thumb turn cylinder 30/30 | HAFELE |
972.05.355 | Maya bolt 220mm | HAFELE |
972.05.356 | Counterplate with flat front | HAFELE |
972.05.357 | NP ULTRA-MOVEMENT SQUARED white | HAFELE |
972.05.358 | NP ULTRA-MOVEMENT ROUND white | HAFELE |
972.05.359 | NP ULTRA – T+T MECHANISM | HAFELE |
972.05.360 | ARM T1 130 WITH MICROVENTILATION | HAFELE |
972.05.361 | ARM T2 130 WITH MICROVENTILATION | HAFELE |
972.05.362 | EUROP.DOUBLE CYLINDER 95-30+65 | HAFELE |
972.05.363 | Double cylinder with European profile 35 | HAFELE |
972.05.364 | Bản lề chữ A 12″, góc mở 30/35 độ | HAFELE |
972.05.365 | Bản lề chữ A 14″, góc mở 30/35 độ | HAFELE |
972.05.366 | Bản lề chữ A 16″, góc mở 25/30 độ | HAFELE |
972.05.367 | Bản lề chữ A 18″, góc mở 25/30 độ | HAFELE |
972.05.368 | Bản lề chữ A 20″, góc mở 20/25 độ | HAFELE |
972.05.369 | Bản lề chữ A trái 10″, góc mở 45/82 độ | HAFELE |
972.05.370 | Bản lề chữ A phải 10″, góc mở 45/82 độ | HAFELE |
972.05.371 | Bản lề chữ A trái 12″, góc mở 45/82 độ | HAFELE |
972.05.372 | Bản lề chữ A phải 12″, góc mở 45/82 độ | HAFELE |
972.05.373 | Bản lề chữ A 10″, góc mở 84 độ | HAFELE |
972.05.374 | Bản lề chữ A 12″, góc mở 84 độ | HAFELE |
972.05.376 | Asia Cremone (elettrogiesse 9) | HAFELE |
972.05.377 | WINDOW HANDLE KORA L175 (black) | HAFELE |
972.05.378 | 0246660001 Tay nắm Kora L175 | HAFELE |
972.05.379 | 00957500 Tay nắm KORA (đen) | HAFELE |