912.05.497 | Khóa điện tử DL7000 thân nhỏ | HAFELE |
912.05.498 | Khóa điện tử HAFELE DL7100 | HAFELE |
912.05.504 | SP – ED4900 – Mặt trước kèm chìa khóa cơ | HAFELE |
912.05.505 | SP – ED4900 – Cảm biến cửa | HAFELE |
912.05.582 | HAFELE EL7700 New w/o MORTISE – TCS | HAFELE |
912.05.583 | HAFELE EL7700 thân khóa nhỏ | HAFELE |
912.05.584 | HAFELE EL7700 Thân khóa lớn | HAFELE |
912.05.585 | SP – EL7700 – New Front PCB | HAFELE |
912.05.586 | SP – EL7700 – New Back PCB | HAFELE |
912.05.595 | SP – EL7200 – Back PCB | HAFELE |
912.05.596 | SP – EL7200 – Bo mạch mặt trước | HAFELE |
912.05.597 | SP – EL7700 – Bo mạch mặt trước | HAFELE |
912.05.598 | SP – EL7700 – Bo mạch sau | HAFELE |
912.05.599 | SP – EL7700 – Fingerprint module | HAFELE |
912.05.600 | SP – Front module of EL8000 Grey – 912.0 | HAFELE |
912.05.601 | SP – Back module of EL8000 Grey – 912.05 | HAFELE |
912.05.602 | SP – Front module of EL9000 Grey – 912.0 | HAFELE |
912.05.603 | SP – Back module of EL9000 Grey – 912.05 | HAFELE |
912.05.604 | SP – Front module of EL9000 Black – 912. | HAFELE |
912.05.605 | SP – Back module of EL9000 Black – 912.0 | HAFELE |
912.05.610 | SP – Linh kiện thân khóa ĐT EL8000 9000 | HAFELE |
912.05.611 | SP – Đế đỡ mặt sau EL8000 EL9000 | HAFELE |
912.05.612 | SP – Bộ ruột & chìa khóa cơ EL8000/9000 | HAFELE |
912.05.613 | SP – Yếm khóa EL8000 9000 | HAFELE |
912.05.614 | SP – Linh kiện trục vuông EL8000 9000 | HAFELE |
912.05.615 | SP – Trục spindle dài EL8000 & EL9000 | HAFELE |
912.05.616 | SP – Nắp che Pin màu bạc EL8000/9000 | HAFELE |
912.05.618 | BAS KHÓA EL8000/9000 | HAFELE |
912.05.619 | Yếm khóa el8000/el9000 kích thước 43×150 | HAFELE |
912.05.626 | SP – Chốt CAM thân khóa EL8000/9000 | HAFELE |
912.05.632 | BASTHÂN KHÓA EL8000 CỬA ÂM DƯƠNG | HAFELE |
912.05.633 | BAS KHÓA CHO KHÓA , 106MMX36MM | HAFELE |
912.05.634 | SP – Bas khóa ER4400 cho cửa kính tường | HAFELE |
912.05.640 | Khóa điện tử DL7900 thân nhỏ màu đen | HAFELE |
912.05.641 | Khóa điện tử DL7900 thân lớn màu đen | HAFELE |
912.05.642 | DL7900 màu đen không thân | HAFELE |
912.05.643 | Khóa điện tử DL7900 màu bạc thân nhỏ | HAFELE |
912.05.644 | DL7900 silver big mortise | HAFELE |
912.05.645 | DL7900 silver w/o mortise | HAFELE |
912.05.646 | DL7900 màu xám thân nhỏ | HAFELE |
912.05.647 | EL7900 TCB grey big mortise | HAFELE |
912.05.648 | DL7900 màu xám không thân | HAFELE |
912.05.649 | DL7900 gold small mortise | HAFELE |
912.05.650 | DL7900 Màu vàng thân khóa lớn | HAFELE |
912.05.651 | DL7900 màu vàng không thân | HAFELE |
912.05.652 | DL7900 rose gold small mortise | HAFELE |
912.05.653 | DL7900 rose gold big mortise | HAFELE |
912.05.654 | DL7900 vàng hồng không thân | HAFELE |
912.05.671 | SP – ER4800 – Front module | HAFELE |
912.05.672 | SP – ER4800 – Strike plate | HAFELE |
912.05.673 | SP – ER4800 – battery holder & main PCBs | HAFELE |
912.05.674 | SP – ER4800 – Module sau không kèm bo | HAFELE |
912.05.675 | SP – ER4800 – Battery cover | HAFELE |
912.05.676 | SP – ER4800 – Back plate & Screws | HAFELE |
912.05.678 | SP – EL8000 back modul w/o PCB&bat cover | HAFELE |
912.05.681 | EL7500-TC màu đen không thân | HAFELE |
912.05.682 | Khóa điện tử, EL7500 | HAFELE |
912.05.683 | EL7500-TC vàng đồng không thân khóa | HAFELE |
912.05.684 | EL7500-TC vàng hồng thân nhỏ | HAFELE |
912.05.685 | EL7500-TC rose gold big mortise | HAFELE |
912.05.686 | SP – ER4800 – Bo mạch trước | HAFELE |
912.05.687 | SP – ER4800 – Bo mạch sau | HAFELE |
912.05.690 | ER4200-TC for sliding door | HAFELE |
912.05.691 | Khóa điện tử PP9000 màu đen | HAFELE |
912.05.692 | Khóa điện tử PP9000 màu đồng | HAFELE |
912.05.693 | Pushpull digital lock PP9000 Black with | HAFELE |
912.05.694 | Pushpull digital lock PP9000 Glossy copp | HAFELE |
912.05.695 | Khóa điện tử PP8100 màu đồng bóng | HAFELE |
912.05.697 | Khóa điện tử PP8100 màu đen | HAFELE |
912.05.698 | Z-Wave module mở rộng | HAFELE |
912.05.700 | KHÓA ER4400 KHÔNG ĐIỀU KHIỂN TỪ XA | HAFELE |
912.05.701 | Khóa điện tử Hafele ER4400-TCR | HAFELE |
912.05.702 | KHÓA ĐIỆN TỬ EL7200 | HAFELE |
912.05.703 | KHÓA ĐIỄN TỬ EL7500 MÀU XÁM | HAFELE |
912.05.704 | KHÓA ĐIỆN TỬ EL7700 | HAFELE |
912.05.708 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ NHỎ | HAFELE |
912.05.709 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ LỚN | HAFELE |
912.05.712 | Khóa đt EL7500, màu bạc, thân khóa nhỏ | HAFELE |
912.05.713 | Khóa đt EL7500, màu bạc, thân khóa lớn | HAFELE |
912.05.714 | Khóa điện tử EL7200, thân khóa nhỏ | HAFELE |
912.05.715 | Khóa điện tử EL7200, thân khóa lớn | HAFELE |
912.05.716 | Khóa điện tử Hafele thân khóa nhỏ EL7500 | HAFELE |
912.05.717 | Khóa đt EL7500, máu xám, thân khóa lớn | HAFELE |
912.05.718 | Khóa đt EL7700, màu xám, thân khóa nhỏ | HAFELE |
912.05.719 | Khóa đt EL7700 vân tay thân khóa lớn | HAFELE |
912.05.720 | KHÓA EL4600 KHÔNG ĐIỀU KHIỂN TỪ XA | HAFELE |
912.05.721 | KHÓA EL4600 CÓ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA | HAFELE |
912.05.723 | KHÓA ĐIỆN TỬ EL7500 MÀU BẠC | HAFELE |
912.05.724 | Than khoa & Tay nam cho khoa Rim | HAFELE |
912.05.727 | KHÓA EL7500 VÀNG KHÔNG CÓ THÂN | HAFELE |
912.05.728 | KHÓA EL7500 VÀNG THÂN NHỎ | HAFELE |
912.05.729 | EL7500 gold elock w big mort | HAFELE |
912.05.730 | Bas Khóa đt ER4400 cho cửa kính | HAFELE |
912.05.733 | EL7500 black big mortise lock | HAFELE |