911.27.050 | Recessed handle with indicator (black) | HAFELE |
911.27.196 | BỘ KHÓA CỬA VỆ SINH CHO CỬA TRƯỢT, SN | HAFELE |
911.27.198 | KHÓA CỬA TRƯỢT 2-KZ-01, NIKEN MỜ | HAFELE |
911.27.199 | BỘ KHÓA CỬA VỆ SINH CHO CỬA TRƯỢT, BLK | HAFELE |
911.27.261 | THÂN KHOÁ CỬA TRƯỢT BS40, AB | HAFELE |
911.27.262 | Lockable cup handle handle, SSS | HAFELE |
911.27.263 | Lockable cup handle handle, BM | HAFELE |
911.27.265 | Thân khóa đơn điểm CC92 BS30 | HAFELE |
911.27.266 | Single locking point lock CC92 BS35 | HAFELE |
911.27.267 | Single locking point lock CC92 BS40 | HAFELE |
911.31.076 | HAFELE EXIT DEVICESFOR DOUBLE DOORS –PAN | HAFELE |
911.38.210 | Mặt nạ khóa (rãnh EU) | HAFELE |
911.38.211 | Striking plate for sliding door | HAFELE |
911.38.212 | Bas khóa cho cửa trượt | HAFELE |
911.38.213 | Mặt nạ khóa cho thân khóa cửa trượt | HAFELE |
911.38.419 | BAS KHÓA + HỘP NHỰA CHO 911.23.428 | HAFELE |
911.38.426 | BAS THÂN KHÓA =KL+ HỘP NHỰA | HAFELE |
911.38.580 | BAS CHÊM CHO KHÓA TRÒN 911.83.379 | HAFELE |
911.39.009 | BAS THÂN KHÓA ĐỒNG BÓNG, MỞ TRÁI 24X37MM | HAFELE |
911.39.010 | BAS THÂN KHÓA ĐỒNG BÓNG, MỞ PHẢI 24X37MM | HAFELE |
911.39.013 | PHỤ KIỆN THAN KHOA=KL | HAFELE |
911.39.029 | Ang.str.pl.st.st.col. 25x25mm | HAFELE |
911.39.030 | BAS THÂN KHÓA GẮN GÓC VUÔNG =KL ĐỒNG | HAFELE |
911.39.033 | BAS THÂN KHÓA ĐỒNG BÓNG MỞ TRÁI 30X45MM | HAFELE |
911.39.034 | BAS THÂN KHÓA ĐỒNG BÓNG MỞ PHẢI 30X45MM | HAFELE |
911.39.074 | BAS HỘP CHỐT CHẾT NHỰA ĐEN | HAFELE |
911.39.235 | BAS THÂN KHÓA MÀU NIKEN | HAFELE |
911.39.237 | BAS HỘP MÀU NIKEN | HAFELE |
911.39.287 | BAS THÂN KHOÁ THÉP MẠ KẼM 24X235MM | HAFELE |
911.39.312 | BAS THÂN KHÓA =KL | HAFELE |
911.39.322 | BAS THÂN KHÓA PHẲNG INOX MỜ 24X38MM | HAFELE |
911.39.323 | BAS THÂN KHÓA PHẲNG ĐỒNG BÓNG 24X38MM | HAFELE |
911.39.332 | BAS THÂN KHÓA INOX MỜ 24X85MM | HAFELE |
911.39.333 | BAS THÂN KHÓA ĐỒNG BÓNG 24X85MM | HAFELE |
911.39.510 | BAS THÂN KHÓA ĐA ĐIỂM, MÀU BẠC | HAFELE |
911.39.513 | HỘP KHÓA | HAFELE |
911.39.530 | BAS THÂN KHÓA MỞ TRÁI =KL, INOX MỜ | HAFELE |
911.39.531 | BAS KHÓA B 9000, BKS, DR | HAFELE |
911.39.532 | BAS KHÓA STRAIGHT, B 9000, BKS | HAFELE |
911.39.688 | BAS THÂN KHÓA | HAFELE |
911.39.747 | Tab strik.pl.stst. DL24x40mm | HAFELE |
911.39.748 | Tab strik.pl.stst. DR24x40mm | HAFELE |
911.39.756 | PHỤ KIỆN THÂN KHÓA STRIKING PLATE | HAFELE |
911.39.810 | BAS THÂN KHÁO INOX MỜ 24MM | HAFELE |
911.39.812 | BAS THÂN KHÓA, MÀU ĐỒNG BÓNG | HAFELE |
911.39.825 | BAS THÂN KHÓA =KL+ HỘP NHỰA | HAFELE |
911.39.829 | BAS THÂN KHÓA =KL+ HỘP NHỰA | HAFELE |
911.39.833 | BAS KHÓA TRÒN TẠM, THÉP | HAFELE |
911.39.899 | BAS THÂN KHÓA =KL+ HỘP NHỰA | HAFELE |
911.42.021 | CHỐT NEO BẢN LỀ THÉP MÀU TRẮNG | HAFELE |
911.42.022 | CHỐT NEO BẢN LỀ INOX MỜ | HAFELE |
911.42.023 | CHỐT NEO BẢN LỀ ĐỒNG BÓNG | HAFELE |
911.48.085 | THÂN KHÓA ĐA ĐIỂM INOX MỜ 55/20MM | HAFELE |
911.50.131 | Thân khóa đa điểm 55/8/20 mm | HAFELE |
911.50.906 | Mehrf.Verr.PZ Ms.verz. 45/8/16 | HAFELE |
911.50.912 | Thân khóa đa điểm AL-9230 | HAFELE |
911.50.913 | Multi locking point lock CC92 BS35 | HAFELE |
911.50.914 | Multi locking point lock CC92 BS40 | HAFELE |
911.50.915 | Transmission body | HAFELE |
911.50.916 | Extension for transmission body (top) | HAFELE |
911.50.917 | Extension for transmission body (bottom) | HAFELE |
911.50.918 | Liên kết chữ T | HAFELE |
911.50.919 | Điểm khóa | HAFELE |
911.50.920 | Vấu khóa H=9.49mm | HAFELE |
911.50.921 | Lock keeper H = 14 mm | HAFELE |
911.50.922 | Vấu khóa rãnh C | HAFELE |
911.50.923 | Điểm khóa 10 mm | HAFELE |
911.50.924 | Limitation arm 10″ | HAFELE |
911.50.925 | Điểm khóa cho khóa đa điểm | HAFELE |
911.50.926 | Alu Multi-Point Connecting Rod 1M | HAFELE |
911.50.927 | Thanh khóa đa điểm (1200mm) | HAFELE |
911.50.928 | Alu Multi-Point Connecting Rod 1.4M | HAFELE |
911.50.929 | Alu Multi-Point Connecting Rod 1.8M | HAFELE |
911.50.930 | Lock keeper H11 mm | HAFELE |
911.50.931 | Striker for flush bolt with c slot frame | HAFELE |
911.50.932 | Connecting device zinc plated | HAFELE |
911.51.400 | THÂN KHÓA CCN THOÁT HIỂM 60/72 | HAFELE |
911.52.068 | THÂN KHÓA =KL | HAFELE |
911.52.076 | THÂN KHÓA INOX MỜ 60/24 | HAFELE |
911.52.109 | THANH THOÁT HIÊỂM CHỐT TRÊN DƯỚI, MA | HAFELE |