569.35.091 | Vòi bếp Citterio Semi-Pro | HAFELE |
569.35.231 | Vòi bếp STARCK SEMI-PRO 10820000 | HAFELE |
569.35.291 | Vòi bếp Citterio Semi-Pro | HAFELE |
569.36.271 | Vòi bếp Metris 320 đầu Vòi kéo dài | HAFELE |
569.36.360 | Vòi bếp Starck đầu Vòi kéo dài Black Chr | HAFELE |
569.38.240 | Single lever kitchen mixer 260 | HAFELE |
569.38.260 | Vòi bếp Talis Select S 280 | HAFELE |
569.38.270 | Vòi bếp Talis tiết kiệm nước 2 Ticks | HAFELE |
569.38.280 | Vòi bếp Logis 110 | HAFELE |
569.39.200 | Vòi bếp Axor Uno 220 | HAFELE |
569.39.210 | Vòi bếp Talis S² Variarc Cusomized | HAFELE |
569.39.230 | Vòi bếp Talis 300 đầu Vòi kéo dài | HAFELE |
569.49.980 | SP – Đầu tạo bọt M24X1 | HAFELE |
569.69.733 | LOCKING SCREWSPOUT ALLEN KEY 2 5 NF | HAFELE |
569.82.220 | Vòi bếp Semi-pro 480 chrome MID9CR | HAFELE |
569.82.270 | Vòi bếp đầu vòi rút 280 chrome MID1CR | HAFELE |
570.03.120 | NẮP CHE LỖ THÔNG HƠI =NHỰA | HAFELE |
570.03.139 | Ô THÔNG GIÓ | HAFELE |
570.03.728 | NẮP CHE LỖ THÔNG HƠI =NHỰA | HAFELE |
570.03.737 | NẮP CHE LỖ THÔNG HƠI =NHỰA | HAFELE |
570.27.000 | Sink Quatrus R15 500-IU stst. 540×440 | HAFELE |
570.27.020 | SINK QUATRUS R15 435/285-IU 745×400 | HAFELE |
570.27.060 | SINK QUATRUS R15 285/435-IU 785×400 | HAFELE |
570.27.070 | 1 bowl stainless steel sink R15 | HAFELE |
570.27.080 | 2 bowl stainless steel sink R30 R60 | HAFELE |
570.27.090 | 1 bowl stainless steel sink R120 R90 | HAFELE |
570.27.100 | 2 bowl 1 drainer stainless steel sink | HAFELE |
570.27.110 | 2 bowl stainless steel sink R90 R50 | HAFELE |
570.27.140 | CHẬU BLANCO INOX QUATRUS R15 340-IU | HAFELE |
570.27.149 | CHẬU BLANCO INOX QUATRUS R15 340-IU | HAFELE |
570.27.150 | CHẬU BLANCO INOX QUATRUS R15 500-IU | HAFELE |
570.27.159 | CHẬU BLANCO INOX QUATRUS R15 500-IU | HAFELE |
570.27.160 | CHẬU BLANCO INOX QUATRUS R15 285/435-IU | HAFELE |
570.27.169 | CHẬU BLANCO INOX QUATRUS R15 285/435-IU | HAFELE |
570.27.170 | CHẬU BLANCO INOX QUATRUS R15 435/285-IU | HAFELE |
570.27.179 | CHẬU BLANCO INOX QUATRUS R15 435/285-IU | HAFELE |
570.27.180 | CHẬU BLANCO INOX LEMIS XL 8-IF | HAFELE |
570.27.189 | CHẬU BLANCO INOX LEMIS XL 8-IF | HAFELE |
570.27.190 | CHẬU BLANCO INOX PLENTA 6 | HAFELE |
570.27.199 | CHẬU BLANCO INOX PLENTA 6 | HAFELE |
570.27.200 | CHẬU BLANCO INOX DINAS 8S | HAFELE |
570.27.209 | CHẬU BLANCO INOX DINAS 8S | HAFELE |
570.27.210 | CHẬU BLANCO INOX DINAS 8 | HAFELE |
570.27.219 | CHẬU BLANCO INOX DINAS 8 | HAFELE |
570.30.130 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GKD1S60 – MÀU ĐEN | HAFELE |
570.30.300 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GEN1S80 – MÀU ĐEN | HAFELE |
570.30.310 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GEN2S80 – MÀU ĐEN | HAFELE |
570.30.340 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GED1S60 – MÀU ĐEN | HAFELE |
570.30.500 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GEN1S80 – MÀU XÁM | HAFELE |
570.30.510 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GEN2S80 – MÀU XÁM | HAFELE |
570.30.536 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GKD1S60 – MÀU XÁM | HAFELE |
570.30.540 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GED1R60 – MÀU XÁM | HAFELE |
570.30.800 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GEN1S80 – MÀU KEM | HAFELE |
570.30.810 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GEN2S80 – MÀU XÁM | HAFELE |
570.30.840 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GED1S60 – MÀU XÁM | HAFELE |
570.30.930 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GKD1S60 – MÀU KEM | HAFELE |
570.32.330 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GED1S60 – MÀU ĐEN | HAFELE |
570.32.530 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GED1S60 – MÀU XÁM | HAFELE |
570.32.830 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS19- GED1S60 – MÀU KEM | HAFELE |
570.33.190 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GKN2S90 – MÀU ĐEN | HAFELE |
570.33.330 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GKD2S80 – MÀU ĐEN | HAFELE |
570.33.340 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS19- GKD2S80 – MÀU ĐEN | HAFELE |
570.33.430 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GKD2S80 – MÀU KEM | HAFELE |
570.33.440 | CHẬU ĐÁ ANTONIOUS HS-PGD11650 – MÀU KEM | HAFELE |
570.33.530 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GKD2S80 – MÀU XÁM | HAFELE |
570.33.540 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS19 – GKD2S80 – MÀU XÁM | HAFELE |
570.33.596 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GKN2S90 – MÀU XÁM | HAFELE |
570.33.990 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GKN2S90 – MÀU KEM | HAFELE |
570.34.370 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GEN1S60 – MÀU ĐEN | HAFELE |
570.34.570 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GEN1S60 – MÀU KEM | HAFELE |
570.34.870 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GEN1S60 – MÀU XÁM | HAFELE |
570.35.330 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS19 – GEN1S60 – MÀU ĐEN | HAFELE |
570.35.340 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS19 – GKD2S120 – MÀU ĐEN | HAFELE |
570.35.360 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS18 – GED2R80 – MÀU ĐEN | HAFELE |
570.35.370 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS19 – GED2S80 – MÀU ĐEN | HAFELE |
570.35.379 | SINK AND TAP PRO COMBO 1 | HAFELE |
570.35.380 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS19 – GEN2R90 – MÀU ĐEN | HAFELE |
570.35.430 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS19 – GEN1S60 – MÀU KEM | HAFELE |
570.35.460 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS18 – GED2R80 – MÀU KEM | HAFELE |
570.35.470 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS19 – GED2S80 – MÀU KEM | HAFELE |
570.35.479 | SINK AND TAP PRO COMBO 3 | HAFELE |
570.35.480 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS19 – GEN2R90 – MÀU KEM | HAFELE |
570.35.530 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS19 – GEN1S60 – MÀU XÁM | HAFELE |
570.35.560 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS18 – GED2R80 – MÀU XÁM | HAFELE |
570.35.570 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS19 – GED2S80 – MÀU XÁM | HAFELE |
570.35.579 | COMBO CHẬU VÒI BẾP PRO 2 | HAFELE |
570.35.580 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS19 – GEN2R90 – MÀU XÁM | HAFELE |
570.35.912 | SP – Bộ xả chậu 570.36.330/430/530 | HAFELE |
570.35.913 | SP – Bộ xả chậu 570.35.340 | HAFELE |
570.35.914 | SP – Bộ xả chậu đá 1-hộc 570.3x.xxx | HAFELE |
570.35.915 | SP – Bộ xả chậu 570.35.370/470/570 | HAFELE |
570.35.916 | SP – Bộ xả chậu đá Hafele 2 hộc | HAFELE |
570.35.917 | SP – Bộ xả chậu 570.36.300/400/500 | HAFELE |
570.35.923 | ACC – Bộ xả chậu 570.33.330/430/530 | HAFELE |
570.35.925 | SP – Bộ xả chậu 570.32.330/530/830 | HAFELE |
570.35.945 | SP – Nắp che chén xả chậu đá từ Đức | HAFELE |
570.35.980 | SP – Nắp che tròn xả tràn chậu Granstone | HAFELE |
570.35.989 | SP – Ốc nắp che chén xả chậu đá từ Đức | HAFELE |
570.36.300 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS19 – GEN2S90 – MÀU ĐEN | HAFELE |
570.36.307 | SINK AND TAP PRO COMBO 5 | HAFELE |