981.77.992 | BAUMA THANH TREO 1000MM | HAFELE |
981.77.993 | BAUMA BAS NỐI THANH TREO | HAFELE |
981.77.994 | BAUMA BAS NỐI THANH TREO | HAFELE |
981.77.995 | BAUMA BAS NỐI THANH TREO | HAFELE |
981.77.996 | BAUMA BAS NỐI THANH TREO | HAFELE |
981.78.900 | BẢN LỀ DƯƠNG SÀN HPF100 | HAFELE |
981.78.901 | BẢN LỀ DƯƠNG SÀN HPF150 | HAFELE |
981.78.902 | BẢN LỀ DƯƠNG SÀN HPF100 | HAFELE |
981.78.904 | BẢN LỀ DƯƠNG SÀN HPF150 | HAFELE |
981.79.300 | THANH TREO PHÒNG TẮM 25MMX2MM, LENGTH 6M | HAFELE |
981.79.400 | WALL SUPPORT ĐƯỜNG KÍNH 25MM INOX BÓNG O | HAFELE |
981.79.600 | Kính phòng tắm mở trái 985×985 | HAFELE |
981.79.601 | Kính phòng tắm mở phải 985×985 | HAFELE |
983.19.010 | Gương LED phòng tắm 900×600 | HAFELE |
983.19.011 | Gương LED phòng tắm 900×600 V2 | HAFELE |
983.19.020 | Gương LED phòng tắm 900×900 | HAFELE |
983.19.021 | Gương LED phòng tắm 900×900 V2 | HAFELE |
983.19.030 | Gương LED phòng tắm 1200×900 | HAFELE |
983.19.031 | Gương LED phòng tắm 1200×900 V2 | HAFELE |
983.20.000 | Máy sấy tay Vento Basic 1100W, trắng | HAFELE |
983.23.199 | Adjust angle mirror 500x600mm | HAFELE |
983.23.200 | Lift-up grabbar 700mm Nylon wh | HAFELE |
983.23.201 | L-grabbar 700x700mm nylon wh | HAFELE |
983.23.202 | L-cornerbar 800x800mm nylon wh | HAFELE |
983.23.203 | Staight grabbar1200mm nylon wh | HAFELE |
983.23.204 | Staight grabbar 600mm nylon wh | HAFELE |
983.23.205 | Lift-up shower seat nylone wh | HAFELE |
983.23.208 | Urinal grabbar 600mm nylon wh | HAFELE |
983.23.209 | 135Deg grabbar 450x450mm wh | HAFELE |
983.23.210 | Fl support grabbar700x700mm wh | HAFELE |
983.25.053 | Thùng rác tròn 10L (đen) | HAFELE |
983.25.073 | Trash bin s-wall plastic Black | HAFELE |
983.28.042 | TAY NẮM PHÒNG TẮM , INOX BÓNG | HAFELE |
983.54.400 | Thùng rác 3L có giảm chấn, màu đen | HAFELE |
983.54.401 | Thùng rác inox 3L (tròn, bóng) | HAFELE |
983.54.411 | Hotel waste bin st.st.pol.sq.3L | HAFELE |
983.56.000 | Giá treo giấy vệ sinh đôi có Kệ | HAFELE |
983.56.001 | Giá treo giấy vệ sinh đơn có Kệ | HAFELE |
983.56.002 | Tay vịn xếp được 650 | HAFELE |
983.56.003 | Máy sấy tay 220V màu trắng 245x226mm | HAFELE |
983.64.002 | Máy sấy tay – H238 | HAFELE |
983.64.003 | Máy sấy tay – H468 | HAFELE |
983.64.004 | Máy sấy tay – H700 | HAFELE |
984.52.000 | Door frame connector st.zinc 125-165mm | HAFELE |
984.80.106 | Tấm Laminate màu H3048 ST10 | HAFELE |
984.80.107 | Tấm Laminate màu U702 HG | HAFELE |
984.80.108 | Tấm Laminate màu F424 ST10 | HAFELE |
984.80.109 | Tấm Laminate màu H1253 ST19 | HAFELE |
984.80.115 | Tấm Laminate màu U702 ST9 | HAFELE |
984.80.116 | Tấm laminate White Aland Pine | HAFELE |
984.80.117 | Tấm laminate Truffle Brown | HAFELE |
984.80.118 | Ván sàn EHL103 | HAFELE |
984.80.120 | Flooring EHL076 Grey Perganti Walnut 129 | HAFELE |
984.80.121 | Skirting L420 2400x17x60mm | HAFELE |
984.80.122 | Flooring EPL146 1291X193X12mm | HAFELE |
984.80.123 | Flooring EHL065 L.W Oak 1291x327x8mm | HAFELE |
984.80.124 | Sàn gỗ EHL066 B.W Oak 1292x327x8mm | HAFELE |
984.80.125 | Skirting L.W Oak L165 2400x17x60mm | HAFELE |
984.80.126 | Len chân tường B.W Oak L252 2400x17x60mm | HAFELE |
984.80.127 | Sàn gỗ EPL136 LASKEN.OAK 1291X193X12mm | HAFELE |
984.80.128 | Ván sàn gỗ Egger Stavern Oak EHL132 12mm | HAFELE |
985.03.000 | HSL-IDC01 Camera trong nhà 1080P PT WIFI | HAFELE |
985.03.003 | HSL-DS01 Cảm biến cửa ZB | HAFELE |
985.03.004 | HSL-MS01 Cảm biến chuyển động ZB | HAFELE |
985.03.005 | HSL-THS01 Cảm biến nhiệt độ & độ ẩm ZB | HAFELE |
985.03.006 | Bộ điều khiển trung tâm nhà thông minh | HAFELE |
985.03.007 | Điều khiển từ xa trung tâm IR | HAFELE |
985.03.009 | Củ sạc USB chuẩn EU 5V1A Màu trắng | HAFELE |
985.03.012 | Củ sạc USB chuẩn EU 5V1A Màu đen | HAFELE |
985.03.015 | Củ sạc USB chuẩn EU 5V1A Màu trắng | HAFELE |
985.03.018 | Smart indoor camera with EU charger | HAFELE |
985.03.019 | HSL-GW01 Bộ điều khiển trung tâm ZB WF | HAFELE |
985.03.020 | HSL-URC01 Bộ điều khiển hồng ngoại IR WF | HAFELE |
985.03.022 | LOA THÔNG MINH OLLI MAIKA | HAFELE |
985.55.003 | NÚT NHẤN EXIT | HAFELE |
985.56.000 | Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 1M, đen | HAFELE |
985.56.001 | Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 2M, đen | HAFELE |
985.56.002 | Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 2M, trắng | HAFELE |
985.56.003 | Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 2M, nâu | HAFELE |
985.56.004 | Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 1M, trắng | HAFELE |
985.56.005 | Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 1M, nâu | HAFELE |
985.56.006 | Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 1M, đen | HAFELE |
985.56.007 | Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 2M, đen | HAFELE |
985.56.008 | Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 2M, trắng | HAFELE |
985.56.009 | Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 2M, nâu | HAFELE |
985.56.010 | Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 1M, trắng | HAFELE |
985.56.011 | Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 1M, nâu | HAFELE |
985.56.012 | Hạt công tắc trung gian 1 cực 1M, đen | HAFELE |
985.56.013 | Hạt công tắc trung gian 1 cực 1M, trắng | HAFELE |
985.56.014 | Hạt công tắc trung gian 1 cực 1M, nâu | HAFELE |
985.56.015 | Hạt công tắc 2 cực 1 chiều 2M, đen | HAFELE |
985.56.016 | Hạt công tắc 2 cực 1 chiều 2M, trắng | HAFELE |
985.56.017 | Hạt công tắc 2 cực 1 chiều 2M, nâu | HAFELE |
985.56.018 | Ổ cắm đơn chuẩn Âu – Mỹ 2M, đen | HAFELE |
985.56.019 | Ổ cắm đơn chuẩn Âu – Mỹ 2M, trắng | HAFELE |
985.56.020 | Ổ cắm đơn chuẩn Âu – Mỹ 2M, nâu | HAFELE |
985.56.021 | Ổ cắm đôi chuẩn Âu – Mỹ 3M, trắng | HAFELE |
985.56.022 | Ổ cắm đôi chuẩn Âu – Mỹ 3M, trắng | HAFELE |
985.56.023 | Ổ cắm đôi chuẩn Âu – Mỹ 3M, nâu | HAFELE |
985.56.024 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn 2M, đen | HAFELE |
985.56.025 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn 2M, trắng | HAFELE |
985.56.026 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn 2M, nâu | HAFELE |
985.56.027 | Cổng sạc USB 1M, đen | HAFELE |
985.56.028 | Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A màu đen | HAFELE |
985.56.029 | Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A màu trắng | HAFELE |
985.56.030 | Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A màu nâu | HAFELE |
985.56.031 | Cổng sạc USB 5V 1,5A màu trắng | HAFELE |
985.56.032 | Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu đen | HAFELE |
985.56.033 | Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu trắng | HAFELE |
985.56.034 | Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu nâu | HAFELE |
985.56.035 | Cổng sạc USB 1M, nâu | HAFELE |
985.56.036 | Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu nâu | HAFELE |
985.56.037 | Cổng sạc USB A+C 5V 3A, màu đen | HAFELE |
985.56.038 | Cổng sạc USB A+C 5V 3A, màu trắng | HAFELE |
985.56.039 | Cổng sạc USB A+C 5V 3A, màu nâu | HAFELE |
985.56.040 | Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu trắng | HAFELE |
985.56.041 | Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu nâu | HAFELE |
985.56.042 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu đen | HAFELE |
985.56.043 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu trắng | HAFELE |
985.56.044 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6 UTP 1M, nâu | HAFELE |
985.56.045 | Ổ cắm HDMI, màu đen | HAFELE |
985.56.046 | Ổ cắm HDMI, màu trắng | HAFELE |
985.56.047 | Ổ cắm HDMI, màu nâu | HAFELE |
985.56.048 | Mặt che cổ điển 2M, nhựa, đen | HAFELE |
985.56.049 | Mặt che cổ điển 2M, nhựa, trắng | HAFELE |
985.56.050 | Mặt che cổ điển 2M, nhựa, nâu | HAFELE |
985.56.051 | Mặt che cổ điển 2M trung tâm, nhựa, nâu | HAFELE |
985.56.052 | Mặt che cổ điển 3M, nhựa, đen | HAFELE |
985.56.053 | Mặt che cổ điển 3M, nhựa, trắng | HAFELE |
985.56.054 | Mặt che cổ điển 3M, nhựa, nâu | HAFELE |
985.56.055 | Mặt che cổ điển 4M, nhựa, đen | HAFELE |
985.56.056 | Mặt che cổ điển 4M, nhựa, trắng | HAFELE |
985.56.057 | Mặt che cổ điển 4M, nhựa, nâu | HAFELE |
985.56.058 | Mặt che cổ điển 7M, nhựa, đen | HAFELE |
985.56.059 | Mặt che cổ điển 7M, nhựa, trắng | HAFELE |
985.56.060 | Mặt che cổ điển 7M, nhựa, nâu | HAFELE |