Ruột khóa Hafele

959.16.008 MẮT THẦN = KL, MÀU ĐỒNG BÓNG PVD 35 HAFELE
959.23.040 MẮT THẦN ĐIỆN TỬ =KL, MÀN HÌNH 3.2 HAFELE
959.23.050 MẮT THẦN ĐIỆN TỬ =KL, MÀN HÌNH 3.5 HAFELE
959.23.082 Videophone – Màn hình cảm ứng 7″ Màu đen HAFELE
959.23.084 Videophone – Màn hình 4.3″ Màu đen HAFELE
959.23.085 Videophone – Camera chuông cửa màu đen HAFELE
959.23.086 Điện thoại tiền sảnh cho chung cư HAFELE
959.23.087 Bộ chia dọc HAFELE
959.23.088 Bộ chia ngang HAFELE
959.23.089 Bộ nguồn HAFELE
959.23.090 SLEEK Lift control device – 16 floors – HAFELE
959.23.091 Bộ chuyển RJ45 HAFELE
959.23.092 Thiết bị mở cổng HAFELE
959.23.093 Thiết bị nâng cấp HAFELE
959.23.094 Điện thoại bảo vệ HAFELE
959.23.095 SLEEK Videophone Horizontal network dist HAFELE
959.23.096 Chuông cửa HD màu đen HAFELE
959.23.097 Màn hình 7″ HD màu đen HAFELE
970.02.804 CHỐT KHOÁ MÀU CROM HAFELE
970.02.808 CHỐT KHOÁ MÀU ĐỒNG BÓNG HAFELE
970.02.824 CHỐT CỬA SỔ 200MM CHROME MỜ HAFELE
970.02.828 CHỐT CÀI 200MM ĐỒNG BÓNG HAFELE
970.02.834 CHỐT CÀI MÀU CHROME BÓNG DÀI 254MM HAFELE
970.02.844 CHỐT CÀI MÀU CHROME 305 MM HAFELE
970.02.848 CHỐT GÀI CỬA SỔ MÀU ĐỒNG 305MM HAFELE
970.04.019 CHỐT CỬA SỔ HỢP KIM KẼM SÁNG HAFELE
970.15.601 THÂN KHÓA BUDGET HAFELE
970.15.602 THÂN KHOÁ CỬA SỔ HAFELE
970.15.603 THÂN KHOÁ CỬA SỔ, BS 35 HAFELE
970.15.902 BAS THÂN KHOÁ=KL HAFELE
970.30.797 TAY NẮM CỬA SỔ TRƯỢT MÀU TRẮNG =KL HAFELE
970.30.973 TAY NẮM CỬA SỔ MÀU TRẮNG =KL HAFELE
971.05.051 CHỐT SONG HỒNG BRASS POLISHED PVD HAFELE
972.05.000 00957600 Tay nắm KORA (màu Champagne) HAFELE
972.05.001 BẢN LỀ CỬA CHỚP 203MM HAFELE
972.05.002 BẢN LỀ CỬA CHỚP 255MM HAFELE
972.05.003 BẢN LỀ CỬA CHỚP 305MM HAFELE
972.05.004 BẢN LỀ CỬA CHỚP 356MM HAFELE
972.05.014 05159410V Bản lề Domina 2 cánh (trắng) HAFELE
972.05.015 BẢN LỀ CỬA CHỚP 406MM HAFELE
972.05.016 BẢN LỀ CHO CỬA SỔ = KL, INOX MỜ HAFELE
972.05.017 BẢN LỀ CỬA CHỚP 509MM HAFELE
972.05.019 BẢN LỀ CỬA CHỚP 609MM HAFELE
972.05.060 03524590N Thanh truyền động HAFELE
972.05.061 284900001 SASH GASKET L&S GOS-SL HAFELE
972.05.062 96107000 FIX FRAME ANTI-DUST GASKET HAFELE
972.05.063 Friction hinge support st.st 305mm HAFELE
972.05.064 04098000001 Thanh kéo HAFELE
972.05.065 00120376U Flash base hinge (Silver) HAFELE
972.05.066 08352000 Bản lề chữ A (loại P) 28 inch HAFELE
972.05.067 0462800001 Thân khóa đa điểm BS35 HAFELE
972.05.068 03119000X Fixed carrera one pulley HAFELE
972.05.070 00120410U FLASH BASE HINGE 9010 (WHITE) HAFELE
972.05.071 00120415U FLASH BASE HINGE 9003 HAFELE
972.05.072 00120500U FLASH BASE HINGE 9005 HAFELE
972.05.073 00348000 KAMEL CORNER RAW HAFELE
972.05.074 00351000X REX CORNER EXTRUD.AL 24 RAW HAFELE
972.05.075 00357000 Nối góc Kamel 33,9 mm HAFELE
972.05.076 00568190N Bản lề Linea 3D HAFELE
972.05.077 00570190 MIẾNG ĐIỀU CHỈNH BẢN LỀ 3D HAFELE
972.05.078 00589410 COVER HINGE LINEA 3D 9010 HAFELE
972.05.079 00589500 COVER HINGE LINEA 3D 9005 HAFELE
972.05.080 00596410V FLASH XL EXT.OPEN FLUSH 9010 HAFELE
972.05.081 00596500V Bản lề Flash XL (đen) HAFELE
972.05.082 00600376N Bản lề (màu bạc) HAFELE
972.05.083 01077376 Tay nắm Asia 0-90 HAFELE
972.05.084 01077410 ASIA OUTWARD CREMONE 0-90 9010 HAFELE
972.05.085 01077500 Tay nắm Asia 0-90 (đen) HAFELE
972.05.086 1150500001 UNICA CREMONE 9005 HAFELE
972.05.087 01151500001 UNICA KEY CREMONE 9005 HAFELE
972.05.088 01154410001 Tay nắm Apex Unica (trắng) HAFELE
972.05.089 01154500001 Tay nắm Apex Unica (đen) HAFELE
972.05.090 01214000 Bas cài H=14MM HAFELE
972.05.091 0404100001 Chốt chống cậy cửa HAFELE
972.05.092 0132500001 Hãm chốt cánh phụ HAFELE
972.05.093 01326000 Hãm chốt sàn HAFELE
972.05.094 01348000K Điểm khóa đơn HAFELE
972.05.095 01349000K DOUBLE ZAMAK STRIKER FUTURA HAFELE
972.05.096 01350000K Vấu khóa Futura HAFELE
972.05.097 01374000K CHỐT ÉP CÁNH HAFELE
972.05.098 01971010 ĐẾ CHÊM CHO BẢN LỀ CHỮ A HAFELE
972.05.100 02074500 Chốt âm 14X18 (đen) HAFELE
972.05.102 02111010N Chốt cánh phụ HAFELE
972.05.103 02159000 Lỗ khóa sàn HAFELE
972.05.104 02188000K CHỐT CÁNH PHỤ HAFELE
972.05.105 02251000K CONNECTING PIN 18MM FUTURA HAFELE
972.05.106 02253000K CONNECTING PIN 24MM FUTURA HAFELE
972.05.107 02262000 Chốt nối tay nắm – truyền động HAFELE
972.05.108 02368010 Liên kết góc HAFELE
972.05.109 02414410 Tay nắm Asia (trắng) HAFELE
972.05.110 02414500 Tay nắm Asia (đen) HAFELE
972.05.111 02415500 Tay nắm Asia, màu đen Ral 9005 HAFELE
972.05.112 02416500 Tay nắm Asia (đen) HAFELE
972.05.113 02430410 Nắp che ruột khóa (trắng) HAFELE
972.05.114 02448500ASIA L240-I80 DOUBLE GS3000 9005 HAFELE
972.05.115 02470500KORA L240 DOUBLE-I80 GS3000 9005 HAFELE
972.05.116 02492500 COMPA HANDLE PIN L=35MM 9005 HAFELE
972.05.117 0249250001 COMPA HANDLE PIN L=35MM 9005 HAFELE
972.05.118 02496000 Bộ phụ kiện cho tay nắm Asia HAFELE
972.05.119 02497000 Phụ kiện tay nắm Asia 35mm HAFELE
972.05.120 02614500PULLING ALU. HANDLE 9005 (BLACK) HAFELE
972.05.121 02691000 Vấu khóa Brio HAFELE
972.05.122 02701410 BUTTON HANDLE DELTA PLUS 9010 HAFELE
972.05.123 02701500 Tay nắm Delta Plus, màu đen HAFELE
972.05.124 02726000 Khóa đa điểm BS15mm, dài 1000mm HAFELE
972.05.125 02727000 MULTILOCK CHAMP. PLUS, L=1800MM HAFELE
972.05.126 02728000 Thân khóa Champion Plus 1800mm HAFELE
972.05.127 02758500 PRIMA HDL GOS-SL, L=175MM 9005 HAFELE
972.05.128 02762310 PRIMA HANDLE (GOLD) HAFELE
972.05.129 02762376 PRIMA HANDLE (SILVER) HAFELE
972.05.130 02762382 PRIMA HANDLE (DARK BRONZE) HAFELE
972.05.131 02762500 Tay nắm Prima (đen) HAFELE
972.05.132 02763500 PRIMA HANDLE DOUBLE (BLACK) HAFELE
972.05.133 02763310 PRIMA HANDLE DOUBLE (GOLD) HAFELE
972.05.134 02763376 PRIMA HANDLE DOUBLE (SILVER) HAFELE
972.05.135 02792410 Bộ tay nắm Prima Plus (trắng) HAFELE
972.05.136 02792415 PRIMA HANDLE PLUS (PAIR) 9003 HAFELE
972.05.137 02792500 Tay nắm Prima Plus (đen) HAFELE
972.05.138 027925009 Bộ tay nắm Prima Plus, màu đen HAFELE