Tủ rượu Hafele

833.95.704 Dây dẫn điện cho LED dây RGB 10mm/12V/2m HAFELE
833.95.714 dây điện mở rộng cho đèn 12V/2.0m HAFELE
833.95.722 Thanh dẫn đèn 1103 Nhôm, Màu bạc, 3000mm HAFELE
833.95.723 Thanh dẫn đèn nhôm 1103 đen/3m HAFELE
833.95.724 PROFILE 1104 alu.silver.mlk./3.0m HAFELE
833.95.725 PROFILE 1104 alu.black.mlk./3.0m HAFELE
833.95.726 PROFILE 1105 alu.silver.mlk./3.0m HAFELE
833.95.727 PROFILE 1105 alu.black.mlk./3.0m HAFELE
833.95.728 PROFILE 1106 alu.silver.mlk./3.0m HAFELE
833.95.729 PROFILE 1106 alu.black.mlk./3.0m HAFELE
833.95.730 PROFILE 1107 alu.silver.mlk./3.0m HAFELE
833.95.731 PROFILE 1107 alu.black.mlk./3.0m HAFELE
833.95.732 PROFILE 2101 alu.silver.mlk./3.0m HAFELE
833.95.733 PROFILE 2101 alu.black.mlk./3.0m HAFELE
833.95.734 PROFILE 2102 alu.silver.mlk./3.0m HAFELE
833.95.735 PROFILE 2102 alu.black.mlk./3.0m HAFELE
833.95.736 PROFILE 2103 alu.silver.mlk./3.0m HAFELE
833.95.737 PROFILE 2103 alu.black.mlk./3.0m HAFELE
833.95.738 PROFILE 2104 alu.silver.mlk./3.0m HAFELE
833.95.739 PROFILE 2104 alu.black.mlk./3.0m HAFELE
833.95.740 PROFILE 1102 PC.white.mlk/3.0m HAFELE
833.95.741 PROFILE 1102 PC.black.mlk/3.0m HAFELE
833.95.742 Loox5 4-way extension lead 12V/6.5m HAFELE
833.95.745 Bộ chia 6 cho LED đa trắng 12V HAFELE
833.95.746 Bộ chia 6 cho RGB 12V/0.1m, Loox5 HAFELE
833.95.747 Bộ chia 6 Loox5, 12V HAFELE
833.95.748 Bộ chia 6 Loox 5, có cổng c.tắc, 12V 5A HAFELE
833.95.750 Loox5 Switch motion clip/12V/pl.silvc/2m HAFELE
833.95.751 Loox5 Dimmer touch clip/12Vpl.silvc./2m HAFELE
833.95.752 Bộ chuyển 12V/3.5A/ghim 3.5-lổ cắm 5/đen HAFELE
833.95.753 Bộ chuyển 12V/3.5A/lổ cắm 3.5-ghim 5/đen HAFELE
833.95.761 Bas treo cho thanh dẫn đèn 2103/2104 HAFELE
833.95.762 PROFILE 2101 alu.stst.brushed.opal/3.0m HAFELE
833.95.763 PROFILE 2102 alu.stst.brushed.opal/3.0m HAFELE
833.95.764 PROFILE 2103 alu.stst.brushed.opal/3.0m HAFELE
833.95.765 PROFILE 2104 alu.stst.brushed.opal/3.0m HAFELE
833.95.766 Nắp che hai đầu cho profile1103 nhựa/xám HAFELE
833.95.767 Nắp che hai đầu cho profile1103 nhựa/đen HAFELE
833.95.768 Nắp che hai đầu cho profile1104 nhựa/xám HAFELE
833.95.769 Nắp che hai đầu cho profile1104 nhựa/đen HAFELE
833.95.770 Nắp che hai đầu cho profile1105 nhựa/xám HAFELE
833.95.771 Nắp che hai đầu cho profile1105 nhựa/đen HAFELE
833.95.772 Nắp che hai đầu cho profile1106 nhựa/xám HAFELE
833.95.773 Nắp che hai đầu cho profile1106 nhựa/đen HAFELE
833.95.774 Nắp che hai đầu cho profile2101 nhựa/xám HAFELE
833.95.775 Nắp che hai đầu cho profile2101 nhựa/đen HAFELE
833.95.776 Nắp che 2 đầu cho profile1106 nhựa/st.st HAFELE
833.95.777 Nắp che hai đầu cho profile2102 nhựa/xám HAFELE
833.95.778 Nắp che hai đầu cho profile2102 nhựa/đen HAFELE
833.95.779 Nắp che 2 đầu cho profile2102 nhựa/st.st HAFELE
833.95.780 Nắp che hai đầu cho profile2103 nhựa/xám HAFELE
833.95.781 Nắp che hai đầu cho profile2103 nhựa/đen HAFELE
833.95.782 Nắp che 2 đầu cho profile2103 nhựa/st.st HAFELE
833.95.783 Nắp che hai đầu cho profile2104 nhựa/xám HAFELE
833.95.784 Nắp che hai đầu cho profile2104 nhựa/đen HAFELE
833.95.785 Nắp che 2 đầu cho profile2104 nhựa/st.st HAFELE
833.95.786 Loox5 6-way distr. 12V/0.10m HAFELE
833.95.788 Dây dẫn điện Loox5 cho đèn LED mô-đun 2m HAFELE
833.95.791 Loox5 lead f. light mod. 24V/24AWG/2.0m HAFELE
833.95.829 Loox5 6-way distr.w.3x switch 24V/120W HAFELE
833.95.7012 Loox5 lead ribbon 8mm/12V/0.5m HAFELE
835.02.310 KHAY ĐỰNG HỒ SƠ=KL 320X480X42MM HAFELE
835.60.010 HỘP ĐỰNG TIỀN =KL, MÀU TRẮNG HAFELE
836.22.051 Két sắt mini 165x280x235mm HAFELE
836.23.320 KÉT SẮT MINI = KL HAFELE
836.23.328 SP – KEY&CYLINDER 836.28.323 KA#13 HAFELE
836.23.329 SP – KEY&CYLINDER 836.28.324 KA#14 HAFELE
836.23.350 KÉT SẮT =KL, MÀU ĐEN HAFELE
836.23.513 KÉT SẮT HAFELE
836.24.330 KÉT SẮT=KL,MÀU ĐEN,200X405X425MM HAFELE
836.26.330 KÉT SẮT CHO KS 465WX273HX475DMM HAFELE
836.26.340 Két sắt mở cửa trên, KA, 180x400x350mm HAFELE
836.26.350 Két sắt mở cửa trên, KD, 180x400x350mm HAFELE
836.26.381 Két sắt màu đen, 500x416x350mm.KD HAFELE
836.26.391 KÉT SẮT 450X230X380MM HAFELE
836.26.970 Data Transfer CEU HAFELE
836.26.975 Thiết bị đọc dữ liệu két sắt dòng E36 HAFELE
836.28.323 KÉT SẮT CHO KHÁCH SẠN, MÀU ĐEN HAFELE
836.28.324 Safe St.black – KA   400Wx195Hx410D HAFELE
836.28.370 Két sắt mở trên 130x400x350 HAFELE
836.28.380 Két sắt mã số màu đen 2 chế độ SB700 HAFELE
836.28.390 Ket sat van tay SB900 HAFELE
836.28.550 Két sắt âm tủ SB800 150x480x400mm HAFELE
836.28.972 SP – Keypad 836.28.380 HAFELE
836.28.973 SP – Bo mạch 836.28.380 HAFELE
836.28.974 SP – Ruột& chìa khóa cơ 836.26.380/390 HAFELE