500.30.042 | MÁY HÚT KHÓI HAFELE ÂM TỦ 600MM |
500.30.052 | MÁY HÚT MÙI HAFELE GẮN TƯỜNG 600MM |
500.30.152 | MÁY HÚT KHÓI HAFELE TREO TƯỜNG 600MM |
500.30.153 | MÁY HÚT KHÓI HAFELE TREO TƯỜNG 900MM |
500.30.198 | MÁY HÚT KHÓI |
500.30.208 | MÁY HÚT KHÓI |
500.30.323 | MÁY HÚT KHÓI GẮN TƯỜNG 900MM INOX |
500.30.711 | MÁY HÚT MÙI HAFELE |
500.30.753 | MÁY HÚT KHÓI |
500.31.311 | BẾP ĐIỆN HAFELE 4 VÙNG NẤU 580MM |
500.31.321 | BẾP ĐIỆN TỪ |
500.31.330 | BẾP ĐIỆN TỪ |
502.05.706 | THÙNG RÁC 30L =KL |
502.10.000 | THÙNG RÁC H.355MM, 13L |
502.10.520 | THÙNG RÁC H.355MM, 13L |
502.12.023 | THÙNG RÁC =KIM LOẠI, 15L |
502.12.041 | Thùng rác Inox nắp đen 15L |
502.12.729 | THÙNG RÁC GẮN CỬA MÀU TRẮNG 15L |
502.15.033 | CƠ CẤU MỞ ĐỒNG BỘ CỬA XOAY |
502.15.042 | CƠ CẤU MỞ ĐỒNG BỘ CỬA XOAY |
502.15.114 | Electr.opening support |
502.15.115 | LIBERO 2.0 DOOR OPENER FOR WASTE BIN |
502.15.117 | Thiết bị mở cánh sử dụng cảm biến |
502.23.740 | THÙNG RÁC =KL MÀU TRẮNG 20 |
502.24.002 | thùng rác 8L, inox |
502.24.003 | Thùng rác Viola 8L |
502.24.005 | Thùng rác 14L, inox |
502.24.006 | Thùng rác Viola 14L |
502.43.706 | THÙNG RÁC KÉO 20L=NHỰA |
502.62.710 | THÙNG RÁC CHO TỦ BẾP 18L |
502.67.750 | THUÙNG RÁC GẮN CỬA 16L / 2X8L |
502.70.040 | THÙNG RÁC 1X15L + 2X10L |
502.70.041 | THÙNG RÁC 10L |
502.70.042 | THÙNG RÁC = NHỰA |
502.70.211 | THÙNG ĐỰNG ĐỒ =KL |
502.70.212 | THUNG RAC 12L/18L |
502.70.220 | THÙNG RÁC 2X18L |
502.70.240 | THUÙNG RÁC GẮN CỬA 12L / 2X8.5L |
502.70.241 | THÙNG RÁC 3 NGĂN |
502.70.242 | THÙNG RÁC |
502.70.252 | THÙNG RÁC 2X15L =PL |
502.70.522 | THÙNG RÁC ĐÔI 19&30 LIT |
502.70.833 | Waste bin sw.dr. 1x18l/2x8l |
502.72.761 | THÙNG RÁC 2 NGĂN 2X15L |
502.73.901 | Waste bin F 2x19l |
502.73.902 | Thùng rác gắn cánh 2x30L cho tủ 600mm |
502.73.921 | THUNG RAC 2X35L |
502.73.961 | THÙNG RÁC KÉO ĐÃ BAO GỒM |
502.76.304 | THÙNG RÁC MỞ TỰ ĐỘNG=NHỰ |
502.88.210 | THÙNG RÁC 18L =NHỰA |
502.90.101 | THÙNG RÁC 8L 230X152X310MM |
502.90.102 | NẮP ĐẬY THÙNG RÁC=NHỰA,MA |
502.90.447 | NẮP CHE THÙNG RÁC=NHỰA |
502.90.501 | THÙNG RÁC 8L = NHỰA |
502.90.502 | THÙNG RÁC 17L = NHỰA |
502.90.503 | THÙNG RÁC 26L = NHỰA |
502.90.506 | NẮP CHE THÙNG RÁC 8L= NHỰA |
502.90.507 | NẮP CHE THÙNG RÁC 17L/26L = |
502.90.644 | NẮP CHE THÙNG RÁC = NHỰA |
502.90.690 | THANH TREO NẮP THÙNG RÁC = |
502.90.724 | KHUNG TREO THÙNG RÁC = NHỰA |
502.94.000 | THÙNG RÁC 11L= NHỰA |
502.94.001 | THÙNG RÁC 13L VỎ =KL |
502.94.002 | THÙNG RÁC = NHỰA |
502.94.003 | Thùng rác gắn âm mặt bếp 5L |
502.95.260 | THÙNG RÁC 35L, MÀU BẠC |
502.95.340 | THÙNG RÁC ĐẶT NGOÀI |
502.95.380 | THÙNG RÁC =KL MÀU ĐEN |
502.95.780 | THÙNG RÁC 33L=KL, MÀU TRẮN |
502.95.940 | THÙNG RÁC ĐẶT NGOÀI |
502.95.960 | THÙNG RÁC =KL 35L, MÀU ĐỎ |
502.95.961 | THÙNG RÁC 35L=KL MÀU CAM |
502.95.980 | THÙNG RÁC KICKMASTER 33L ĐỎ |
502.96.690 | THÙNG RÁC CẢM ỨNG MÀU BẠ |
502.96.790 | THÙNG RÁC CẢM ỨNG MÀU TRĂ |
503.00.520 | THÙNG RÁC TRƯỢT, ĐƠN |
503.02.999 | Foot pedal stst. |
503.18.032 | City II waste bin stainless steel 11l |
503.18.711 | Waste bin D white 13l |
503.19.071 | Waste bin D stst. 1x16l |
503.19.371 | Waste bin black 1x16l |
503.19.771 | Waste bin white 1x16l |
503.21.906 | THÙNG RÁC =NHỰA, 518X416X28 |
503.38.522 | THÙNG RÁC TRƯỢT 2X20L/450MM |
503.38.546 | THÙNG RÁC TRƯỢT 2X34L/600M |
503.38.599 | BAS LIÊN KẾT CỬA CHO THÙNG RÁC |
503.48.504 | Thùng rác âm tủ VIOLA, 20L x 2 |
503.48.505 | Thùng rác Viola 20L x 2 (xám) |
503.98.090 | Connector St.grey |
504.22.421 | PK MẶT BÀN MỞ RỘNG, TRẮNG, 300-568X425MM |
504.65.900 | TAY TREO KỆ BẾP ÂM TỦ =KL |
504.65.910 | TAY TREO KỆ BẾP ÂM TỦ =KL |
504.65.921 | BỘ 4 KỆ TREO =KL |
504.65.923 | BỘ 4 KỆ TREO =KL |
504.65.990 | BAS ĐỠ KỆ |
504.68.313 | iMOVE anthracite single 600MM |
504.68.315 | iMOVE anthracite single 900MM |
504.68.323 | iMOVE anthracite double 600mm |
504.68.913 | KỆ NÂNG CHO TỦ BẾP=KL,1 KHAY,600MM |
504.68.915 | KỆ NÂNG CHO TỦ BẾP=KL,1 KHAY,900MM |
504.68.923 | KỆ NÂNG CHO TỦ BẾP=KL,2 KHAY,600MM |
504.68.933 | iMOVE st.silver single 600mm |
504.68.943 | KỆ NÂNG HẠ CHO TỦ BẾP=KL,2 KHAY,600 |
504.75.023 | Giá bát đĩa nâng hạ 600mm |
504.75.024 | Giá bát đĩa nâng hạ 700mm |
504.75.025 | Giá bát đĩa nâng hạ 800mm |
504.75.026 | Giá bát đĩa nâng hạ 900mm |
504.76.004 | giá bát dĩa di động 600, inox |
504.76.005 | giá bát dĩa di động 700, inox |
504.76.007 | giá bát dĩa di động 800, inox |
504.76.008 | giá bát dĩa di động 900, inox |
504.76.009 | Rổ nâng hạ LENTO tròn 600mm SUS304 |
504.76.010 | Rổ nâng hạ LENTO tròn 700mm SUS304 |
504.76.012 | Rổ nâng hạ LENTO tròn 800mm SUS304 |
504.76.013 | Rổ nâng hạ LENTO tròn 900mm SUS304 |
504.76.014 | giá bát dĩa di động 600, inox |
504.76.015 | giá bát dĩa di động 700, inox |
504.76.017 | giá bát dĩa di động 800, inox |
504.76.018 | giá bát dĩa di động 900, inox |
504.76.019 | Rổ nâng hạ LENTO dẹt 600mm SUS304 |
504.76.020 | Rổ nâng hạ LENTO dẹt 700mm SUS304 |
504.76.022 | Rổ nâng hạ LENTO dẹt 800mm SUS304 |
504.76.023 | Rổ nâng hạ LENTO dẹt 900mm SUS304 |
504.76.134 | Rổ bát đĩa nâng hạ 600mm, có ống đũa |
504.76.135 | Rổ bát đĩa nâng hạ 700mm, có ống đũa |
504.76.137 | Rổ bát đĩa nâng hạ 800mm, có ống đũa |
504.76.138 | Rổ bát đĩa nâng hạ 900mm, có ống đũa |
504.76.142 | Rổ nâng hạ LENTO tròn có ống đũa 800mm |
504.76.143 | Rổ nâng hạ LENTO tròn có ống đũa 900mm |
504.76.204 | giá bát dĩa di động 600, crom |
504.76.205 | giá bát dĩa di động 700, crom |
504.76.207 | giá bát dĩa di động 800, crom |
504.76.208 | giá bát dĩa di động 900, crom |
504.76.214 | giá bát dĩa di động 600, crom |
504.76.215 | giá bát dĩa di động 700, crom |
504.76.217 | giá bát dĩa di động 800, crom |
504.76.218 | giá bát dĩa di động 900, crom |
504.76.407 | Rổ nâng hạ Lento 800mm (sơn nano) |
504.76.408 | Rổ nâng hạ Lento 900mm (sơn nano) |
504.76.507 | Rổ bát đĩa nâng hạ 800mm (sơn nano, xám) |
504.76.508 | Rổ bát đĩa nâng hạ 900mm (sơn nano, xám) |
504.76.704 | Rổ bát đĩa nâng hạ 600mm (sơn nano, xám) |
504.76.705 | Rổ bát đĩa nâng hạ 700mm (sơn nano, xám) |
504.76.807 | Rổ chén đĩa nâng hạ 800mm (sơn nano) |
504.76.808 | Rổ chén đĩa nâng hạ 900mm (sơn nano) |
504.76.814 | Rổ nâng hạ ORIA 600mm |
504.76.815 | Rổ nâng hạ ORIA 700mm |
504.76.817 | Rổ nâng hạ ORIA 800mm |
504.76.818 | Rổ nâng hạ ORIA 900mm |
504.80.021 | HỘP ĐỰNG DAO ÂM BÀN LÊN XUÔ |
504.80.033 | BỘ KHAY ĐỰNG GIA VỊ BÊN DƯƠ |
504.80.051 | HỘP Ổ CẮM ĐIỆN BẰNG NHỰA |
505.04.310 | Thang xếp (màu than chì) |
505.04.319 | Khung chân cho bệ bước tủ bếp |
505.04.322 | Bas gắn khung 140X30MM |
505.15.200 | CHÂN ĐỠ BÀN BAR, DK 50MM, CAO 200 MM |
505.15.201 | CHÂN ĐỠ BÀN BAR =KL |
505.15.210 | CHÂN ĐỒ TRANG TRÍ NỘI THẤT |
505.15.211 | CHÂN ĐẾ MẶT BÀN = KL |
505.15.400 | CHÂN ĐẾ MẶT BÀN = KL |
505.15.401 | CHÂN ĐỠ BÀN |
505.15.410 | CHÂN BÀN = KL |
505.15.411 | CHÂN ĐỠ MẶT KÍNH, CHROME MƠ |
505.15.600 | CHÂN ĐỠ BÀN |
505.15.601 | CHÂN ĐỠ BÀN |
505.15.610 | CHÂN ĐỠ BÀN |
505.15.611 | CHÂN ĐỠ BÀN |
505.21.011 | CHÂN ĐỠ BÀN |
505.21.013 | CHÂN ĐỠ BÀN BAR THẲNG = KL |
505.21.031 | CHÂN BÀN NGHIÊNG = KL MÀU INOX |
505.21.033 | CHÂN BÀN NGHIÊNG = KL MÀU INOX |
505.21.911 | CHÂN ĐỠ BÀN |
505.21.913 | CHÂN ĐỠ BÀN |
505.21.931 | CHÂN ĐỠ BÀN |
505.21.933 | CHÂN ĐỠ BÀN |
505.21.990 | ĐẾ ĐỠ KIẾNG |
505.22.241 | THANH GIỮ KỆ BẾP=KL |
505.70.200 | BỘ RAY TRƯỢT CHO MẶT BÀN ĂN =KL |
505.70.210 | RAY MỞ RỘNG MẶT BÀN 610/400 MM |
505.71.900 | BỘ MỞ RỘNG MẶT BÀN ÂM TỦ |
505.72.990 | Phụ kiện trượt bình ga |
505.73.934 | OPLA’ TOP MM 600 |
505.73.935 | Bàn mở rộng 900/540 mm |
505.73.936 | Ext.table fitt.aluc.1200/540mm |
505.73.944 | EXTENSION TABLE FOR 600 MM WIDTH |
505.73.945 | Phụ kiện bàn mở rộng 900mm |
505.73.946 | Ext.table fitt.silver.1200/550 |
505.74.921 | Bàn kéo mở rộng 900/450mm |
505.74.931 | Bàn kéo mở rộng 450/450mm |
506.04.105 | BỘ PHỤ KIỆN NÂNG HẠ |
506.04.107 | BỘ TAY NÂNG KỆ |
506.04.109 | BỘ PHỤ KIỆN NÂNG HẠ BAO GÔ |
506.04.110 | BỘ PHỤ KIỆN NÂNG HẠ BAO GÔ |
510.06.550 | MÓC MÁNG KHĂN 3 TAY 454MM= KL |
510.37.239 | MÓC MÁNG KHĂN 3 THANH 454MM= KL |
510.37.790 | NẮP CHE THANH TREO QUẦN ÁO |
510.50.935 | THANH TREO KHĂN VỚI 3 TAY TREO=KL |
513.00.125 | Drawer side Matrix Box P br. 16/92/500mm |
513.00.325 | Drawer side Matrix BoxP anth.16/92/500mm |
513.00.525 | Drawer side Matrix Box P gr. 16/92/500mm |
513.00.725 | Drawer side Matrix Box P wh. 16/92/500mm |
513.00.925 | Drawer side Matrix Box P aluc16/92/500mm |
513.01.325 | Drawer side Matrix BoxP ant.16/115/500mm |
513.01.725 | Drawer side Matrix BoxP wh.16/115/500mm |
513.01.925 | Drawer sd Matrix Box P aluc.16/115/500mm |
513.04.305 | Matrix Box P35 anth. 16/92/500mm |